Bản dịch của từ Charged trong tiếng Việt
Charged
Charged (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của phí.
Simple past and past participle of charge.
She charged her phone before the IELTS speaking exam.
Cô ấy sạc điện thoại trước kỳ thi nói IELTS.
He didn't charge his laptop, so it died during writing practice.
Anh ấy không sạc laptop, nên nó chết trong lúc luyện viết.
Did they charge their cameras for the IELTS writing task?
Họ có sạc máy ảnh cho bài viết IELTS không?
Dạng động từ của Charged (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Charge |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Charged |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Charged |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Charges |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Charging |
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Charged
Charged up
Hăng hái như lửa/ Nhiệt tình như lửa
[of someone] excited; enthusiastic.
She was charged up about the upcoming charity event.
Cô ấy rất hào hứng về sự kiện từ thiện sắp tới.