Bản dịch của từ Chaired trong tiếng Việt

Chaired

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Chaired (Verb)

tʃˈɛɹd
tʃˈɛɹd
01

Làm chủ trì cuộc họp.

To preside over a meeting.

Ví dụ

Maria chaired the community meeting last Thursday at the local library.

Maria đã chủ trì cuộc họp cộng đồng vào thứ Năm tuần trước tại thư viện.

They did not chair the discussion about social issues effectively.

Họ đã không chủ trì cuộc thảo luận về các vấn đề xã hội một cách hiệu quả.

Who chaired the panel on social justice last month?

Ai đã chủ trì buổi tọa đàm về công bằng xã hội tháng trước?

02

Làm chủ tịch một cuộc họp hoặc tổ chức.

To act as the chairperson of a meeting or organization.

Ví dụ

Sarah chaired the community meeting about local park improvements last Saturday.

Sarah đã chủ trì cuộc họp cộng đồng về cải thiện công viên địa phương vào thứ Bảy vừa qua.

John did not chair the discussion on social issues last week.

John đã không chủ trì cuộc thảo luận về các vấn đề xã hội tuần trước.

Who chaired the charity event for homeless people last month?

Ai đã chủ trì sự kiện từ thiện cho người vô gia cư tháng trước?

03

Để tiến hành hoặc lãnh đạo một cuộc tụ họp hoặc thảo luận.

To conduct or lead a gathering or discussion.

Ví dụ

Maria chaired the community meeting about local environmental issues last Tuesday.

Maria đã chủ trì cuộc họp cộng đồng về các vấn đề môi trường địa phương hôm thứ Ba tuần trước.

John did not chair the discussion on social justice last month.

John đã không chủ trì cuộc thảo luận về công bằng xã hội tháng trước.

Did Lisa chair the forum on youth engagement last weekend?

Liệu Lisa có chủ trì diễn đàn về sự tham gia của thanh niên cuối tuần trước không?

Dạng động từ của Chaired (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Chair

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Chaired

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Chaired

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Chairs

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Chairing

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/chaired/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu Describe your favorite place in your house where you can relax
[...] I have a cosy reading and a little bookcase in the room because I enjoy reading [...]Trích: Bài mẫu Describe your favorite place in your house where you can relax
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 27/02/2021
[...] To compensate for this, a long rectangular table with multiple has been placed near the entrance [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 27/02/2021
Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 3, Writing Task 1
[...] In the middle of the library, tables and have been completely removed [...]Trích: Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 3, Writing Task 1
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 18/09/2021
[...] in plan A are arranged in the way that all participants face inwards [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 18/09/2021

Idiom with Chaired

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.