Flashcard tổng hợp Từ vựng về Luật kinh doanh 6 đầy đủ và chi tiết nhất
214 Bộ thẻ ghi nhớ
Từ vựng trong thẻ ghi nhớ ()
| No. | Từ vựng | Loại từ | Dịch nghĩa | Phát âm |
|---|---|---|---|---|
| 1 | limited competency Khả năng hiểu và thực hiện các nhiệm vụ cụ thể ở một mức độ nhất định, nhưng không đầy đủ hoặc toàn diện. | Noun | Khả năng hiểu và thực hiện các nhiệm vụ cụ thể ở một mức độ nhất định, nhưng không đầy đủ hoặc toàn diện. The ability to understand and perform specific tasks to a certain extent, but not fully or comprehensively. | |
| 2 | limited jurisdiction Một loại quyền tài phán bị hạn chế đối với một số loại vụ án hoặc các vấn đề pháp lý cụ thể. | Noun | Một loại quyền tài phán bị hạn chế đối với một số loại vụ án hoặc các vấn đề pháp lý cụ thể. A type of jurisdiction that is restricted to certain types of cases or specific legal matters. | |
| 3 | long arm statute Một luật cho phép một bang mở rộng quyền tài phán của mình đối với cá nhân hoặc thực thể không có mặt vật lý tại bang nhưng có những kết nối nhất định với nó. | Noun | Một luật cho phép một bang mở rộng quyền tài phán của mình đối với cá nhân hoặc thực thể không có mặt vật lý tại bang nhưng có những kết nối nhất định với nó. A provision in law that permits a court to obtain jurisdiction over an individual based on activities that contribute to the legal relationship in the state. | |
| 4 | mental-incapacity tình trạng không thể đưa ra quyết định hoặc hành động vì bệnh tâm thần hoặc khuyết tật. | Noun | tình trạng không thể đưa ra quyết định hoặc hành động vì bệnh tâm thần hoặc khuyết tật. the state of being unable to make decisions or take actions because of a mental illness or disability. | |
| 5 | minitrial Một phiên tòa thu nhỏ được sử dụng để đánh giá một vụ án hoặc tình huống theo cách đơn giản hóa. | Noun | Một phiên tòa thu nhỏ được sử dụng để đánh giá một vụ án hoặc tình huống theo cách đơn giản hóa. A small-scale trial used to assess a case or situation in a simplified manner. | |
| 6 | mutuality of obligation Tình trạng hoặc chất lượng của việc trở thành lẫn nhau, thường trong một hợp đồng hoặc thỏa thuận nơi cả hai bên đều có nghĩa vụ với nhau. | Noun | Tình trạng hoặc chất lượng của việc trở thành lẫn nhau, thường trong một hợp đồng hoặc thỏa thuận nơi cả hai bên đều có nghĩa vụ với nhau. A principle in legal terms where both parties in an agreement are held to the same responsibilities and duties. | |
| 7 | negligent tort Một loại phạm tội phát sinh từ việc không thực hiện sự cẩn trọng mà một người hợp lý sẽ thực hiện trong các tình huống tương tự. | Noun | Một loại phạm tội phát sinh từ việc không thực hiện sự cẩn trọng mà một người hợp lý sẽ thực hiện trong các tình huống tương tự. A type of tort arising from a failure to exercise the care that a reasonably prudent person would exercise in similar circumstances. | |
| 8 | nonvoidable Không thể bị huy hiệu hoặc hủy bỏ; không thể bị xóa bỏ. | Adjective | Không thể bị huy hiệu hoặc hủy bỏ; không thể bị xóa bỏ. Not able to be voided or nullified; incapable of being annulled. | |
| 9 | objective intention Mục tiêu hoặc mục đích đứng sau một hành động, đặc biệt trong bối cảnh triết học hoặc tâm lý học. | Noun | Mục tiêu hoặc mục đích đứng sau một hành động, đặc biệt trong bối cảnh triết học hoặc tâm lý học. An explicit target or desired effect that one seeks to accomplish. | |
| 10 | objective standard Một tiêu chí hoặc thước đo mà theo đó hiệu suất hoặc chất lượng của một cái gì đó có thể được đánh giá. | Noun | Một tiêu chí hoặc thước đo mà theo đó hiệu suất hoặc chất lượng của một cái gì đó có thể được đánh giá. An impartial and unbiased baseline used to assess practices, products, or outcomes. | |
| 11 | outputs contract Số lượng hàng hóa hoặc dịch vụ được sản xuất bởi một doanh nghiệp hoặc ngành công nghiệp. | Noun | Số lượng hàng hóa hoặc dịch vụ được sản xuất bởi một doanh nghiệp hoặc ngành công nghiệp. The result or product of a particular process or activity. | |
| 12 | past performance doctrine Một nguyên tắc pháp lý cho rằng các hành động hoặc hiệu suất trước đây có thể được sử dụng để đánh giá các hành động hoặc hiệu suất trong tương lai. | Noun | Một nguyên tắc pháp lý cho rằng các hành động hoặc hiệu suất trước đây có thể được sử dụng để đánh giá các hành động hoặc hiệu suất trong tương lai. A concept often applied in finance and investment, asserting that historical performance can provide insights into future performance. | |
| 13 | pendent jurisdiction | Noun | ||
| 14 | peremptory challenge Một lời phản đối của bị đơn hoặc luật sư đối với một thành viên bồi thẩm đoàn, không cần phải đưa ra lý do. | Noun | Một lời phản đối của bị đơn hoặc luật sư đối với một thành viên bồi thẩm đoàn, không cần phải đưa ra lý do. A defendant's or lawyer's objection to a jury member, without needing to provide a reason. | |
| 15 | preexisting duty Một nghĩa vụ hoặc trách nhiệm đã tồn tại trước một thỏa thuận hoặc hợp đồng cụ thể. | Noun | Một nghĩa vụ hoặc trách nhiệm đã tồn tại trước một thỏa thuận hoặc hợp đồng cụ thể. A condition that can influence the validity of a promise or an agreement. | |
| 16 | pretrial conference Cuộc họp diễn ra trước khi xét xử, trong đó các bên thảo luận về vụ án và chuẩn bị cho các thủ tục xét xử. | Noun | Cuộc họp diễn ra trước khi xét xử, trong đó các bên thảo luận về vụ án và chuẩn bị cho các thủ tục xét xử. A procedural device used in litigation, often to streamline the trial process by addressing various matters before the trial begins. | |
| 17 | private judging Một quy trình mà các bên trong một tranh chấp đồng ý đưa vụ việc của họ đến một thẩm phán tư nhân thay vì tòa án công. | Noun | Một quy trình mà các bên trong một tranh chấp đồng ý đưa vụ việc của họ đến một thẩm phán tư nhân thay vì tòa án công. A legal alternative that allows parties to have more control over the proceedings and outcomes of their case. | |
| 18 | promisee Một người được hứa hẹn. | Noun | Một người được hứa hẹn. A person to whom a promise is made. | |
| 19 | promisor người hứa. | Noun | người hứa. one who makes a promise. | |
| 20 | qualified privilege Quyền hợp pháp bảo vệ một người khỏi trách nhiệm trong một số tình huống nhất định. | Noun | Quyền hợp pháp bảo vệ một người khỏi trách nhiệm trong một số tình huống nhất định. A privilege that enables individuals to share information without fear of repercussions, depending on the context. | |
| 21 | real assent Sự đồng ý hoặc chấp thuận thực sự đối với một đề xuất hoặc quyết định. | Noun | Sự đồng ý hoặc chấp thuận thực sự đối với một đề xuất hoặc quyết định. Legal acceptance of a document or agreement, indicating that one agrees to its terms and conditions. | |
| 22 | reasonable assurance Mức độ chắc chắn mà đủ để đáp ứng một tiêu chuẩn hoặc yêu cầu, thường áp dụng trong các bối cảnh pháp lý hoặc tài chính. | Noun | Mức độ chắc chắn mà đủ để đáp ứng một tiêu chuẩn hoặc yêu cầu, thường áp dụng trong các bối cảnh pháp lý hoặc tài chính. A measure of reliability in assessing situations or conditions, particularly in auditing. | |
| 23 | recross examination Một cuộc thẩm vấn thêm một nhân chứng bởi luật sư đối phương sau khi đã thẩm vấn chéo. | Noun | Một cuộc thẩm vấn thêm một nhân chứng bởi luật sư đối phương sau khi đã thẩm vấn chéo. A further questioning of a witness by the opposing attorney after cross-examination. | |
| 24 | redirect examination Giai đoạn thứ hai trong việc thẩm vấn một nhân chứng, trong đó luật sư đã gọi nhân chứng có thể đặt thêm câu hỏi để làm rõ hoặc mở rộng lời khai của nhân chứng. | Noun | Giai đoạn thứ hai trong việc thẩm vấn một nhân chứng, trong đó luật sư đã gọi nhân chứng có thể đặt thêm câu hỏi để làm rõ hoặc mở rộng lời khai của nhân chứng. The opportunity for a lawyer to question a witness after the opposing counsel has conducted their cross-examination. | |
| 25 | requests for admission Một lời mời chính thức để vào một nơi hoặc một tổ chức. | Noun | Một lời mời chính thức để vào một nơi hoặc một tổ chức. The act of accepting or agreeing to something, typically in a formal or legal context. | |
| 26 | requests for production Yêu cầu chính thức được thực hiện trong bối cảnh pháp lý để bên đối lập cung cấp tài liệu hoặc bằng chứng liên quan đến vụ việc. | Noun | Yêu cầu chính thức được thực hiện trong bối cảnh pháp lý để bên đối lập cung cấp tài liệu hoặc bằng chứng liên quan đến vụ việc. A formal request made in a legal context for the opposing party to provide documents or evidence relevant to a case. | |
| 27 | strict liability tort Khái niệm pháp lý mà khiến một bên phải chịu trách nhiệm về thiệt hại hoặc thiệt hại do hành động hoặc sản phẩm của họ gây ra mà không cần phải chứng minh sự cẩu thả hoặc lỗi. | Noun | Khái niệm pháp lý mà khiến một bên phải chịu trách nhiệm về thiệt hại hoặc thiệt hại do hành động hoặc sản phẩm của họ gây ra mà không cần phải chứng minh sự cẩu thả hoặc lỗi. A legal concept that holds a party responsible for damages or harm caused by their actions or products without the need to prove negligence or fault. | |
| 28 | subject matter jurisdiction Quyền lực của một tòa án để xét xử các vụ án thuộc một loại cụ thể hoặc các vụ án liên quan đến một chủ đề cụ thể. | Noun | Quyền lực của một tòa án để xét xử các vụ án thuộc một loại cụ thể hoặc các vụ án liên quan đến một chủ đề cụ thể. The authority of a court to hear cases of a particular type or cases relating to a specific subject matter. | |
| 29 | unforeseen difficulty Một thách thức hoặc trở ngại mà không được dự đoán hoặc mong đợi ngay từ đầu một tình huống. | Noun | Một thách thức hoặc trở ngại mà không được dự đoán hoặc mong đợi ngay từ đầu một tình huống. An event or problem that arises without warning, often requiring a change of plans. |
Ôn tập từ vựng với thẻ ghi nhớ
Đăng nhập để trải nghiệm ngay
