Flashcard tổng hợp Từ vựng về Online market research 3 đầy đủ và chi tiết nhất

214 Bộ thẻ ghi nhớ
Từ vựng trong thẻ ghi nhớ ()
No. | Từ vựng | Loại từ | Dịch nghĩa | Phát âm |
---|---|---|---|---|
1 | digital subscriber line Một kết nối Internet tốc độ cao sử dụng đường dây điện thoại để kết nối với Internet. | Noun | Một kết nối Internet tốc độ cao sử dụng đường dây điện thoại để kết nối với Internet. A high-speed Internet connection that uses the telephone line to connect to the Internet. | |
2 | personal digital assistant một máy tính cầm tay được sử dụng để lưu trữ thông tin như tên, địa chỉ và số điện thoại. | Noun | một máy tính cầm tay được sử dụng để lưu trữ thông tin như tên, địa chỉ và số điện thoại. a handheld computer used for storing information such as names addresses and telephone numbers. | |
3 | point of presence Địa điểm vật lý nơi hai hoặc nhiều mạng hoặc thiết bị viễn thông kết nối với nhau. | Noun | Địa điểm vật lý nơi hai hoặc nhiều mạng hoặc thiết bị viễn thông kết nối với nhau. A physical location where two or more networks or telecommunications devices interconnect. | |
4 | pure play Một doanh nghiệp chỉ tập trung vào một loại sản phẩm hoặc dịch vụ mà không đa dạng hóa. | Noun | Một doanh nghiệp chỉ tập trung vào một loại sản phẩm hoặc dịch vụ mà không đa dạng hóa. A business that focuses on a specific type of product or service without diversification. | |
5 | ad space Một khu vực được dành riêng cho quảng cáo, đặc biệt là trong truyền thông và ấn phẩm. | Noun | Một khu vực được dành riêng cho quảng cáo, đặc biệt là trong truyền thông và ấn phẩm. An area set aside for advertisements, particularly in media and publications. | |
6 | cable modem Thiết bị điều chế và giải điều chế tín hiệu truy cập internet qua mạng truyền hình cáp. | Noun | Thiết bị điều chế và giải điều chế tín hiệu truy cập internet qua mạng truyền hình cáp. A device that modulates and demodulates signals for internet access over a cable television network. | |
7 | dynamic ip address Địa chỉ IP tạm thời được cấp mỗi khi máy tính tham gia vào một mạng. | Noun | Địa chỉ IP tạm thời được cấp mỗi khi máy tính tham gia vào một mạng. A temporary Internet Protocol address that is assigned each time a computer joins a network. | |
8 | e-tailer Nhà bán lẻ bán hàng thông qua giao dịch điện tử trên Internet. | Noun | Nhà bán lẻ bán hàng thông qua giao dịch điện tử trên Internet. A retailer selling goods via electronic transactions on the Internet. | |
9 | maturation Hành động hoặc quá trình trưởng thành. | Noun | Hành động hoặc quá trình trưởng thành. The action or process of maturing. | |
10 | ad click Một trường hợp người dùng nhấp vào một quảng cáo trực tuyến. | Noun | Một trường hợp người dùng nhấp vào một quảng cáo trực tuyến. A single instance of a user clicking on an advertisement online. | |
11 | ad impression Thước đo số lần quảng cáo được hiển thị cho người dùng. | Noun | Thước đo số lần quảng cáo được hiển thị cho người dùng. A measure of how many times an advertisement is displayed to users. | |
12 | ad recall Khả năng của người tiêu dùng nhớ một thương hiệu hoặc sản phẩm được quảng cáo. | Noun | Khả năng của người tiêu dùng nhớ một thương hiệu hoặc sản phẩm được quảng cáo. The ability of consumers to remember a brand or product advertised. | |
13 | affinity marketing Một loại tiếp thị tập trung vào việc hợp tác với các tổ chức có cùng một đặc điểm nhân khẩu học hoặc sở thích để quảng bá sản phẩm hoặc dịch vụ. | Noun | Một loại tiếp thị tập trung vào việc hợp tác với các tổ chức có cùng một đặc điểm nhân khẩu học hoặc sở thích để quảng bá sản phẩm hoặc dịch vụ. A type of marketing that focuses on partnering with organizations that share a specific demographic or interest to promote products or services. | |
14 | blogosphere Các blog được coi chung với người viết và người đọc như một mạng trực tuyến riêng biệt. | Noun | Các blog được coi chung với người viết và người đọc như một mạng trực tuyến riêng biệt. Blogs considered collectively with their writers and readers as a distinct online network. | |
15 | brand impact Ảnh hưởng của một thương hiệu đến nhận thức và hành vi của người tiêu dùng. | Noun | Ảnh hưởng của một thương hiệu đến nhận thức và hành vi của người tiêu dùng. The effect or influence that a brand has on consumer perceptions and behaviors. | |
16 | click stream Một chuỗi các cú nhấp của người dùng khi duyệt một trang web hoặc ứng dụng. | Noun | Một chuỗi các cú nhấp của người dùng khi duyệt một trang web hoặc ứng dụng. A sequence of clicks made by a user while navigating a website or application. | |
17 | click-through Hành động nhấp vào một siêu liên kết hoặc quảng cáo để được chuyển hướng đến một trang web khác. | Noun | Hành động nhấp vào một siêu liên kết hoặc quảng cáo để được chuyển hướng đến một trang web khác. The act of clicking on a hyperlink or advertisement to be directed to another web page. | |
18 | community moderator Người giám sát và quản lý các cuộc thảo luận trong các diễn đàn trực tuyến hoặc không gian cộng đồng. | Noun | Người giám sát và quản lý các cuộc thảo luận trong các diễn đàn trực tuyến hoặc không gian cộng đồng. A person who oversees and manages discussions in online forums or community spaces. | |
19 | community server Máy chủ chuyên cung cấp dịch vụ và tài nguyên cho một nhóm hoặc cộng đồng cụ thể. | Noun | Máy chủ chuyên cung cấp dịch vụ và tài nguyên cho một nhóm hoặc cộng đồng cụ thể. A server that is dedicated to providing services and resources to a specific group or community. | |
20 | mirror site Một trang web sao chép nội dung của một trang khác. | Noun | Một trang web sao chép nội dung của một trang khác. A website that duplicates the content of another site. | |
21 | open standard Một tiêu chuẩn được công khai và có nhiều quyền sử dụng đi kèm. | Noun | Một tiêu chuẩn được công khai và có nhiều quyền sử dụng đi kèm. A standard that is publicly available and has various rights to use associated with it. | |
22 | ad view Một lần duy nhất người dùng xem một quảng cáo. | Noun | Một lần duy nhất người dùng xem một quảng cáo. A single instance of a user viewing an advertisement. | |
23 | pop-under Loại quảng cáo trực tuyến mở ra trong một cửa sổ mới phía sau cửa sổ hiện tại. | Noun | Loại quảng cáo trực tuyến mở ra trong một cửa sổ mới phía sau cửa sổ hiện tại. A type of online advertisement that opens in a new window behind the current window. | |
24 | content integration Quá trình hợp nhất các loại nội dung khác nhau thành một thể thống nhất. | Noun | Quá trình hợp nhất các loại nội dung khác nhau thành một thể thống nhất. The process of merging various types of content into a unified whole. | |
25 | ad click rate Tỷ lệ người dùng nhấp vào quảng cáo so với số người dùng tổng thể nhìn thấy quảng cáo. | Noun | Tỷ lệ người dùng nhấp vào quảng cáo so với số người dùng tổng thể nhìn thấy quảng cáo. The ratio of users who click on an advertisement to the number of total users who view the advertisement. | |
26 | hyperstitial Có liên quan đến hoặc được đặc trưng bởi hyperstition, một thuật ngữ trong thực tiễn suy đoán và triết học. | Adjective | Có liên quan đến hoặc được đặc trưng bởi hyperstition, một thuật ngữ trong thực tiễn suy đoán và triết học. Relating to or characterized by hyperstition, a term in speculative realism and philosophy. | |
27 | ad rotation Thực hành hiển thị quảng cáo theo thứ tự tuần tự để tối ưu hóa khả năng hiển thị và tương tác. | Noun | Thực hành hiển thị quảng cáo theo thứ tự tuần tự để tối ưu hóa khả năng hiển thị và tương tác. The practice of displaying advertisements in a sequential manner to optimize visibility and engagement. | |
28 | invisible processing Quá trình xử lý dữ liệu không rõ ràng với người dùng; thường được sử dụng trong máy tính để mô tả các hoạt động diễn ra phía sau. | Noun | Quá trình xử lý dữ liệu không rõ ràng với người dùng; thường được sử dụng trong máy tính để mô tả các hoạt động diễn ra phía sau. The operation of processing data that is not visible or apparent to the user; often used in computing to describe behind-the-scenes operations. | |
29 | listserver Một loại máy chủ quản lý danh sách gửi thư. | Noun | Một loại máy chủ quản lý danh sách gửi thư. A type of server that manages a mailing list. | |
30 | net effect Tác động tổng thể hoặc kết quả của một hành động, sau khi xem xét tất cả các yếu tố đóng góp. | Noun | Tác động tổng thể hoặc kết quả của một hành động, sau khi xem xét tất cả các yếu tố đóng góp. The overall impact or outcome of an action, after considering all contributing factors. | |
31 | predictive market Một thị trường dự đoán các sự kiện trong tương lai dựa trên quyết định tập thể của người tham gia. | Noun | Một thị trường dự đoán các sự kiện trong tương lai dựa trên quyết định tập thể của người tham gia. A market that forecasts future events based on collective decisions of participants. | |
32 | privacy seal Một dấu hiệu hoặc biểu tượng cho thấy một sản phẩm hoặc dịch vụ tuân thủ các tiêu chuẩn hoặc quy định về quyền riêng tư. | Noun | Một dấu hiệu hoặc biểu tượng cho thấy một sản phẩm hoặc dịch vụ tuân thủ các tiêu chuẩn hoặc quy định về quyền riêng tư. A mark or symbol indicating that a product or service complies with privacy standards or regulations. |
Ôn tập từ vựng với thẻ ghi nhớ
Đăng nhập để trải nghiệm ngay
