Bản dịch của từ Under trong tiếng Việt
Under

Under (Preposition)
The homeless population lives under bridges.
Những người vô gia cư sống dưới gầm cầu.
The children played under the watchful eyes of their parents.
Những đứa trẻ chơi đùa dưới sự giám sát của cha mẹ.
The event was held under strict COVID-19 safety protocols.
Sự kiện được tổ chức theo các quy trình an toàn nghiêm ngặt về phòng chống dịch bệnh COVID-19.
Ít hơn.
Less than.
She earns under $500 a month.
Cô ấy kiếm dưới $500 mỗi tháng.
The event attracted under 100 attendees.
Sự kiện thu hút dưới 100 người tham dự.
He is under the age limit to participate.
Anh ấy dưới tuổi tham gia cho phép.
She goes by the alias 'Jane' under cover.
Cô ấy sử dụng bí danh 'Jane' dưới vỏ bọc.
He operates under the nickname 'Shadow' to hide identity.
Anh ấy hoạt động dưới biệt danh 'Shadow' để che giấu danh tính.
The group met under the name 'Unity' for the protest.
Nhóm gặp gỡ dưới tên 'Unity' cho cuộc biểu tình.
(nghĩa bóng) đối mặt với; để đáp lại (một số lực lượng tấn công).
(figuratively) in the face of; in response to (some attacking force).
She remained calm under criticism from the public.
Cô ấy duy trì bình tĩnh trước sự phê phán từ công chúng.
The community stood united under the threat of the storm.
Cộng đồng đứng đồng lòng trước đe dọa của cơn bão.
The organization worked efficiently under pressure to deliver aid.
Tổ chức làm việc hiệu quả dưới áp lực để cung cấp viện trợ.
Under (Adverb)
(thường ở dạng hợp chất) không đủ.
(usually in compounds) insufficiently.
The family was underprepared for the financial crisis.
Gia đình không chuẩn bị đủ cho khủng hoảng tài chính.
The organization was underfunded for the charity event.
Tổ chức không có đủ nguồn lực cho sự kiện từ thiện.
The team was undermanned for the community project.
Đội không có đủ người tham gia cho dự án cộng đồng.
He fell and hit his head, knocking him under for minutes.
Anh ấy ngã và đập đầu, làm cho anh ấy bất tỉnh trong vài phút.
After the accident, she was rushed to the hospital, lying under.
Sau vụ tai nạn, cô được đưa đi cấp cứu, nằm dưới.
The patient was found unconscious, trapped under the debris.
Bệnh nhân được phát hiện bất tỉnh, mắc kẹt dưới đống đổ nát.
Ở hoặc ở một vị trí thấp hơn hoặc cấp dưới, hoặc một vị trí bên dưới hoặc bên dưới một cái gì đó, về mặt vật lý hoặc nghĩa bóng.
In or to a lower or subordinate position, or a position beneath or below something, physically or figuratively.
She felt underappreciated by her colleagues at work.
Cô ấy cảm thấy bị đánh giá thấp bởi đồng nghiệp ở công việc.
The students gathered under the tree for a group discussion.
Các sinh viên tụ tập dưới gốc cây để thảo luận nhóm.
The company's profits fell under the expected range this quarter.
Lợi nhuận của công ty giảm dưới mức kỳ vọng trong quý này.
Under (Adjective)
The underprivileged community needed support.
Cộng đồng bị lạc hậu cần được hỗ trợ.
She lived in an underdeveloped area of the city.
Cô ấy sống ở một khu vực chưa phát triển của thành phố.
The underclass faced economic challenges.
Tầng lớp dưới đối mặt với thách thức về kinh tế.
(không chính thức) không đầy đủ hoặc thiếu sót ở một khía cạnh cụ thể.
(informal) insufficient or lacking in a particular respect.
The family living under the poverty line struggles to make ends meet.
Gia đình sống dưới mức nghèo đấu tranh để kết thúc.
The children in underprivileged communities lack access to proper education.
Những đứa trẻ trong cộng đồng thiếu thốn không đủ tiếp cận với giáo dục đúng đắn.
People under duress may exhibit behaviors they wouldn't otherwise.
Những người đang chịu áp lực có thể thể hiện những hành vi mà họ không thể khác.
Trong trạng thái phục tùng, phục tùng hoặc thất bại.
In a state of subordination, submission or defeat.
She felt under pressure to conform to societal expectations.
Cô ấy cảm thấy áp lực phải tuân theo kỳ vọng xã hội.
The underprivileged community lacked access to basic services.
Cộng đồng bị lưu đày thiếu tiếp cận dịch vụ cơ bản.
The underrepresented group sought recognition and equal opportunities.
Nhóm người bị bỏ quên tìm kiếm sự công nhận và cơ hội bình đẳng.
Under (Noun)
The under of attendees at the charity event was disappointing.
Số lượng người tham dự sự kiện từ thiện dưới kỳ vọng.
The under in donations affected the organization's ability to help.
Số tiền quyên góp thiếu hụt ảnh hưởng đến khả năng giúp đỡ của tổ chức.
The under of volunteers made it challenging to run the program.
Số lượng tình nguyện viên thiếu hụt khiến việc triển khai chương trình trở nên khó khăn.
Từ "under" là một giới từ trong tiếng Anh, có nghĩa là "dưới" hoặc "thấp hơn". Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "under" được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách sử dụng. Tuy nhiên, trong một số cụm từ nhất định, tiếng Anh Anh có thể áp dụng cách kết hợp từ khác với tiếng Anh Mỹ, như "under the weather" (cảm thấy không khỏe). Từ này thường xuất hiện trong các ngữ cảnh chỉ vị trí, trạng thái hoặc tình trạng.
Từ "under" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "under", xuất phát từ tiếng Đức cổ "under" có nghĩa là "dưới" hoặc "ở dưới". Nguyên thủy, từ này bắt nguồn từ gốc Germanic, góp phần vào các ngôn ngữ Bắc Âu và có mối quan hệ với từ Latin "sub". Từ "under" trong tiếng Anh hiện đại được sử dụng để chỉ sự vị trí ở bên dưới hoặc thấp hơn một đối tượng khác, phản ánh nghĩa nguyên thủy của nó về không gian và vị trí.
Từ "under" xuất hiện với tần suất phổ biến trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Listening và Reading, nơi nó thường chỉ vị trí hoặc trạng thái. Trong phần Writing, từ này có thể được sử dụng để diễn đạt các khái niệm như sự phụ thuộc hoặc tình huống diễn ra trong khuôn khổ hạn chế. Trong giao tiếp hàng ngày, "under" thường được sử dụng để chỉ sự vị trí dưới một vật nào đó hoặc để mô tả các tình huống, chẳng hạn như "under pressure" (dưới áp lực).
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



