Bản dịch của từ Batted trong tiếng Việt
Batted

Batted (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của dơi.
Simple past and past participle of bat.
She batted for social justice during the protest last week.
Cô ấy đã đấu tranh cho công bằng xã hội trong cuộc biểu tình tuần trước.
He did not batted for any specific cause at the rally.
Anh ấy đã không đấu tranh cho bất kỳ nguyên nhân cụ thể nào tại buổi biểu tình.
Did they batted for climate change awareness in the meeting?
Họ đã đấu tranh cho nhận thức về biến đổi khí hậu trong cuộc họp chưa?
Dạng động từ của Batted (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Bat |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Batted |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Batted |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Bats |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Batting |
Họ từ
Từ "batted" là quá khứ của động từ "bat", có nghĩa là đánh bóng hoặc va chạm với một vật thể (thường là bóng) bằng một dụng cụ nào đó, trong thể thao như bóng chày. Trong tiếng Anh Mỹ, "batted" thường được dùng để mô tả hành động đánh bóng trên sân; trong khi tiếng Anh Anh, cách sử dụng cũng tương tự, nhưng có thể ít phổ biến hơn trong một số ngữ cảnh thể thao khác. Từ này cũng có thể được dùng theo nghĩa bóng, ví dụ trong việc "batted away" tức là gạt bỏ điều gì đó.
Từ "batted" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "bat", xuất phát từ tiếng Bắc Âu "batta", có nghĩa là đánh. Từ này đã được sử dụng trong ngữ cảnh thể thao, đặc biệt là trong bóng chày, từ thế kỷ 19. Sự chuyển biến ngữ nghĩa từ hành động đơn thuần của việc đánh trở thành một thuật ngữ kỹ thuật trong thể thao cho thấy sự phát triển văn hóa của ngôn ngữ, nơi các từ được áp dụng trong các lĩnh vực cụ thể để diễn đạt các hoạt động chuyên ngành.
Từ "batted" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh thể thao, đặc biệt là cricket hoặc bóng chày, "batted" được sử dụng để chỉ hành động đánh bóng bằng gậy. Ngoài ra, từ này cũng có thể được dùng trong ngữ nghĩa ẩn dụ, biểu thị việc đối phó với một tình huống một cách không trực tiếp. Tuy nhiên, ngữ cảnh thể thao chiếm ưu thế hơn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp