Bản dịch của từ Charges trong tiếng Việt
Charges

Charges (Noun)
Số nhiều của phí.
Plural of charge.
The charges against him were dropped due to lack of evidence.
Các cáo buộc chống lại anh ấy đã bị rút vì thiếu chứng cớ.
She denied the charges brought against her during the interview.
Cô ấy phủ nhận các cáo buộc được đưa ra trong cuộc phỏng vấn.
Were there any charges filed against the suspect in the case?
Liệu có bất kỳ cáo buộc nào được đưa ra chống lại nghi can trong vụ án không?
Dạng danh từ của Charges (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Charge | Charges |
Họ từ
Từ "charges" có thể được hiểu là những khoản tiền phải trả hoặc trách nhiệm pháp lý. Trong tiếng Anh Mỹ, "charges" thường đề cập đến các khoản phí dịch vụ hoặc tố cáo pháp lý. Trong khi đó, tiếng Anh Anh cũng sử dụng từ này nhưng có thể nhấn mạnh đến các khoản phí liên quan đến điện và điện thoại. Cả hai ngữ cảnh đều không có sự khác biệt lớn về cách phát âm nhưng thường mang sắc thái khác nhau về ý nghĩa và mức độ chính thức trong sử dụng.
Từ "charges" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latin "carricare", có nghĩa là "mang", "chuyên chở". Qua thời gian, nghĩa của từ đã phát triển để bao gồm cả khái niệm về trách nhiệm và nghĩa vụ (chia sẻ gánh nặng). Trong ngữ cảnh hiện đại, từ này không chỉ ám chỉ tiền phí mà còn liên quan đến các trách nhiệm pháp lý và gánh nặng trong các mối quan hệ xã hội. Khả năng thích ứng của "charges" trong nhiều lĩnh vực cho thấy sự thay đổi trong cách thức hiểu và sử dụng ngôn ngữ.
Từ "charges" xuất hiện với tần suất trung bình trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong các bài đọc và viết, nơi đề cập đến chi phí hoặc nghĩa vụ tài chính. Trong phần nghe, từ này có thể đứng trong ngữ cảnh thảo luận về phí dịch vụ hoặc các khoản thanh toán. Trong giao tiếp hàng ngày, "charges" thường được sử dụng trong tình huống liên quan đến tài chính, như hóa đơn, giao dịch hoặc thỏa thuận dịch vụ, cho thấy sự quan trọng của nó trong các lĩnh vực tài chính và kinh doanh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



