Bản dịch của từ Chairs trong tiếng Việt
Chairs

Chairs (Noun)
Số nhiều của cái ghế.
Plural of chair.
The café had many colorful chairs for social gatherings.
Quán cà phê có nhiều ghế màu sắc cho các buổi gặp mặt xã hội.
The event did not have enough chairs for everyone.
Sự kiện không có đủ ghế cho mọi người.
Are there enough chairs for the community meeting tomorrow?
Có đủ ghế cho cuộc họp cộng đồng ngày mai không?
Dạng danh từ của Chairs (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Chair | Chairs |
Họ từ
"Chairs" là danh từ số nhiều của "chair", chỉ những vật dụng thường được sử dụng để ngồi. Về mặt ngữ nghĩa, "chair" trong tiếng Anh có thể ám chỉ đến ghế đơn lẻ, một phần của đồ nội thất. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "chairs" được phát âm tương đối giống nhau, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ trong ngữ điệu. Cả hai phiên bản đều sử dụng từ này để chỉ các loại ghế khác nhau trong cuộc sống hàng ngày, từ ghế văn phòng đến ghế ăn.
Từ "chairs" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "cathedra", có nghĩa là "ghế có tựa lưng". Từ này xuất phát từ "cata-" (về phía) và "hedra" (địa điểm ngồi), phản ánh chức năng căn bản của đồ vật này trong việc tạo điều kiện cho sự thoải mái khi ngồi. Trong thế kỷ 14, thuật ngữ này được sử dụng rộng rãi trong tiếng Anh để chỉ những cái ghế thường, từ đó mở rộng đến các kiểu ghế khác nhau mà chúng ta quen thuộc ngày nay. Sự phát triển của từ này là minh chứng cho thay đổi trong thiết kế và công năng của nội thất trong xã hội.
Từ "chairs" có tần suất sử dụng tương đối cao trong phần Nghe và Đọc của kỳ thi IELTS, thường xuất hiện trong ngữ cảnh mô tả nội thất hoặc bài thuyết trình về không gian học tập. Trong phần Nói và Viết, từ này cũng được sử dụng để thảo luận về thiết kế, sự tiện nghi và chức năng của đồ nội thất. Ngoài ra, trong ngữ cảnh đời sống hàng ngày, "chairs" thường được liên kết với các chủ đề như sự thoải mái, tổ chức sự kiện, hoặc không gian làm việc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



