Bản dịch của từ Bitters trong tiếng Việt
Bitters
Bitters (Noun)
Một hỗn hợp lỏng có độ bay hơi cao được sử dụng để pha chế cocktail.
A liquid mixture of high volatility used in making cocktails.
Bartenders often use bitters in classic cocktails like an Old Fashioned.
Những người pha chế thường sử dụng bitters trong cocktail cổ điển như Old Fashioned.
Bitters are not necessary for a simple drink like lemonade.
Bitters không cần thiết cho một thức uống đơn giản như nước chanh.
Do you know which bitters are best for a whiskey sour?
Bạn có biết bitters nào tốt nhất cho whiskey sour không?
Dạng danh từ của Bitters (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Bitter | Bitters |
Bitters (Noun Uncountable)
Một hương liệu thực phẩm có độ đặc lỏng được làm từ chiết xuất thực vật.
A liquid consistency food flavouring made from plant extracts.
Many people enjoy bitters in their cocktails at social gatherings.
Nhiều người thích sử dụng bitters trong cocktail tại các buổi tiệc.
Bitters do not enhance the flavor of every drink at parties.
Bitters không làm tăng hương vị của mọi loại đồ uống tại tiệc.
Are bitters essential for making a good old-fashioned cocktail?
Bitters có cần thiết để làm một ly cocktail old-fashioned ngon không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất