Bản dịch của từ Chaired trong tiếng Việt
Chaired

Chaired (Verb)
Maria chaired the community meeting last Thursday at the local library.
Maria đã chủ trì cuộc họp cộng đồng vào thứ Năm tuần trước tại thư viện.
They did not chair the discussion about social issues effectively.
Họ đã không chủ trì cuộc thảo luận về các vấn đề xã hội một cách hiệu quả.
Who chaired the panel on social justice last month?
Ai đã chủ trì buổi tọa đàm về công bằng xã hội tháng trước?
Làm chủ tịch một cuộc họp hoặc tổ chức.
To act as the chairperson of a meeting or organization.
Sarah chaired the community meeting about local park improvements last Saturday.
Sarah đã chủ trì cuộc họp cộng đồng về cải thiện công viên địa phương vào thứ Bảy vừa qua.
John did not chair the discussion on social issues last week.
John đã không chủ trì cuộc thảo luận về các vấn đề xã hội tuần trước.
Who chaired the charity event for homeless people last month?
Ai đã chủ trì sự kiện từ thiện cho người vô gia cư tháng trước?
Để tiến hành hoặc lãnh đạo một cuộc tụ họp hoặc thảo luận.
To conduct or lead a gathering or discussion.
Maria chaired the community meeting about local environmental issues last Tuesday.
Maria đã chủ trì cuộc họp cộng đồng về các vấn đề môi trường địa phương hôm thứ Ba tuần trước.
John did not chair the discussion on social justice last month.
John đã không chủ trì cuộc thảo luận về công bằng xã hội tháng trước.
Did Lisa chair the forum on youth engagement last weekend?
Liệu Lisa có chủ trì diễn đàn về sự tham gia của thanh niên cuối tuần trước không?
Dạng động từ của Chaired (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Chair |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Chaired |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Chaired |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Chairs |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Chairing |
Họ từ
Từ "chaired" là dạng quá khứ của động từ "chair", có nghĩa là ngồi ở vị trí chủ tọa hoặc lãnh đạo một cuộc họp, sự kiện hoặc tổ chức. Trong tiếng Anh Mỹ, "chair" thường dùng để chỉ vị trí chủ tịch trong các cuộc họp, trong khi trong tiếng Anh Anh, từ "chair" còn có thể dùng trong bối cảnh giáo dục để chỉ người phụ trách một bộ môn học thuật. Sự khác biệt này chủ yếu liên quan đến cách ứng dụng trong các lĩnh vực nghề nghiệp và học thuật.
Từ "chaired" xuất phát từ động từ "chair", có nguồn gốc từ từ tiếng Latinh "cathedra", mang nghĩa là "ghế" hoặc "chỗ ngồi". Từ này được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến việc lãnh đạo hoặc điều hành một cuộc họp, diễn đàn hay tổ chức. Sự chuyển biến từ nghĩa gốc về một vật thể vật lý sang vai trò như một người lãnh đạo thể hiện mối liên hệ giữa quyền lực và trách nhiệm trong các tình huống xã hội.
Từ "chaired" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Listening và Speaking, nơi ngữ cảnh cụ thể hơn có thể hạn chế sự phổ biến của từ này. Tuy nhiên, trong phần Writing và Reading, từ này có thể được tìm thấy trong các văn bản liên quan đến quản lý, hội thảo hoặc các cuộc họp. Trong các tình huống khác, "chaired" thường được sử dụng để chỉ người điều hành các cuộc thảo luận hoặc phiên họp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



