Bản dịch của từ Cranes trong tiếng Việt
Cranes

Cranes (Noun)
Số nhiều của cần cẩu.
Plural of crane.
The cranes built a new community center in downtown Springfield.
Những cần cẩu đã xây dựng một trung tâm cộng đồng mới ở trung tâm Springfield.
The cranes did not disrupt the local neighborhood during construction.
Những cần cẩu không làm gián đoạn khu phố địa phương trong quá trình xây dựng.
Did the cranes improve the social facilities in the area?
Những cần cẩu đã cải thiện các cơ sở xã hội trong khu vực chưa?
Dạng danh từ của Cranes (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Crane | Cranes |
Họ từ
Cranes là một danh từ trong tiếng Anh, chỉ cả hai nghĩa: một loại chim lớn với cổ dài, thường sống ở môi trường gần nước, và một loại máy xây dựng, chuyên dụng trong quá trình nâng và di chuyển các vật nặng. Trong tiếng Anh Anh, từ này có thể được sử dụng theo cả hai nghĩa mà không có sự phân biệt rõ ràng. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Mỹ, từ "crane" chủ yếu ám chỉ đến máy xây dựng. Do đó, ngữ cảnh sử dụng có thể ảnh hưởng đến nghĩa của từ.
Từ "cranes" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "grua", có nghĩa là "chim sếu". Thuật ngữ này được sử dụng để chỉ nhiều loài chim trong họ Gruidae, thường được biết đến vì hình dáng thanh mảnh và cách bay cao của chúng. Ở thời kỳ Trung cổ, từ này đã bắt đầu được áp dụng vào các thiết bị nâng có hình dạng tương tự như cổ và chân của chim sếu, từ đó dẫn đến nghĩa hiện tại liên quan đến máy móc trong xây dựng và công nghiệp.
Từ "cranes" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong kĩ năng Nghe và Đọc, liên quan đến các chủ đề xây dựng, công nghiệp và sinh thái. Trong kĩ năng Nói và Viết, từ này có thể được sử dụng khi thảo luận về các tiến bộ trong công nghệ xây dựng hoặc vấn đề môi trường ảnh hưởng đến động vật. Ngoài ra, "cranes" cũng là một thuật ngữ quan trọng trong lĩnh vực thú y và nghiên cứu sinh học, thường được đề cập đến trong ngữ cảnh bảo tồn và sinh thái học.