Flashcard tổng hợp Từ vựng về Luật kinh doanh 6 đầy đủ và chi tiết nhất

214 Bộ thẻ ghi nhớ
Từ vựng trong thẻ ghi nhớ ()
No. | Từ vựng | Loại từ | Dịch nghĩa | Phát âm |
---|---|---|---|---|
1 | unforeseen difficulty Một thách thức hoặc trở ngại mà không được dự đoán hoặc mong đợi ngay từ đầu một tình huống. | Noun | Một thách thức hoặc trở ngại mà không được dự đoán hoặc mong đợi ngay từ đầu một tình huống. A challenge or obstacle that was not anticipated or expected at the outset of a situation. | |
2 | subject matter jurisdiction Quyền lực của một tòa án để xét xử các vụ án thuộc một loại cụ thể hoặc các vụ án liên quan đến một chủ đề cụ thể. | Noun | Quyền lực của một tòa án để xét xử các vụ án thuộc một loại cụ thể hoặc các vụ án liên quan đến một chủ đề cụ thể. The authority of a court to hear cases of a particular type or cases relating to a specific subject matter. | |
3 | strict liability tort Khái niệm pháp lý mà khiến một bên phải chịu trách nhiệm về thiệt hại hoặc thiệt hại do hành động hoặc sản phẩm của họ gây ra mà không cần phải chứng minh sự cẩu thả hoặc lỗi. | Noun | Khái niệm pháp lý mà khiến một bên phải chịu trách nhiệm về thiệt hại hoặc thiệt hại do hành động hoặc sản phẩm của họ gây ra mà không cần phải chứng minh sự cẩu thả hoặc lỗi. A legal concept that holds a party responsible for damages or harm caused by their actions or products without the need to prove negligence or fault. | |
4 | requests for production Yêu cầu chính thức được thực hiện trong bối cảnh pháp lý để bên đối lập cung cấp tài liệu hoặc bằng chứng liên quan đến vụ việc. | Noun | Yêu cầu chính thức được thực hiện trong bối cảnh pháp lý để bên đối lập cung cấp tài liệu hoặc bằng chứng liên quan đến vụ việc. A formal request made in a legal context for the opposing party to provide documents or evidence relevant to a case. | |
5 | requests for admission Một lời mời chính thức để vào một nơi hoặc một tổ chức. | Noun | Một lời mời chính thức để vào một nơi hoặc một tổ chức. A formal invitation to enter a place or an organization. | |
6 | redirect examination Giai đoạn thứ hai trong việc thẩm vấn một nhân chứng, trong đó luật sư đã gọi nhân chứng có thể đặt thêm câu hỏi để làm rõ hoặc mở rộng lời khai của nhân chứng. | Noun | Giai đoạn thứ hai trong việc thẩm vấn một nhân chứng, trong đó luật sư đã gọi nhân chứng có thể đặt thêm câu hỏi để làm rõ hoặc mở rộng lời khai của nhân chứng. The second phase of the examination of a witness in which the attorney who called the witness may ask additional questions to clarify or expand upon the witness's testimony. | |
7 | recross examination Một cuộc thẩm vấn thêm một nhân chứng bởi luật sư đối phương sau khi đã thẩm vấn chéo. | Noun | Một cuộc thẩm vấn thêm một nhân chứng bởi luật sư đối phương sau khi đã thẩm vấn chéo. A further questioning of a witness by the opposing attorney after cross-examination. | |
8 | reasonable assurance Mức độ chắc chắn mà đủ để đáp ứng một tiêu chuẩn hoặc yêu cầu, thường áp dụng trong các bối cảnh pháp lý hoặc tài chính. | Noun | Mức độ chắc chắn mà đủ để đáp ứng một tiêu chuẩn hoặc yêu cầu, thường áp dụng trong các bối cảnh pháp lý hoặc tài chính. A level of certainty that is adequate to satisfy a standard or requirement, usually applicable in legal or financial contexts. | |
9 | real assent Sự đồng ý hoặc chấp thuận thực sự đối với một đề xuất hoặc quyết định. | Noun | Sự đồng ý hoặc chấp thuận thực sự đối với một đề xuất hoặc quyết định. Actual agreement or approval regarding a proposal or decision. | |
10 | qualified privilege Quyền hợp pháp bảo vệ một người khỏi trách nhiệm trong một số tình huống nhất định. | Noun | Quyền hợp pháp bảo vệ một người khỏi trách nhiệm trong một số tình huống nhất định. A legal right that protects a person from liability in certain situations. | |
11 | promisor người hứa. | Noun | người hứa. one who makes a promise. | |
12 | promisee Một người được hứa hẹn. | Noun | Một người được hứa hẹn. A person to whom a promise is made. | |
13 | private judging Một quy trình mà các bên trong một tranh chấp đồng ý đưa vụ việc của họ đến một thẩm phán tư nhân thay vì tòa án công. | Noun | Một quy trình mà các bên trong một tranh chấp đồng ý đưa vụ việc của họ đến một thẩm phán tư nhân thay vì tòa án công. A process where parties in a dispute agree to submit their case to a private judge instead of a public court. | |
14 | pretrial conference Cuộc họp diễn ra trước khi xét xử, trong đó các bên thảo luận về vụ án và chuẩn bị cho các thủ tục xét xử. | Noun | Cuộc họp diễn ra trước khi xét xử, trong đó các bên thảo luận về vụ án và chuẩn bị cho các thủ tục xét xử. A meeting held before a trial in which the parties discuss the case and prepare for the trial proceedings. | |
15 | preexisting duty Một nghĩa vụ hoặc trách nhiệm đã tồn tại trước một thỏa thuận hoặc hợp đồng cụ thể. | Noun | Một nghĩa vụ hoặc trách nhiệm đã tồn tại trước một thỏa thuận hoặc hợp đồng cụ thể. An obligation or duty that already exists prior to a particular agreement or contract. | |
16 | peremptory challenge Một lời phản đối của bị đơn hoặc luật sư đối với một thành viên bồi thẩm đoàn, không cần phải đưa ra lý do. | Noun | Một lời phản đối của bị đơn hoặc luật sư đối với một thành viên bồi thẩm đoàn, không cần phải đưa ra lý do. A defendant's or lawyer's objection to a jury member, without needing to provide a reason. | |
17 | pendent jurisdiction | Noun | ||
18 | past performance doctrine Một nguyên tắc pháp lý cho rằng các hành động hoặc hiệu suất trước đây có thể được sử dụng để đánh giá các hành động hoặc hiệu suất trong tương lai. | Noun | Một nguyên tắc pháp lý cho rằng các hành động hoặc hiệu suất trước đây có thể được sử dụng để đánh giá các hành động hoặc hiệu suất trong tương lai. A legal principle that holds that prior actions or performances can be used to inform the evaluation of future actions or performances. | |
19 | outputs contract Số lượng hàng hóa hoặc dịch vụ được sản xuất bởi một doanh nghiệp hoặc ngành công nghiệp. | Noun | Số lượng hàng hóa hoặc dịch vụ được sản xuất bởi một doanh nghiệp hoặc ngành công nghiệp. The amount of goods or services produced by a business or industry. | |
20 | objective standard Một tiêu chí hoặc thước đo mà theo đó hiệu suất hoặc chất lượng của một cái gì đó có thể được đánh giá. | Noun | Một tiêu chí hoặc thước đo mà theo đó hiệu suất hoặc chất lượng của một cái gì đó có thể được đánh giá. A criterion or measure against which the performance or quality of something can be judged. | |
21 | objective intention Mục tiêu hoặc mục đích đứng sau một hành động, đặc biệt trong bối cảnh triết học hoặc tâm lý học. | Noun | Mục tiêu hoặc mục đích đứng sau một hành động, đặc biệt trong bối cảnh triết học hoặc tâm lý học. The aim or purpose behind an action, particularly in a philosophical or psychological context. | |
22 | nonvoidable Không thể bị huy hiệu hoặc hủy bỏ; không thể bị xóa bỏ. | Adjective | Không thể bị huy hiệu hoặc hủy bỏ; không thể bị xóa bỏ. Not able to be voided or nullified; incapable of being annulled. | |
23 | negligent tort Một loại phạm tội phát sinh từ việc không thực hiện sự cẩn trọng mà một người hợp lý sẽ thực hiện trong các tình huống tương tự. | Noun | Một loại phạm tội phát sinh từ việc không thực hiện sự cẩn trọng mà một người hợp lý sẽ thực hiện trong các tình huống tương tự. A type of tort arising from a failure to exercise the care that a reasonably prudent person would exercise in similar circumstances. | |
24 | mutuality of obligation Tình trạng hoặc chất lượng của việc trở thành lẫn nhau, thường trong một hợp đồng hoặc thỏa thuận nơi cả hai bên đều có nghĩa vụ với nhau. | Noun | Tình trạng hoặc chất lượng của việc trở thành lẫn nhau, thường trong một hợp đồng hoặc thỏa thuận nơi cả hai bên đều có nghĩa vụ với nhau. The quality or state of being mutual, typically in a contract or agreement where both parties have obligations to each other. | |
25 | minitrial Một phiên tòa thu nhỏ được sử dụng để đánh giá một vụ án hoặc tình huống theo cách đơn giản hóa. | Noun | Một phiên tòa thu nhỏ được sử dụng để đánh giá một vụ án hoặc tình huống theo cách đơn giản hóa. A small-scale trial used to assess a case or situation in a simplified manner. | |
26 | mental-incapacity tình trạng không thể đưa ra quyết định hoặc hành động vì bệnh tâm thần hoặc khuyết tật. | Noun | tình trạng không thể đưa ra quyết định hoặc hành động vì bệnh tâm thần hoặc khuyết tật. the state of being unable to make decisions or take actions because of a mental illness or disability. | |
27 | long arm statute Một luật cho phép một bang mở rộng quyền tài phán của mình đối với cá nhân hoặc thực thể không có mặt vật lý tại bang nhưng có những kết nối nhất định với nó. | Noun | Một luật cho phép một bang mở rộng quyền tài phán của mình đối với cá nhân hoặc thực thể không có mặt vật lý tại bang nhưng có những kết nối nhất định với nó. A law that allows a state to extend its jurisdiction over individuals or entities that are not physically present in the state but have certain connections with it. | |
28 | limited jurisdiction Một loại quyền tài phán bị hạn chế đối với một số loại vụ án hoặc các vấn đề pháp lý cụ thể. | Noun | Một loại quyền tài phán bị hạn chế đối với một số loại vụ án hoặc các vấn đề pháp lý cụ thể. A type of jurisdiction that is restricted to certain types of cases or specific legal matters. | |
29 | limited competency Khả năng hiểu và thực hiện các nhiệm vụ cụ thể ở một mức độ nhất định, nhưng không đầy đủ hoặc toàn diện. | Noun | Khả năng hiểu và thực hiện các nhiệm vụ cụ thể ở một mức độ nhất định, nhưng không đầy đủ hoặc toàn diện. The ability to understand and perform specific tasks to a certain extent, but not fully or comprehensively. |
Ôn tập từ vựng với thẻ ghi nhớ
Đăng nhập để trải nghiệm ngay
