Bản dịch của từ Smacked trong tiếng Việt
Smacked

Smacked (Verb)
He smacked the table in frustration during the debate.
Anh ấy đập mạnh vào bàn vì bực bội trong cuộc tranh luận.
She did not smack her friend after the argument.
Cô ấy đã không đập bạn mình sau cuộc cãi vã.
Did he smack the wall when he lost the game?
Liệu anh ấy có đập vào tường khi thua trò chơi không?
She smacked her lips after tasting the delicious chocolate cake.
Cô ấy kêu tiếng môi sau khi nếm chiếc bánh sô cô la ngon.
He did not smack his lips during the boring meeting.
Anh ấy không kêu tiếng môi trong cuộc họp nhàm chán.
Did you hear him smack his lips at the restaurant?
Bạn có nghe anh ấy kêu tiếng môi tại nhà hàng không?
She smacked the table to get everyone's attention during the meeting.
Cô ấy đập mạnh lên bàn để thu hút sự chú ý của mọi người trong cuộc họp.
He did not smacked anyone during the heated discussion last night.
Anh ấy đã không đập ai trong cuộc thảo luận căng thẳng tối qua.
Did she smacked the door to express her frustration with the group?
Cô ấy có đập cửa để thể hiện sự thất vọng với nhóm không?
Dạng động từ của Smacked (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Smack |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Smacked |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Smacked |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Smacks |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Smacking |
Smacked (Adjective)
Có hương vị mạnh mẽ; tiếp thêm sinh lực.
Having a strong flavor invigorating.
The smacked dish at the party impressed all the guests last night.
Món ăn có hương vị mạnh tại bữa tiệc đã gây ấn tượng với tất cả khách.
The food at the restaurant was not smacked like I expected.
Đồ ăn tại nhà hàng không có hương vị mạnh như tôi mong đợi.
Was the smacked flavor of the sauce too strong for you?
Hương vị mạnh của nước sốt có quá mạnh đối với bạn không?
The child smacked the ball hard during the soccer game.
Đứa trẻ đã đánh bóng mạnh trong trận bóng đá.
She did not smacked anyone at the party last night.
Cô ấy đã không đánh ai tại bữa tiệc tối qua.
Did he smacked his friend during the argument yesterday?
Anh ấy đã đánh bạn mình trong cuộc cãi vã hôm qua sao?
The social changes smacked of inequality in the community's resources.
Những thay đổi xã hội đã thể hiện sự bất bình đẳng trong nguồn lực của cộng đồng.
The program did not smacked of success after just one month.
Chương trình không có dấu hiệu thành công sau chỉ một tháng.
Did the new policy smacked of favoritism among certain groups?
Liệu chính sách mới có dấu hiệu thiên vị giữa các nhóm nhất định không?
Smacked (Noun)
She smacked her lips after tasting the delicious pizza.
Cô ấy đã hôn môi sau khi nếm chiếc pizza ngon.
He did not smack his lips during the presentation.
Anh ấy không hôn môi trong buổi thuyết trình.
Did you hear her smack her lips at the party?
Bạn có nghe cô ấy hôn môi tại bữa tiệc không?
The teacher smacked the desk to get students' attention during class.
Giáo viên đã đánh mạnh vào bàn để thu hút sự chú ý của học sinh.
She did not smack her child for misbehaving at the party.
Cô ấy đã không đánh con mình vì cư xử không đúng ở bữa tiệc.
Did you see the coach smack the table in frustration?
Bạn có thấy huấn luyện viên đánh mạnh vào bàn vì thất vọng không?
The child smacked the ball hard during the game yesterday.
Đứa trẻ đã đánh mạnh quả bóng trong trận đấu hôm qua.
She did not expect a smacked face at the social event.
Cô ấy không mong đợi một cú đánh vào mặt tại sự kiện xã hội.
Did he get a smacked hand for misbehaving at the party?
Liệu anh ấy có bị đánh vào tay vì cư xử không đúng tại bữa tiệc không?
Họ từ
Từ "smacked" là dạng quá khứ của động từ "smack", có nghĩa là tát hay vỗ một cách mạnh mẽ, thường liên quan đến âm thanh phát ra từ hành động này. Trong tiếng Anh Anh, từ được sử dụng phổ biến hơn để chỉ hành động đánh tát, trong khi trong tiếng Anh Mỹ, nó cũng có thể chỉ hành động ăn một cách ngon lành hoặc một cái gì đó dễ chịu. Do đó, ngữ nghĩa và cách sử dụng có sự khác biệt nhất định giữa hai biến thể tiếng Anh này.
Từ "smacked" xuất phát từ động từ tiếng Anh "smack", có nguồn gốc từ tiếng Latin "smaccare", có nghĩa là "đánh nhẹ" hoặc "búng". Lịch sử phát triển của từ này phản ánh sự giao thoa giữa các ngôn ngữ và cách sử dụng trong văn học cổ điển. Ngày nay, "smacked" không chỉ còn dừng ở nghĩa đen mà còn được dùng để chỉ các hành động mạnh mẽ, như trong ngữ cảnh 'smacked in the face' thể hiện sự bất ngờ hoặc tác động mạnh.
Từ "smacked" có tần suất sử dụng không cao trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong phần Nghe và Đọc, thường liên quan đến miêu tả hành động hay cảm xúc mạnh mẽ. Trong các ngữ cảnh khác, "smacked" thường được sử dụng để chỉ hành động đánh hoặc tát, cũng như trong ngữ cảnh ẩn dụ để diễn tả sự va chạm hay tác động mạnh đến một tình huống hoặc cảm xúc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp