Điều dưỡng

Từ vựng về Dụng cụ và thiết bị thường dùng trong ngành điều dưỡng

0 lượt lưu về

Flashcard tổng hợp Từ vựng về Dụng cụ và thiết bị thường dùng trong ngành điều dưỡng đầy đủ và chi tiết nhất

avt ZIM Academy

214 Bộ thẻ ghi nhớ

Từ vựng trong thẻ ghi nhớ ()

No.Từ vựng

Loại từ

Dịch nghĩaPhát âm
1wheelchair

Ghế có bánh xe để sử dụng làm phương tiện di chuyển cho người không thể đi lại do bệnh tật, thương tích hoặc khuyết tật.

Noun

Ghế có bánh xe để sử dụng làm phương tiện di chuyển cho người không thể đi lại do bệnh tật, thương tích hoặc khuyết tật.

A chair fitted with wheels for use as a means of transport by a person who is unable to walk as a result of illness injury or disability.

2thermometer

Dụng cụ đo và chỉ nhiệt độ, thường là một dụng cụ bao gồm một ống thủy tinh hẹp, kín, có vạch chia độ và ở một đầu có một bóng đèn chứa thủy ngân hoặc cồn kéo dài dọc theo ống khi nó giãn nở.

Noun

Dụng cụ đo và chỉ nhiệt độ, thường là một dụng cụ bao gồm một ống thủy tinh hẹp, kín, có vạch chia độ và ở một đầu có một bóng đèn chứa thủy ngân hoặc cồn kéo dài dọc theo ống khi nó giãn nở.

An instrument for measuring and indicating temperature typically one consisting of a narrow hermetically sealed glass tube marked with graduations and having at one end a bulb containing mercury or alcohol which extends along the tube as it expands.

3stethoscope

Một dụng cụ y tế để nghe hoạt động của tim hoặc hơi thở của ai đó, thường có một bộ cộng hưởng hình đĩa nhỏ đặt trước ngực và hai ống nối với tai nghe.

Noun

Một dụng cụ y tế để nghe hoạt động của tim hoặc hơi thở của ai đó, thường có một bộ cộng hưởng hình đĩa nhỏ đặt trước ngực và hai ống nối với tai nghe.

A medical instrument for listening to the action of someones heart or breathing typically having a small discshaped resonator that is placed against the chest and two tubes connected to earpieces.

4sphygmomanometer

Dụng cụ đo huyết áp, thường bao gồm một vòng bít cao su bơm hơi được áp vào cánh tay và nối với cột thủy ngân bên cạnh thang chia độ, cho phép xác định huyết áp tâm thu và tâm trương bằng cách tăng và giảm dần áp suất trong cái còng.

Noun

Dụng cụ đo huyết áp, thường bao gồm một vòng bít cao su bơm hơi được áp vào cánh tay và nối với cột thủy ngân bên cạnh thang chia độ, cho phép xác định huyết áp tâm thu và tâm trương bằng cách tăng và giảm dần áp suất trong cái còng.

An instrument for measuring blood pressure typically consisting of an inflatable rubber cuff which is applied to the arm and connected to a column of mercury next to a graduated scale enabling the determination of systolic and diastolic blood pressure by increasing and gradually releasing the pressure in the cuff.

5small notebook

Một cuốn sách có bìa linh hoạt chứa các trang để ghi chú hoặc thông tin.

Noun

Một cuốn sách có bìa linh hoạt chứa các trang để ghi chú hoặc thông tin.

A book with a flexible cover containing pages for writing notes or information.

6reflex hammer

Một công cụ được sử dụng bởi các bác sĩ để kiểm tra phản xạ bằng cách gõ vào các gân.

Noun

Một công cụ được sử dụng bởi các bác sĩ để kiểm tra phản xạ bằng cách gõ vào các gân.

A tool used by doctors to test reflexes by tapping on the tendons.

7pulse oximeter

Một thiết bị y tế đo độ bão hòa oxy trong máu của một người.

Noun

Một thiết bị y tế đo độ bão hòa oxy trong máu của một người.

A medical device that measures the oxygen saturation of a person's blood.

8personal protective equipment

Quần áo hoặc thiết bị được mặc để giảm thiểu tiếp xúc với các mối nguy có thể gây ra chấn thương và bệnh tật nghiêm trọng tại nơi làm việc.

Noun

Quần áo hoặc thiết bị được mặc để giảm thiểu tiếp xúc với các mối nguy có thể gây ra chấn thương và bệnh tật nghiêm trọng tại nơi làm việc.

Clothing or equipment worn to minimize exposure to hazards that can cause serious workplace injuries and illnesses.

9nursing clipboard

Một bảng có kẹp được sử dụng bởi các y tá để giữ giấy tờ và biểu đồ trong khi chăm sóc bệnh nhân.

Noun

Một bảng có kẹp được sử dụng bởi các y tá để giữ giấy tờ và biểu đồ trong khi chăm sóc bệnh nhân.

A board with a clip used by nurses to hold papers and charts while attending to patients.

10nebulizer

Một thiết bị được sử dụng để cung cấp thuốc dưới dạng sương mù mà được hít vào phổi.

Noun

Một thiết bị được sử dụng để cung cấp thuốc dưới dạng sương mù mà được hít vào phổi.

A device used to administer medication in the form of a mist inhaled into the lungs.

11medical penlight

Đèn pin hình bút nhỏ thường được sử dụng trong các môi trường y tế để kiểm tra mắt, cổ họng, hoặc các vùng khác của bệnh nhân.

Noun

Đèn pin hình bút nhỏ thường được sử dụng trong các môi trường y tế để kiểm tra mắt, cổ họng, hoặc các vùng khác của bệnh nhân.

A small pen-shaped flashlight used primarily in medical settings to examine patients' eyes, throats, or other areas.

12lancet

Một vòm hoặc cửa sổ hình mũi mác.

Noun

Một vòm hoặc cửa sổ hình mũi mác.

A lancet arch or window.

13intravenous pump

Một thiết bị được sử dụng để cung cấp dịch và thuốc trực tiếp vào dòng máu của bệnh nhân qua một đường tĩnh mạch.

Noun

Một thiết bị được sử dụng để cung cấp dịch và thuốc trực tiếp vào dòng máu của bệnh nhân qua một đường tĩnh mạch.

A device used to deliver fluids and medications directly into a patient's bloodstream through an intravenous line.

14intravenous stand

Một thiết bị y tế hỗ trợ dịch truyền và thuốc qua tĩnh mạch.

Noun

Một thiết bị y tế hỗ trợ dịch truyền và thuốc qua tĩnh mạch.

A medical apparatus that supports intravenous fluids and medications.

15hospital bed

Giường được thiết kế để sử dụng trong bệnh viện.

Noun

Giường được thiết kế để sử dụng trong bệnh viện.

A bed designed for use in a hospital.

16hemostat

Một dụng cụ phẫu thuật được sử dụng để kẹp các mạch máu nhằm ngăn chặn chảy máu.

Noun

Một dụng cụ phẫu thuật được sử dụng để kẹp các mạch máu nhằm ngăn chặn chảy máu.

A surgical instrument used to clamp blood vessels to prevent bleeding.

17hand sanitizer

Một chất lỏng khử trùng, thường dựa trên cồn etylic, được sử dụng thay thế cho việc rửa tay bằng xà phòng và nước.

Noun

Một chất lỏng khử trùng, thường dựa trên cồn etylic, được sử dụng thay thế cho việc rửa tay bằng xà phòng và nước.

A disinfecting liquid most often based on ethyl alcohol used as an alternative to washing the hands with soap and water.

18glucometer

Một thiết bị để đo nồng độ glucose trong máu.

Noun

Một thiết bị để đo nồng độ glucose trong máu.

An instrument for measuring the concentration of glucose in the blood.

19gait belt

Một chiếc dây an toàn đeo quanh eo để hỗ trợ một người đi bộ hoặc đứng.

Noun

Một chiếc dây an toàn đeo quanh eo để hỗ trợ một người đi bộ hoặc đứng.

A safety belt worn around the waist to assist a person in walking or standing.

20forceps

Một cặp kìm hoặc nhíp dùng trong phẫu thuật hoặc trong phòng thí nghiệm.

Noun

Một cặp kìm hoặc nhíp dùng trong phẫu thuật hoặc trong phòng thí nghiệm.

A pair of pincers or tweezers used in surgery or in a laboratory.

21fetal monitor

Một thiết bị được sử dụng để theo dõi nhịp tim của thai nhi trong suốt thai kỳ và quá trình sinh nở.

Noun

Một thiết bị được sử dụng để theo dõi nhịp tim của thai nhi trong suốt thai kỳ và quá trình sinh nở.

A device used to monitor the heart rate of a fetus during pregnancy and labor.

22feeding pump

Thiết bị dùng để cung cấp thực phẩm dạng lỏng hoặc dạng bột cho sinh vật hoặc quá trình.

Noun

Thiết bị dùng để cung cấp thực phẩm dạng lỏng hoặc dạng bột cho sinh vật hoặc quá trình.

A device used to supply liquid or paste-like food to an organism or process.

23defibrillator

Một thiết bị dùng để kiểm soát rung tim bằng cách đưa dòng điện vào thành ngực hoặc tim.

Noun

Một thiết bị dùng để kiểm soát rung tim bằng cách đưa dòng điện vào thành ngực hoặc tim.

An apparatus used to control heart fibrillation by application of an electric current to the chest wall or heart.

24cheat sheet

Một bộ ghi chú ngắn gọn dùng để tham khảo hoặc học tập nhanh chóng.

Noun

Một bộ ghi chú ngắn gọn dùng để tham khảo hoặc học tập nhanh chóng.

A concise set of notes used for quick reference or studying.

25catheter

Một ống mềm được đưa qua một lỗ hẹp vào khoang cơ thể, đặc biệt là bàng quang, để loại bỏ chất lỏng.

Noun

Một ống mềm được đưa qua một lỗ hẹp vào khoang cơ thể, đặc biệt là bàng quang, để loại bỏ chất lỏng.

A flexible tube inserted through a narrow opening into a body cavity particularly the bladder for removing fluid.

Ôn tập từ vựng với thẻ ghi nhớ

Đăng nhập để trải nghiệm ngay

Trang danh sách bộ từ đã lưu của user

Thẻ ghi nhớ phổ biến

Flashcard tổng hợp Từ vựng về Tai mũi họng 6 đầy đủ và chi tiết nhất

user profile

ZIM Academy

11

Flashcard tổng hợp Từ vựng về Xã hội học 4 đầy đủ và chi tiết nhất

user profile

ZIM Academy

7

Flashcard tổng hợp Từ vựng về Kiểm toán nội bộ đầy đủ và chi tiết nhất

user profile

ZIM Academy

5

A collection of Transitional Phrases that is commonly used in the IELTS Writing Task 2 and examples on how to apply them practically

Quang Khải Đặng

3

Flashcard tổng hợp Từ vựng về Xã hội học 1 đầy đủ và chi tiết nhất

user profile

ZIM Academy

3

TOEIC Reading (part 5), cấp độ: 550

Travis Nguyễn

2

HÀ ĐẶNG

2

Flashcard tổng hợp Từ vựng về Bất động sản 3 đầy đủ và chi tiết nhất

user profile

ZIM Academy

2

Flashcard tổng hợp Từ vựng về Bất động sản 2 đầy đủ và chi tiết nhất

user profile

ZIM Academy

2

Flashcard tổng hợp Từ vựng về Tài chính kế toán 5 đầy đủ và chi tiết nhất

user profile

ZIM Academy

2

Người sáng tạo hàng đầu