Bản dịch của từ Warren trong tiếng Việt

Warren

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Warren (Noun)

wˈɔɹn̩
wˈɑɹn̩
01

Gia đình bác sĩ người mỹ. joseph warren (1741–75), một người yêu nước tích cực trong các sự kiện dẫn đến cách mạng hoa kỳ, đã bị giết trong trận chiến trên đồi bunker. anh trai của ông, john warren (1753–1815) là một bác sĩ y khoa hàng đầu ở new england và là bác sĩ phẫu thuật trong cách mạng hoa kỳ. john collins warren (1778–1856), con trai của john warren, đã giúp thành lập bệnh viện đa khoa massachusetts vào năm 1811.

American family of physicians. joseph warren (1741–75), a patriot active in the events leading up to the american revolution, was killed at the battle of bunker hill. his brother john warren (1753–1815) was a leading medical practitioner in new england and a surgeon in the american revolution. john collins warren (1778–1856), the son of john warren, helped to found massachusetts general hospital in 1811.

Ví dụ

Joseph Warren was a patriot during the American Revolution.

Joseph Warren là một người yêu nước trong Cách mạng Mỹ.

John Warren was a prominent medical practitioner in New England.

John Warren là một bác sĩ nổi tiếng ở New England.

John Collins Warren helped found Massachusetts General Hospital.

John Collins Warren đã giúp thành lập Bệnh viện Đại học Massachusetts.

02

Một thành phố công nghiệp ở phía đông nam michigan, phía bắc detroit; dân số 133.939 (ước tính năm 2008).

An industrial city in south-eastern michigan, north of detroit; population 133,939 (est. 2008).

Ví dụ

Warren is a diverse city with a population of 133,939.

Warren là một thành phố đa dạng với dân số 133,939.

The social activities in Warren cater to its large population.

Các hoạt động xã hội tại Warren phục vụ cho dân số đông đúc của nó.

The community center in Warren provides services to residents.

Trung tâm cộng đồng tại Warren cung cấp dịch vụ cho cư dân.

03

Một thành phố công nghiệp ở đông bắc ohio, trên sông mahoning; dân số 43.789 (ước tính năm 2008).

An industrial city in north-eastern ohio, on the river mahoning; population 43,789 (est. 2008).

Ví dụ

Warren is known for its diverse community and vibrant social scene.

Warren nổi tiếng với cộng đồng đa dạng và cuộc sống xã hội sôi động.

The social services in Warren provide support to the local residents.

Các dịch vụ xã hội tại Warren cung cấp hỗ trợ cho cư dân địa phương.

Many social events are organized in Warren throughout the year.

Nhiều sự kiện xã hội được tổ chức tại Warren suốt cả năm.

04

Một mạng lưới các hang thỏ thông nhau.

A network of interconnecting rabbit burrows.

Ví dụ

The warren in the forest is home to many rabbits.

Cái hang ở trong rừng là nơi sống của nhiều con thỏ.

The warren provides shelter and safety for the rabbits.

Cái hang cung cấp nơi trú ẩn và an toàn cho những con thỏ.

The warren's tunnels are interconnected for easy movement.

Các hốc đường của cái hang kết nối với nhau để di chuyển dễ dàng.

Dạng danh từ của Warren (Noun)

SingularPlural

Warren

Warrens

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/warren/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Trung bình
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Warren

Không có idiom phù hợp