Bản dịch của từ Smacks trong tiếng Việt

Smacks

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Smacks (Noun)

smˈæks
smˈæks
01

Một mùi vị hoặc mùi đặc trưng, mạnh mẽ.

A strong distinctive flavor or smell.

Ví dụ

The coffee shop smacks of fresh pastries every morning.

Quán cà phê có mùi bánh ngọt tươi mỗi sáng.

The restaurant does not have any smacks of authentic Italian cuisine.

Nhà hàng không có mùi vị của ẩm thực Ý chính thống.

Does this dish smacks of traditional Vietnamese flavors?

Món ăn này có mùi vị truyền thống của Việt Nam không?

02

Một trường hợp tát hoặc đánh.

An instance of smacking or hitting.

Ví dụ

The teacher observed several smacks during the playground fight yesterday.

Giáo viên đã chứng kiến nhiều cú đánh trong cuộc ẩu đả ở sân chơi hôm qua.

There were no smacks reported at the community event last weekend.

Không có cú đánh nào được báo cáo tại sự kiện cộng đồng cuối tuần trước.

Did you see the smacks exchanged during the argument at the park?

Bạn có thấy những cú đánh trao đổi trong cuộc tranh cãi ở công viên không?

03

Một cái tát hoặc cú đánh mạnh.

A sharp slap or blow.

Ví dụ

The teacher gave a smacks to the student for misbehavior.

Giáo viên đã tát học sinh vì hành vi xấu.

Parents should not use smacks as punishment for children.

Cha mẹ không nên sử dụng tát như một hình phạt cho trẻ em.

Did the coach use smacks during the training session?

HLV có sử dụng tát trong buổi tập không?

Smacks (Verb)

smˈæks
smˈæks
01

Đánh mạnh hoặc đánh mạnh.

To strike sharply or audibly.

Ví dụ

He smacks his hand on the table during discussions.

Anh ấy vỗ tay lên bàn trong các cuộc thảo luận.

She does not smack her children for misbehavior.

Cô ấy không đánh con cái vì cư xử không đúng.

Does he smack the table to get attention?

Anh ấy có vỗ bàn để thu hút sự chú ý không?

02

Nếm hoặc cảm nhận hương vị của thứ gì đó.

To taste or have a flavor of something.

Ví dụ

This dish smacks of garlic and herbs, making it delicious.

Món ăn này có vị tỏi và thảo mộc, thật ngon.

The dessert does not smacks of chocolate at all.

Món tráng miệng này hoàn toàn không có vị sô cô la.

Does this drink smacks of mint or lemon?

Thức uống này có vị bạc hà hay chanh không?

03

Tạo ra hoặc gây ra âm thanh ngắn, to bằng cách đập môi vào nhau hoặc vào răng.

To make or cause to make a short loud sound by striking the lips together or against the teeth.

Ví dụ

She smacks her lips after tasting the delicious chocolate cake.

Cô ấy kêu âm thanh khi nếm miếng bánh sô cô la ngon.

He does not smack his lips when eating plain rice.

Anh ấy không kêu âm thanh khi ăn cơm trắng.

Do you smack your lips when enjoying spicy food?

Bạn có kêu âm thanh khi thưởng thức món ăn cay không?

Dạng động từ của Smacks (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Smack

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Smacked

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Smacked

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Smacks

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Smacking

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/smacks/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Smacks

Không có idiom phù hợp