Bản dịch của từ Smacked trong tiếng Việt

Smacked

Verb Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Smacked (Verb)

smˈækt
smˈækt
01

Thì quá khứ của cú đánh; tấn công bằng một đòn mạnh.

Past tense of smack to strike with a sharp blow.

Ví dụ

He smacked the table in frustration during the debate.

Anh ấy đập mạnh vào bàn vì bực bội trong cuộc tranh luận.

She did not smack her friend after the argument.

Cô ấy đã không đập bạn mình sau cuộc cãi vã.

Did he smack the wall when he lost the game?

Liệu anh ấy có đập vào tường khi thua trò chơi không?

02

Tạo ra tiếng động bằng cách khép môi một cách ồn ào.

To make a noise by closing ones lips noisily.

Ví dụ

She smacked her lips after tasting the delicious chocolate cake.

Cô ấy kêu tiếng môi sau khi nếm chiếc bánh sô cô la ngon.

He did not smack his lips during the boring meeting.

Anh ấy không kêu tiếng môi trong cuộc họp nhàm chán.

Did you hear him smack his lips at the restaurant?

Bạn có nghe anh ấy kêu tiếng môi tại nhà hàng không?

03

Đánh ai đó hoặc một cái gì đó với một tiếng động lớn.

To hit someone or something with a loud noise.

Ví dụ

She smacked the table to get everyone's attention during the meeting.

Cô ấy đập mạnh lên bàn để thu hút sự chú ý của mọi người trong cuộc họp.

He did not smacked anyone during the heated discussion last night.

Anh ấy đã không đập ai trong cuộc thảo luận căng thẳng tối qua.

Did she smacked the door to express her frustration with the group?

Cô ấy có đập cửa để thể hiện sự thất vọng với nhóm không?

Dạng động từ của Smacked (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Smack

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Smacked

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Smacked

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Smacks

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Smacking

Smacked (Adjective)

01

Có hương vị mạnh mẽ; tiếp thêm sinh lực.

Having a strong flavor invigorating.

Ví dụ

The smacked dish at the party impressed all the guests last night.

Món ăn có hương vị mạnh tại bữa tiệc đã gây ấn tượng với tất cả khách.

The food at the restaurant was not smacked like I expected.

Đồ ăn tại nhà hàng không có hương vị mạnh như tôi mong đợi.

Was the smacked flavor of the sauce too strong for you?

Hương vị mạnh của nước sốt có quá mạnh đối với bạn không?

02

Đánh hoặc đánh cưỡng bức.

Struck or hit forcibly.

Ví dụ

The child smacked the ball hard during the soccer game.

Đứa trẻ đã đánh bóng mạnh trong trận bóng đá.

She did not smacked anyone at the party last night.

Cô ấy đã không đánh ai tại bữa tiệc tối qua.

Did he smacked his friend during the argument yesterday?

Anh ấy đã đánh bạn mình trong cuộc cãi vã hôm qua sao?

03

Được đặc trưng bởi một tác động hoặc hiệu quả rõ ràng.

Characterized by an evident impact or effect.

Ví dụ

The social changes smacked of inequality in the community's resources.

Những thay đổi xã hội đã thể hiện sự bất bình đẳng trong nguồn lực của cộng đồng.

The program did not smacked of success after just one month.

Chương trình không có dấu hiệu thành công sau chỉ một tháng.

Did the new policy smacked of favoritism among certain groups?

Liệu chính sách mới có dấu hiệu thiên vị giữa các nhóm nhất định không?

Smacked (Noun)

01

Một nụ hôn lớn hoặc âm thanh được thực hiện bằng cách khép môi.

A loud kiss or sound made by closing the lips.

Ví dụ

She smacked her lips after tasting the delicious pizza.

Cô ấy đã hôn môi sau khi nếm chiếc pizza ngon.

He did not smack his lips during the presentation.

Anh ấy không hôn môi trong buổi thuyết trình.

Did you hear her smack her lips at the party?

Bạn có nghe cô ấy hôn môi tại bữa tiệc không?

02

Hành động đánh ai đó hoặc một cái gì đó.

The act of striking someone or something.

Ví dụ

The teacher smacked the desk to get students' attention during class.

Giáo viên đã đánh mạnh vào bàn để thu hút sự chú ý của học sinh.

She did not smack her child for misbehaving at the party.

Cô ấy đã không đánh con mình vì cư xử không đúng ở bữa tiệc.

Did you see the coach smack the table in frustration?

Bạn có thấy huấn luyện viên đánh mạnh vào bàn vì thất vọng không?

03

Một cú đánh hoặc đòn mạnh.

A sharp blow or strike.

Ví dụ

The child smacked the ball hard during the game yesterday.

Đứa trẻ đã đánh mạnh quả bóng trong trận đấu hôm qua.

She did not expect a smacked face at the social event.

Cô ấy không mong đợi một cú đánh vào mặt tại sự kiện xã hội.

Did he get a smacked hand for misbehaving at the party?

Liệu anh ấy có bị đánh vào tay vì cư xử không đúng tại bữa tiệc không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/smacked/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Smacked

Không có idiom phù hợp