Bản dịch của từ Craned trong tiếng Việt
Craned

Craned (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của crane.
Simple past and past participle of crane.
She craned her neck to see the crowd at the rally.
Cô ấy đã vươn cổ để xem đám đông tại buổi biểu tình.
They did not craned their heads during the speech.
Họ đã không vươn cổ trong suốt bài phát biểu.
Did he craned to hear the discussion at the event?
Anh ấy đã vươn cổ để nghe cuộc thảo luận tại sự kiện sao?
Dạng động từ của Craned (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Crane |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Craned |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Craned |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Cranes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Craning |
Họ từ
Từ "craned" là dạng quá khứ của động từ "crane", có nghĩa là vươn cổ hoặc cúi xuống để nhìn rõ hơn. Thuật ngữ này thường được sử dụng để miêu tả hành động của con người khi cố gắng quan sát một cái gì đó ở vị trí cao hay xa. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, "craned" có nghĩa và cách sử dụng tương tự, tuy nhiên, trong giao tiếp, có thể thấy sự khác biệt về ngữ điệu và nhấn âm, đặc biệt trong ngữ cảnh miền địa lý.
Từ "craned" xuất phát từ động từ "to crane", có nguồn gốc từ tiếng Latinh "grua", nghĩa là con sếu. Trong tiếng Anh, từ này được ghi nhận từ thế kỷ 14, thường mô tả hành động kéo dài cổ để nhìn hoặc với khả năng bẻ cổ giống như sếu. Kết hợp với nghĩa đen và hình ảnh của loài chim này, "craned" hiện nay được sử dụng để chỉ hành động yếu đuối hoặc đầy hiếu kỳ khi người ta cố gắng nhìn thấy một cái gì đó xa xôi.
Từ "craned" thường ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Listening, Reading, Writing và Speaking, chủ yếu do tính chất đặc thù và ít sử dụng trong ngữ cảnh học thuật. Tuy nhiên, trong văn cảnh đời sống thực, từ này thường được dùng để chỉ hành động nghiêng người hoặc vươn cổ để quan sát một điều gì đó, thường gặp trong mô tả cảnh tượng hoặc hành động theo dõi một sự kiện diễn ra ở xa.