Bản dịch của từ Charged trong tiếng Việt
Charged

Charged (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của phí.
Simple past and past participle of charge.
She charged her phone before the IELTS speaking exam.
Cô ấy sạc điện thoại trước kỳ thi nói IELTS.
He didn't charge his laptop, so it died during writing practice.
Anh ấy không sạc laptop, nên nó chết trong lúc luyện viết.
Did they charge their cameras for the IELTS writing task?
Họ có sạc máy ảnh cho bài viết IELTS không?
Dạng động từ của Charged (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Charge |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Charged |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Charged |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Charges |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Charging |
Họ từ
Từ "charged" được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, nhưng chủ yếu mang nghĩa là có năng lượng hoặc bị nạp điện. Trong tiếng Anh, "charged" có thể là dạng quá khứ hoặc phân từ của động từ "charge", thường chỉ hành động nạp điện hoặc ủy quyền. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, sự khác biệt trong cách phát âm có thể nhận thấy, nhưng ngữ nghĩa và cách sử dụng vẫn tương tự, không có sự khác biệt đáng kể trong viết. Từ này có thể được sử dụng trong cả ngữ cảnh vật lý lẫn tâm lý, như cảm xúc hay trách nhiệm.
Từ "charged" có nguồn gốc từ động từ tiếng Pháp cổ "charger", có nghĩa là "nạp đầy" hoặc "giao nhiệm vụ". Từ này bắt nguồn từ tiếng Latin "carricare", có nghĩa tương tự. Trong ngữ cảnh điện tử, "charged" chỉ trạng thái tích điện của một vật thể, được hình thành từ khái niệm ban đầu về việc "nạp" hoặc "giao" năng lượng. Sự chuyển biến này phản ánh sự phát triển trong ngôn ngữ khoa học và công nghệ.
Từ "charged" xuất hiện tương đối phổ biến trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần đọc và viết, nơi các câu văn thường yêu cầu mô tả tình trạng hoặc cảm xúc. Trong ngữ cảnh khác, "charged" thường được sử dụng trong các lĩnh vực như điện học (mang điện), pháp luật (buộc tội) và tâm lý (cảm xúc mạnh mẽ). Việc hiểu nghĩa của từ này trong các tình huống khác nhau sẽ giúp học viên mở rộng vốn từ và khả năng diễn đạt trong giao tiếp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ




Idiom with Charged
Charged up
Hăng hái như lửa/ Nhiệt tình như lửa
[of someone] excited; enthusiastic.
She was charged up about the upcoming charity event.
Cô ấy rất hào hứng về sự kiện từ thiện sắp tới.