Bản dịch của từ Wilds trong tiếng Việt
Wilds

Wilds (Noun)
Khu vực bỏ hoang hoặc không có người ở; một vùng hoang dã.
An uncultivated or uninhabited area a wilderness.
Many people enjoy hiking in the wilds of Yosemite National Park.
Nhiều người thích đi bộ đường dài ở vùng hoang dã của Công viên Quốc gia Yosemite.
The wilds of Alaska are not easy to explore or access.
Vùng hoang dã của Alaska không dễ khám phá hoặc tiếp cận.
Are there any wilds near your city for outdoor activities?
Có vùng hoang dã nào gần thành phố của bạn để hoạt động ngoài trời không?
Dạng danh từ của Wilds (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Wild | Wilds |
Wilds (Noun Countable)
The wilds of Africa are home to many untamed animals.
Các vùng hoang dã của châu Phi là nơi sinh sống của nhiều động vật hoang dã.
There are no wilds in urban areas like New York City.
Không có vùng hoang dã nào ở các khu vực đô thị như thành phố New York.
Are the wilds of Australia safe for tourists to explore?
Các vùng hoang dã của Úc có an toàn cho du khách khám phá không?
Họ từ
Từ "wilds" là một danh từ số nhiều, thường chỉ những vùng đất hoang dã, nơi có thiên nhiên hoang sơ, không bị ảnh hưởng bởi hoạt động của con người. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng chủ yếu trong văn cảnh mô tả vẻ đẹp của tự nhiên hoặc những khu vực xa xôi. Khác với từ "wilderness", "wilds" nhấn mạnh hơn về sự rộng lớn và không thể chạm tới, thường được sử dụng trong văn học và nghệ thuật. Từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong cách phát âm hay sử dụng.
Từ "wilds" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "wild", xuất phát từ từ gốc Germanic "*wilþa", có nghĩa là "hoang dã" hay "tự nhiên". Trong tiếng Latin, từ tương đương là "silva", nghĩa là "rừng". Trong lịch sử, "wilds" được sử dụng để chỉ những vùng đất hoang sơ, chưa bị con người chinh phục hay biến đổi. Ngày nay, từ này vẫn duy trì ý nghĩa liên quan đến sự hoang dã và không gian tự nhiên, thường được sử dụng trong các văn cảnh về bảo tồn và thiên nhiên.
Từ "wilds" thường xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Đọc và Viết khi đề cập đến thiên nhiên, môi trường hoang dã, và đa dạng sinh học. Trong bối cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong văn chương, du lịch, và bảo tồn, thường ám chỉ đến những vùng đất hoang dã chưa bị khai thác hay tác động bởi con người. Sự xuất hiện của từ này thể hiện sự quan tâm đối với tự nhiên và các vấn đề môi trường.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



