Bản dịch của từ Smack trong tiếng Việt

Smack

Noun [U/C] Adverb Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Smack(Noun)

smˈæk
smˈæk
01

Một hương vị hoặc mùi vị của.

A flavour or taste of.

Ví dụ
02

Một cái tát hoặc đòn mạnh, thường được thực hiện bằng lòng bàn tay.

A sharp slap or blow typically one given with the palm of the hand.

Ví dụ
03

Thuyền buồm một cột buồm dùng để đi dạo hoặc câu cá.

A singlemasted sailing boat used for coasting or fishing.

Ví dụ
04

Heroin.

Heroin.

Ví dụ

Smack(Adverb)

smˈæk
smˈæk
01

Chính xác; đúng.

Exactly precisely.

Ví dụ
02

Một cách bất ngờ và bạo lực.

In a sudden and violent way.

Ví dụ

Smack(Verb)

smˈæk
smˈæk
01

Hãy há miệng ra (môi của một người) để háo hức chờ đợi hoặc thưởng thức đồ ăn hoặc đồ uống.

Part ones lips noisily in eager anticipation or enjoyment of food or drink.

Ví dụ
02

Tấn công (ai đó hoặc cái gì đó), thường bằng lòng bàn tay và như một hình phạt.

Strike someone or something typically with the palm of the hand and as a punishment.

Ví dụ
03

Crack (một roi)

Crack a whip.

Ví dụ
04

Có hương vị của; hương vị của.

Have a flavour of taste of.

Ví dụ

Dạng động từ của Smack (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Smack

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Smacked

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Smacked

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Smacks

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Smacking

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ