Bản dịch của từ Chairs trong tiếng Việt

Chairs

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Chairs (Noun)

tʃeɪɹz
tʃˈɛɹz
01

Số nhiều của cái ghế.

Plural of chair.

Ví dụ

The café had many colorful chairs for social gatherings.

Quán cà phê có nhiều ghế màu sắc cho các buổi gặp mặt xã hội.

The event did not have enough chairs for everyone.

Sự kiện không có đủ ghế cho mọi người.

Are there enough chairs for the community meeting tomorrow?

Có đủ ghế cho cuộc họp cộng đồng ngày mai không?

Dạng danh từ của Chairs (Noun)

SingularPlural

Chair

Chairs

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/chairs/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 27/02/2021
[...] To compensate for this, a long rectangular table with multiple has been placed near the entrance [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 27/02/2021
Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 3, Writing Task 1
[...] In the middle of the library, tables and have been completely removed [...]Trích: Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 3, Writing Task 1
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 18/09/2021
[...] in plan A are arranged in the way that all participants face inwards [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 18/09/2021
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 18/09/2021
[...] Plan B, however, can help to maximize the seating capacity since more gaps are left between the tables and an additional row of are set up facing the outer rows [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 18/09/2021

Idiom with Chairs

Không có idiom phù hợp