Quản trị kinh doanh

Từ vựng về Bất động sản 6

1 lượt lưu về

Flashcard tổng hợp Từ vựng về Bất động sản 6 đầy đủ và chi tiết nhất

avt ZIM Academy

214 Bộ thẻ ghi nhớ

Từ vựng trong thẻ ghi nhớ ()

No.Từ vựng

Loại từ

Dịch nghĩaPhát âm
1torrens title

Hệ thống đăng ký quyền sử dụng đất nơi sở hữu được nhà nước đảm bảo.

Noun

Hệ thống đăng ký quyền sử dụng đất nơi sở hữu được nhà nước đảm bảo.

A system of land title registration where ownership is guaranteed by the state.

2title search

Một cuộc kiểm tra toàn diện các hồ sơ công khai để xác định quyền sở hữu hợp pháp của một tài sản.

Noun

Một cuộc kiểm tra toàn diện các hồ sơ công khai để xác định quyền sở hữu hợp pháp của một tài sản.

A comprehensive examination of public records to determine the legal ownership of a property.

3title insurance

Một dạng bảo hiểm bảo vệ chủ nhà và người cho vay khỏi tổn thất tài chính do khuyết điểm trong quyền sở hữu tài sản.

Noun

Một dạng bảo hiểm bảo vệ chủ nhà và người cho vay khỏi tổn thất tài chính do khuyết điểm trong quyền sở hữu tài sản.

A form of insurance that protects homeowners and lenders from financial loss due to defects in a title to real property.

4zoning ordinance

Một luật hoặc quy định xác định cách sử dụng đất trong một khu vực cụ thể.

Noun

Một luật hoặc quy định xác định cách sử dụng đất trong một khu vực cụ thể.

A law or regulation that specifies how land in a specific area can be used.

5title

Quyền hoặc yêu cầu quyền sở hữu tài sản hoặc cấp bậc hoặc ngai vàng.

Noun

Quyền hoặc yêu cầu quyền sở hữu tài sản hoặc cấp bậc hoặc ngai vàng.

A right or claim to the ownership of property or to a rank or throne.

6zone

Một dải hoặc sọc bao quanh có màu sắc, kết cấu hoặc đặc tính đặc biệt.

Noun

Một dải hoặc sọc bao quanh có màu sắc, kết cấu hoặc đặc tính đặc biệt.

An encircling band or stripe of distinctive colour, texture, or character.

7tie-in arrangement

Một thỏa thuận kinh doanh yêu cầu mua một sản phẩm khi mua sản phẩm khác.

Noun

Một thỏa thuận kinh doanh yêu cầu mua một sản phẩm khi mua sản phẩm khác.

A business agreement that requires the purchase of one product when buying another.

8wraparound loan

Một loại khoản vay bao quanh một khoản thế chấp hiện có để cung cấp tài chính bổ sung.

Noun

Một loại khoản vay bao quanh một khoản thế chấp hiện có để cung cấp tài chính bổ sung.

A type of loan that wraps around an existing mortgage to offer additional financing.

9testate

Đã lập di chúc hợp pháp trước khi chết.

Adjective

Đã lập di chúc hợp pháp trước khi chết.

Having made a valid will before one dies.

10will

Ý chí,sự quyết tâm.

Noun

Ý chí,sự quyết tâm.

Will, determination.

11tenant at sufferance

Người chiếm giữ đất hoặc tài sản được thuê từ một chủ nhà theo các điều kiện hợp pháp, nhưng vẫn ở lại mà không có sự đồng ý của chủ nhà sau khi hợp đồng thuê đã hết hạn.

Noun

Người chiếm giữ đất hoặc tài sản được thuê từ một chủ nhà theo các điều kiện hợp pháp, nhưng vẫn ở lại mà không có sự đồng ý của chủ nhà sau khi hợp đồng thuê đã hết hạn.

A person who occupies land or property rented from a landlord under legal lease conditions but remains without the landlord's consent after the lease has expired.

12warranty deed

Một tài liệu pháp lý đảm bảo quyền sở hữu một tài sản và cung cấp sự đảm bảo rằng tài sản đó không bị bất kỳ khiếu nại hoặc gánh nặng nào.

Noun

Một tài liệu pháp lý đảm bảo quyền sở hữu một tài sản và cung cấp sự đảm bảo rằng tài sản đó không bị bất kỳ khiếu nại hoặc gánh nặng nào.

A legal document that guarantees the ownership of a property and provides assurance that the property is free from any claims or encumbrances.

13tenant

Người chiếm đất hoặc tài sản thuê của chủ nhà.

Noun

Người chiếm đất hoặc tài sản thuê của chủ nhà.

A person who occupies land or property rented from a landlord.

14waiver

Một hành động hoặc trường hợp từ bỏ một quyền hoặc yêu cầu bồi thường.

Noun

Một hành động hoặc trường hợp từ bỏ một quyền hoặc yêu cầu bồi thường.

An act or instance of waiving a right or claim.

15tenancy at will

Một thỏa thuận thuê không có thời hạn cố định và có thể bị chấm dứt bởi cả chủ nhà hoặc người thuê bất cứ lúc nào với thông báo hợp lệ.

Noun

Một thỏa thuận thuê không có thời hạn cố định và có thể bị chấm dứt bởi cả chủ nhà hoặc người thuê bất cứ lúc nào với thông báo hợp lệ.

A rental agreement that does not have a fixed term and can be terminated by either the landlord or tenant at any time with proper notice.

16voidable

có khả năng bị vô hiệu hoặc vô hiệu.

Adjective

có khả năng bị vô hiệu hoặc vô hiệu.

capable of being voided or invalidated.

17tenancy in common

Một hình thức sở hữu tài sản trong đó hai hoặc nhiều người nắm giữ quyền sở hữu tài sản cùng nhau, mỗi người có một phần lợi ích không chia tách.

Noun

Một hình thức sở hữu tài sản trong đó hai hoặc nhiều người nắm giữ quyền sở hữu tài sản cùng nhau, mỗi người có một phần lợi ích không chia tách.

A form of ownership of property in which two or more people hold title to the property together, each having an undivided interest.

18void

Không có giá trị hoặc ràng buộc về mặt pháp lý.

Adjective

Không có giá trị hoặc ràng buộc về mặt pháp lý.

Not valid or legally binding.

19violation

Hành động hoặc trường hợp vi phạm hoặc tình trạng bị vi phạm.

Noun

Hành động hoặc trường hợp vi phạm hoặc tình trạng bị vi phạm.

The act or an instance of violating or the condition of being violated.

20variance

Sự miễn trừ chính thức khỏi một quy tắc hoặc quy định, điển hình là quy định về xây dựng.

Noun

Sự miễn trừ chính thức khỏi một quy tắc hoặc quy định, điển hình là quy định về xây dựng.

An official dispensation from a rule or regulation, typically a building regulation.

21valuation

Sự ước tính giá trị của một thứ gì đó, đặc biệt là sự ước tính được thực hiện bởi một nhà định giá chuyên nghiệp.

Noun

Sự ước tính giá trị của một thứ gì đó, đặc biệt là sự ước tính được thực hiện bởi một nhà định giá chuyên nghiệp.

An estimation of the worth of something, especially one carried out by a professional valuer.

22valid

Hợp lệ, được chấp nhận, còn hiệu lực.

Adjective

Hợp lệ, được chấp nhận, còn hiệu lực.

Valid, accepted, still valid.

23usury

Hành động hoặc hoạt động cho vay tiền với lãi suất cao bất hợp lý.

Noun

Hành động hoặc hoạt động cho vay tiền với lãi suất cao bất hợp lý.

The action or practice of lending money at unreasonably high rates of interest.

24urban property

Bất động sản nằm trong khu vực thành phố hoặc thị trấn, thường được phát triển cho mục đích dân cư, thương mại, hoặc công nghiệp.

Noun

Bất động sản nằm trong khu vực thành phố hoặc thị trấn, thường được phát triển cho mục đích dân cư, thương mại, hoặc công nghiệp.

Real estate located within a city or town area, typically developed for residential, commercial, or industrial use.

25transfer tax

Một loại thuế đánh vào việc chuyển nhượng tài sản từ một người sang người khác.

Noun

Một loại thuế đánh vào việc chuyển nhượng tài sản từ một người sang người khác.

A tax imposed on the transfer of property from one person to another.

26tort

Hành vi sai trái hoặc xâm phạm một quyền (không theo hợp đồng) dẫn đến trách nhiệm pháp lý.

Noun

Hành vi sai trái hoặc xâm phạm một quyền (không theo hợp đồng) dẫn đến trách nhiệm pháp lý.

A wrongful act or an infringement of a right other than under contract leading to legal liability.

Ôn tập từ vựng với thẻ ghi nhớ

Đăng nhập để trải nghiệm ngay

Trang danh sách bộ từ đã lưu của user

Thẻ ghi nhớ phổ biến

Flashcard tổng hợp Từ vựng về Tai mũi họng 6 đầy đủ và chi tiết nhất

user profile

ZIM Academy

11

Flashcard tổng hợp Từ vựng về Xã hội học 4 đầy đủ và chi tiết nhất

user profile

ZIM Academy

7

Flashcard tổng hợp Từ vựng về Kiểm toán nội bộ đầy đủ và chi tiết nhất

user profile

ZIM Academy

5

A collection of Transitional Phrases that is commonly used in the IELTS Writing Task 2 and examples on how to apply them practically

Quang Khải Đặng

3

Flashcard tổng hợp Từ vựng về Xã hội học 1 đầy đủ và chi tiết nhất

user profile

ZIM Academy

3

TOEIC Reading (part 5), cấp độ: 550

Travis Nguyễn

2

HÀ ĐẶNG

2

Flashcard tổng hợp Từ vựng về Bất động sản 3 đầy đủ và chi tiết nhất

user profile

ZIM Academy

2

Flashcard tổng hợp Từ vựng về Bất động sản 2 đầy đủ và chi tiết nhất

user profile

ZIM Academy

2

Flashcard tổng hợp Từ vựng về Tài chính kế toán 5 đầy đủ và chi tiết nhất

user profile

ZIM Academy

2

Người sáng tạo hàng đầu