Bản dịch của từ Chair trong tiếng Việt

Chair

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Chair(Noun)

tʃˈɛɹ
tʃˈɛɹ
01

Một chức giáo sư.

A professorship.

Ví dụ
02

Người phụ trách cuộc họp hoặc của một tổ chức (được sử dụng thay thế trung lập cho chủ tịch hoặc chủ tịch)

The person in charge of a meeting or of an organization (used as a neutral alternative to chairman or chairwoman)

Ví dụ
03

Một ổ cắm bằng kim loại giữ ray cố định trên tà vẹt đường sắt.

A metal socket holding a rail in place on a railway sleeper.

Ví dụ
04

Ghế riêng cho một người, thường có lưng và bốn chân.

A separate seat for one person, typically with a back and four legs.

Ví dụ

Dạng danh từ của Chair (Noun)

SingularPlural

Chair

Chairs

Chair(Verb)

tʃˈɛɹ
tʃˈɛɹ
01

Làm chủ tịch hoặc chủ trì (một tổ chức, cuộc họp hoặc sự kiện công cộng)

Act as chairperson of or preside over (an organization, meeting, or public event)

Ví dụ
02

Bế (ai đó) lên ghế hoặc trong tư thế ngồi để ăn mừng chiến thắng.

Carry (someone) aloft in a chair or in a sitting position to celebrate a victory.

Ví dụ

Dạng động từ của Chair (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Chair

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Chaired

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Chaired

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Chairs

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Chairing

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ