Bản dịch của từ Bat trong tiếng Việt

Bat

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bat(Noun)

bˈæt
bˈæt
01

Là loài động vật có vú chủ yếu sống về đêm, có khả năng bay liên tục, với đôi cánh dạng màng kéo dài giữa các ngón tay và các chi.

A mainly nocturnal mammal capable of sustained flight, with membranous wings that extend between the fingers and limbs.

Ví dụ
02

Một người phụ nữ được coi là không hấp dẫn hoặc khó chịu.

A woman regarded as unattractive or unpleasant.

Ví dụ
03

Dụng cụ có tay cầm và bề mặt chắc chắn, thường bằng gỗ, dùng để đánh bóng trong các trò chơi như cricket, bóng chày và bóng bàn.

An implement with a handle and a solid surface, typically of wood, used for hitting the ball in games such as cricket, baseball, and table tennis.

bat nghĩa là gì
Ví dụ

Dạng danh từ của Bat (Noun)

SingularPlural

Bat

Bats

Bat(Verb)

bˈæt
bˈæt
01

(của một đội thể thao hoặc cầu thủ) đảm nhận vai trò đánh hơn là ném bóng.

(of a sports team or player) take the role of hitting rather than throwing the ball.

Ví dụ
02

Rung chuyển (lông mi hoặc mí mắt), thường là theo cách tán tỉnh.

Flutter (one's eyelashes or eyelids), typically in a flirtatious manner.

Ví dụ
03

Đánh vào (ai đó hoặc cái gì đó) bằng lòng bàn tay.

Hit at (someone or something) with the flat of one's hand.

Ví dụ

Dạng động từ của Bat (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Bat

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Batted

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Batted

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Bats

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Batting

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ