Bản dịch của từ Smacks trong tiếng Việt
Smacks

Smacks (Noun)
Một mùi vị hoặc mùi đặc trưng, mạnh mẽ.
A strong distinctive flavor or smell.
The coffee shop smacks of fresh pastries every morning.
Quán cà phê có mùi bánh ngọt tươi mỗi sáng.
The restaurant does not have any smacks of authentic Italian cuisine.
Nhà hàng không có mùi vị của ẩm thực Ý chính thống.
Does this dish smacks of traditional Vietnamese flavors?
Món ăn này có mùi vị truyền thống của Việt Nam không?
The teacher observed several smacks during the playground fight yesterday.
Giáo viên đã chứng kiến nhiều cú đánh trong cuộc ẩu đả ở sân chơi hôm qua.
There were no smacks reported at the community event last weekend.
Không có cú đánh nào được báo cáo tại sự kiện cộng đồng cuối tuần trước.
Did you see the smacks exchanged during the argument at the park?
Bạn có thấy những cú đánh trao đổi trong cuộc tranh cãi ở công viên không?
The teacher gave a smacks to the student for misbehavior.
Giáo viên đã tát học sinh vì hành vi xấu.
Parents should not use smacks as punishment for children.
Cha mẹ không nên sử dụng tát như một hình phạt cho trẻ em.
Did the coach use smacks during the training session?
HLV có sử dụng tát trong buổi tập không?
Smacks (Verb)
He smacks his hand on the table during discussions.
Anh ấy vỗ tay lên bàn trong các cuộc thảo luận.
She does not smack her children for misbehavior.
Cô ấy không đánh con cái vì cư xử không đúng.
Does he smack the table to get attention?
Anh ấy có vỗ bàn để thu hút sự chú ý không?
This dish smacks of garlic and herbs, making it delicious.
Món ăn này có vị tỏi và thảo mộc, thật ngon.
The dessert does not smacks of chocolate at all.
Món tráng miệng này hoàn toàn không có vị sô cô la.
Does this drink smacks of mint or lemon?
Thức uống này có vị bạc hà hay chanh không?
She smacks her lips after tasting the delicious chocolate cake.
Cô ấy kêu âm thanh khi nếm miếng bánh sô cô la ngon.
He does not smack his lips when eating plain rice.
Anh ấy không kêu âm thanh khi ăn cơm trắng.
Do you smack your lips when enjoying spicy food?
Bạn có kêu âm thanh khi thưởng thức món ăn cay không?
Dạng động từ của Smacks (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Smack |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Smacked |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Smacked |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Smacks |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Smacking |
Họ từ
Từ "smacks" là dạng số nhiều của danh từ "smack", mang nghĩa là âm thanh hoặc cảm giác về một cú đánh nhẹ hoặc tiếng vỗ. Trong tiếng Anh Mỹ, "smack" thường được sử dụng để chỉ âm thanh khi hôn hoặc đánh nhẹ một bề mặt nào đó, trong khi trong tiếng Anh Anh, từ này có thể mang nghĩa bổ sung khi chỉ về một mùi hương mạnh hoặc một cảm giác sảng khoái. Sự khác biệt giữa hai phiên bản chủ yếu nằm ở ngữ cảnh sử dụng và sắc thái ý nghĩa.