Bản dịch của từ Cranes trong tiếng Việt

Cranes

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cranes (Noun)

kɹˈeɪnz
kɹˈeɪnz
01

Số nhiều của cần cẩu.

Plural of crane.

Ví dụ

The cranes built a new community center in downtown Springfield.

Những cần cẩu đã xây dựng một trung tâm cộng đồng mới ở trung tâm Springfield.

The cranes did not disrupt the local neighborhood during construction.

Những cần cẩu không làm gián đoạn khu phố địa phương trong quá trình xây dựng.

Did the cranes improve the social facilities in the area?

Những cần cẩu đã cải thiện các cơ sở xã hội trong khu vực chưa?

Dạng danh từ của Cranes (Noun)

SingularPlural

Crane

Cranes

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/cranes/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Cranes

Không có idiom phù hợp