Bản dịch của từ Batted trong tiếng Việt
Batted
Batted (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của dơi.
Simple past and past participle of bat.
She batted for social justice during the protest last week.
Cô ấy đã đấu tranh cho công bằng xã hội trong cuộc biểu tình tuần trước.
He did not batted for any specific cause at the rally.
Anh ấy đã không đấu tranh cho bất kỳ nguyên nhân cụ thể nào tại buổi biểu tình.
Did they batted for climate change awareness in the meeting?
Họ đã đấu tranh cho nhận thức về biến đổi khí hậu trong cuộc họp chưa?
Dạng động từ của Batted (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Bat |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Batted |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Batted |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Bats |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Batting |
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp