Bản dịch của từ Craned trong tiếng Việt

Craned

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Craned (Verb)

kɹˈeɪnd
kɹˈeɪnd
01

Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của crane.

Simple past and past participle of crane.

Ví dụ

She craned her neck to see the crowd at the rally.

Cô ấy đã vươn cổ để xem đám đông tại buổi biểu tình.

They did not craned their heads during the speech.

Họ đã không vươn cổ trong suốt bài phát biểu.

Did he craned to hear the discussion at the event?

Anh ấy đã vươn cổ để nghe cuộc thảo luận tại sự kiện sao?

Dạng động từ của Craned (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Crane

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Craned

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Craned

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Cranes

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Craning

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/craned/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Craned

Không có idiom phù hợp