Bản dịch của từ Chair trong tiếng Việt
Chair

Chair(Noun)
Một chức giáo sư.
Người phụ trách cuộc họp hoặc của một tổ chức (được sử dụng thay thế trung lập cho chủ tịch hoặc chủ tịch)
The person in charge of a meeting or of an organization (used as a neutral alternative to chairman or chairwoman)
Dạng danh từ của Chair (Noun)
| Singular | Plural |
|---|---|
Chair | Chairs |
Chair(Verb)
Làm chủ tịch hoặc chủ trì (một tổ chức, cuộc họp hoặc sự kiện công cộng)
Act as chairperson of or preside over (an organization, meeting, or public event)
Dạng động từ của Chair (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Chair |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Chaired |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Chaired |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Chairs |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Chairing |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "chair" trong tiếng Anh thường chỉ một đồ vật dùng để ngồi, thường có lưng tựa và đôi chân. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này có nghĩa tương tự như trong tiếng Anh Anh. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "chair" cũng có thể được sử dụng để chỉ người chủ trì một cuộc họp hoặc một tổ chức (chủ tọa). Phát âm cũng không khác biệt đáng kể giữa hai ngôn ngữ, nhưng cách sử dụng từ có thể khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh văn hóa và xã hội.
Từ "chair" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "cathedra", có nghĩa là "ghế" hoặc "ghế ngồi". Thuật ngữ này được sử dụng trong tiếng Pháp cổ là "chaiere" trước khi chuyển sang tiếng Anh vào thế kỷ 14. Ban đầu, từ này chỉ những chiếc ghế trang trọng, như ghế của các nhà lãnh đạo hoặc giảng viên, nhưng theo thời gian, nó đã mở rộng để chỉ bất kỳ loại ghế nào dùng để ngồi. Hiện nay, "chair" không chỉ đơn thuần là đồ vật, mà còn mang ý nghĩa tượng trưng cho vai trò lãnh đạo trong các tổ chức, ví dụ như "chairperson".
Từ "chair" xuất hiện khá thường xuyên trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, do liên quan đến các ngữ cảnh thông thường trong cuộc sống hàng ngày. Trong phần Viết và Nói, nó có thể được sử dụng để miêu tả vị trí, chức vụ hoặc trong các cuộc thảo luận về thiết kế nội thất và tổ chức không gian. Ngoài ra, từ này cũng thường xuất hiện trong các cuộc họp, nơi mà người chủ trì cuộc họp thường được gọi là "chair".
Họ từ
Từ "chair" trong tiếng Anh thường chỉ một đồ vật dùng để ngồi, thường có lưng tựa và đôi chân. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này có nghĩa tương tự như trong tiếng Anh Anh. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "chair" cũng có thể được sử dụng để chỉ người chủ trì một cuộc họp hoặc một tổ chức (chủ tọa). Phát âm cũng không khác biệt đáng kể giữa hai ngôn ngữ, nhưng cách sử dụng từ có thể khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh văn hóa và xã hội.
Từ "chair" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "cathedra", có nghĩa là "ghế" hoặc "ghế ngồi". Thuật ngữ này được sử dụng trong tiếng Pháp cổ là "chaiere" trước khi chuyển sang tiếng Anh vào thế kỷ 14. Ban đầu, từ này chỉ những chiếc ghế trang trọng, như ghế của các nhà lãnh đạo hoặc giảng viên, nhưng theo thời gian, nó đã mở rộng để chỉ bất kỳ loại ghế nào dùng để ngồi. Hiện nay, "chair" không chỉ đơn thuần là đồ vật, mà còn mang ý nghĩa tượng trưng cho vai trò lãnh đạo trong các tổ chức, ví dụ như "chairperson".
Từ "chair" xuất hiện khá thường xuyên trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, do liên quan đến các ngữ cảnh thông thường trong cuộc sống hàng ngày. Trong phần Viết và Nói, nó có thể được sử dụng để miêu tả vị trí, chức vụ hoặc trong các cuộc thảo luận về thiết kế nội thất và tổ chức không gian. Ngoài ra, từ này cũng thường xuất hiện trong các cuộc họp, nơi mà người chủ trì cuộc họp thường được gọi là "chair".
