Bản dịch của từ Bitters trong tiếng Việt

Bitters

Noun [U/C] Noun [U]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bitters (Noun)

01

Một hỗn hợp lỏng có độ bay hơi cao được sử dụng để pha chế cocktail.

A liquid mixture of high volatility used in making cocktails.

Ví dụ

Bartenders often use bitters in classic cocktails like an Old Fashioned.

Những người pha chế thường sử dụng bitters trong cocktail cổ điển như Old Fashioned.

Bitters are not necessary for a simple drink like lemonade.

Bitters không cần thiết cho một thức uống đơn giản như nước chanh.

Do you know which bitters are best for a whiskey sour?

Bạn có biết bitters nào tốt nhất cho whiskey sour không?

Dạng danh từ của Bitters (Noun)

SingularPlural

Bitter

Bitters

Bitters (Noun Uncountable)

01

Một hương liệu thực phẩm có độ đặc lỏng được làm từ chiết xuất thực vật.

A liquid consistency food flavouring made from plant extracts.

Ví dụ

Many people enjoy bitters in their cocktails at social gatherings.

Nhiều người thích sử dụng bitters trong cocktail tại các buổi tiệc.

Bitters do not enhance the flavor of every drink at parties.

Bitters không làm tăng hương vị của mọi loại đồ uống tại tiệc.

Are bitters essential for making a good old-fashioned cocktail?

Bitters có cần thiết để làm một ly cocktail old-fashioned ngon không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Bitters cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 28/05/2022
[...] Firstly, it is a truth that bringing extinct species back from the dead is essentially impossible [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 28/05/2022
Topic: Chocolate | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 kèm từ vựng
[...] I mean it has a unique flavour, not too sweet, not too but a perfect balance [...]Trích: Topic: Chocolate | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 kèm từ vựng
Describe a special cake that you received: Bài mẫu kèm từ vựng
[...] With the tender and creamy texture and the of chocolate, I ate the whole cake within a short amount of time [...]Trích: Describe a special cake that you received: Bài mẫu kèm từ vựng

Idiom with Bitters

Không có idiom phù hợp