Bản dịch của từ Dna probe trong tiếng Việt

Dna probe

Noun [U/C] Verb Phrase Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Dna probe (Noun)

dˈiˌɛnˈeɪ pɹˈoʊb
dˈiˌɛnˈeɪ pɹˈoʊb
01

Một đoạn dna nhỏ được dán nhãn phóng xạ hoặc huỳnh quang dùng để phát hiện sự hiện diện của các chuỗi dna bổ sung.

A small piece of dna labeled with a radioactive or fluorescent tag used to detect the presence of complementary dna sequences.

Ví dụ

The DNA probe identified genetic markers in the 2020 social study.

DNA probe đã xác định các dấu hiệu di truyền trong nghiên cứu xã hội 2020.

No DNA probe was used in the recent social research project.

Không có DNA probe nào được sử dụng trong dự án nghiên cứu xã hội gần đây.

Did the DNA probe reveal any social behavior patterns in the analysis?

DNA probe có tiết lộ bất kỳ mẫu hành vi xã hội nào trong phân tích không?

02

Một phân tử axit nucleic chuỗi đơn có trình tự nucleotide cụ thể được sử dụng để phát hiện hoặc xác định các trình tự bổ sung.

A singlestranded nucleic acid molecule with a specific nucleotide sequence that is used to detect or identify complementary sequences.

Ví dụ

The DNA probe identified the genetic markers in the 2020 study.

DNA probe đã xác định các dấu hiệu di truyền trong nghiên cứu năm 2020.

No DNA probe was used in the social experiment last year.

Không có DNA probe nào được sử dụng trong thí nghiệm xã hội năm ngoái.

Did the DNA probe reveal any new findings in social research?

DNA probe có tiết lộ bất kỳ phát hiện mới nào trong nghiên cứu xã hội không?

03

Một đoạn dna được sử dụng để phát hiện sự hiện diện của các trình tự bổ sung bằng phương pháp lai.

A fragment of dna used to detect the presence of complementary sequences by hybridization.

Ví dụ

Scientists used a DNA probe to find genes related to social behavior.

Các nhà khoa học đã sử dụng một DNA probe để tìm gen liên quan đến hành vi xã hội.

The DNA probe did not detect any sequences in the social samples.

DNA probe đã không phát hiện bất kỳ chuỗi nào trong các mẫu xã hội.

Can a DNA probe identify genes linked to social anxiety disorders?

Liệu một DNA probe có thể xác định gen liên quan đến rối loạn lo âu xã hội không?

04

Một công cụ được sử dụng trong sinh học phân tử để xác định trình tự cụ thể của nucleotide trong các mẫu axit nucleic.

A tool used in molecular biology to identify specific sequences of nucleotides in nucleic acid samples.

Ví dụ

Scientists used a DNA probe to study social behavior in monkeys.

Các nhà khoa học đã sử dụng một DNA probe để nghiên cứu hành vi xã hội ở khỉ.

The DNA probe did not identify any sequences in the social samples.

DNA probe đã không xác định được bất kỳ chuỗi nào trong các mẫu xã hội.

Can a DNA probe help in understanding social interactions among species?

Liệu một DNA probe có thể giúp hiểu các tương tác xã hội giữa các loài không?

05

Một đoạn dna được sử dụng để xác định hoặc định vị các trình tự cụ thể trong vật liệu di truyền.

A segment of dna used to identify or locate specific sequences in genetic material.

Ví dụ

The DNA probe identified the genetic markers in the study by Dr. Smith.

DNA probe đã xác định các dấu hiệu di truyền trong nghiên cứu của Dr. Smith.

The DNA probe did not locate any sequences in the sample collected.

DNA probe không xác định được bất kỳ chuỗi nào trong mẫu thu thập.

Can the DNA probe find specific genes in human DNA samples?

Liệu DNA probe có thể tìm thấy các gen cụ thể trong mẫu DNA người không?

06

Một loại đầu dò có thể lai với các chuỗi dna bổ sung nhằm mục đích phát hiện.

A type of probe that can hybridize with complementary dna sequences for detection purposes.

Ví dụ

The DNA probe identified the genetic markers in the study by Smith.

DNA probe đã xác định các dấu hiệu di truyền trong nghiên cứu của Smith.

The DNA probe did not work effectively in the social experiment conducted.

DNA probe đã không hoạt động hiệu quả trong thí nghiệm xã hội đã thực hiện.

Did the DNA probe show results in the recent social research project?

DNA probe có cho thấy kết quả trong dự án nghiên cứu xã hội gần đây không?

07

Một công cụ phân tử được sử dụng trong nhiều ứng dụng sinh học khác nhau, chẳng hạn như chẩn đoán bệnh hoặc khám phá chức năng gen.

A molecular tool used in various biological applications such as diagnosing diseases or exploring gene functions.

Ví dụ

Researchers used a DNA probe to identify genetic disorders in children.

Các nhà nghiên cứu đã sử dụng một DNA probe để xác định rối loạn di truyền ở trẻ em.

The DNA probe did not help in diagnosing the disease accurately.

DNA probe không giúp chẩn đoán bệnh một cách chính xác.

Did the DNA probe reveal any new genetic information in the study?

DNA probe có tiết lộ thông tin di truyền mới nào trong nghiên cứu không?

08

Một đoạn dna được sử dụng để phát hiện sự hiện diện của các trình tự bổ sung bằng lai tạo.

A fragment of dna that is used to detect the presence of complementary sequences by hybridization.

Ví dụ

The scientist used a DNA probe to identify the suspect's genetic profile.

Nhà khoa học đã sử dụng một vòng DNA để xác định hồ sơ di truyền của nghi phạm.

The lab technician couldn't find a DNA probe for the paternity test.

Người kỹ thuật phòng thí nghiệm không thể tìm thấy một vòng DNA cho bài kiểm tra cha đẻ.

Did you order the DNA probes for the genetic analysis experiment?

Bạn đã đặt mua các vòng DNA cho thí nghiệm phân tích di truyền chưa?

09

Một phân tử được sử dụng để xác định vị trí các trình tự cụ thể trong các mẫu axit nucleic.

A molecule used to locate specific sequences in nucleic acid samples.

Ví dụ

DNA probes are essential for identifying genetic mutations in families.

Dẫn xuất DNA là cần thiết để xác định đột biến gen trong gia đình.

The study did not use DNA probes to analyze the genetic data.

Nghiên cứu không sử dụng dẫn xuất DNA để phân tích dữ liệu gen.

Are DNA probes commonly used in genetic testing for inherited diseases?

Dẫn xuất DNA thường được sử dụng trong kiểm tra gen cho các bệnh di truyền?

10

Một công cụ được sử dụng trong sinh học phân tử để xác định các gen hoặc trình tự nucleotide cụ thể.

A tool used in molecular biology for identifying specific genes or nucleotide sequences.

Ví dụ

The scientist used a DNA probe to identify the genetic mutation.

Nhà khoa học đã sử dụng một vòi DNA để xác định đột biến gen.

The researcher couldn't find the target gene with the DNA probe.

Nhà nghiên cứu không thể tìm thấy gen mục tiêu với vòi DNA.

Did the lab technician use a DNA probe to analyze the sample?

Người kỹ thuật phòng thí nghiệm đã sử dụng vòi DNA để phân tích mẫu chưa?

Dna probe (Verb)

dˈiˌɛnˈeɪ pɹˈoʊb
dˈiˌɛnˈeɪ pɹˈoʊb
01

Để sử dụng đầu dò dna để phát hiện sự hiện diện của các chuỗi dna cụ thể.

To use a dna probe to detect the presence of specific dna sequences.

Ví dụ

Scientists use DNA probes to identify genetic disorders in patients.

Các nhà khoa học sử dụng DNA probe để xác định rối loạn di truyền ở bệnh nhân.

Researchers do not use DNA probes for unrelated social issues.

Các nhà nghiên cứu không sử dụng DNA probe cho các vấn đề xã hội không liên quan.

Do you know how DNA probes help in social health studies?

Bạn có biết DNA probe giúp gì trong các nghiên cứu sức khỏe xã hội không?

Dna probe (Phrase)

dˈiˌɛnˈeɪ pɹˈoʊb
dˈiˌɛnˈeɪ pɹˈoʊb
01

Một công cụ thí nghiệm được sử dụng trong sinh học phân tử.

A laboratory tool employed in molecular biology.

Ví dụ

The DNA probe helped identify genetic disorders in children during research.

DNA probe giúp xác định rối loạn di truyền ở trẻ em trong nghiên cứu.

The DNA probe did not work effectively in this social study.

DNA probe không hoạt động hiệu quả trong nghiên cứu xã hội này.

How does the DNA probe assist in social health research?

DNA probe hỗ trợ như thế nào trong nghiên cứu sức khỏe xã hội?

02

Một thành phần thiết yếu trong xét nghiệm và phân tích di truyền.

An essential component in genetic testing and analysis.

Ví dụ

Scientists used a DNA probe to identify genetic disorders in children.

Các nhà khoa học đã sử dụng DNA probe để xác định rối loạn di truyền ở trẻ em.

Doctors do not always rely on a DNA probe for accurate results.

Các bác sĩ không phải lúc nào cũng dựa vào DNA probe để có kết quả chính xác.

How effective is a DNA probe in detecting rare genetic conditions?

DNA probe hiệu quả như thế nào trong việc phát hiện các tình trạng di truyền hiếm gặp?

03

Một phương pháp xác định trình tự dna cụ thể trong nghiên cứu hoặc môi trường lâm sàng.

A method for identifying specific dna sequences in research or clinical settings.

Ví dụ

Researchers used a DNA probe to identify genetic disorders in children.

Các nhà nghiên cứu đã sử dụng một DNA probe để xác định rối loạn di truyền ở trẻ em.

The DNA probe did not find any mutations in the sample collected.

DNA probe không tìm thấy bất kỳ đột biến nào trong mẫu đã thu thập.

How effective is the DNA probe in detecting rare genetic diseases?

DNA probe có hiệu quả như thế nào trong việc phát hiện các bệnh di truyền hiếm gặp?

Dna probe (Idiom)

01

Đầu dò dna là một đoạn dna được sử dụng để phát hiện sự hiện diện của các trình tự bổ sung bằng cách lai tạo.

A dna probe is a fragment of dna that is used to detect the presence of complementary sequences by hybridization.

Ví dụ

DNA probe is a useful tool in genetic testing for diseases.

Sondna là công cụ hữu ích trong kiểm tra gen cho bệnh.

Using a DNA probe incorrectly can lead to inaccurate test results.

Sử dụng sondna một cách không đúng có thể dẫn đến kết quả kiểm tra không chính xác.

Is a DNA probe necessary for identifying genetic mutations in patients?

Liệu có cần sử dụng sondna để xác định đột biến gen ở bệnh nhân không?

02

Thường được sử dụng trong nghiên cứu và chẩn đoán di truyền.

Often used in genetic research and diagnostics.

Ví dụ

DNA probe is a crucial tool in genetic testing for diseases.

Vũ khí quan trọng trong kiểm tra gen cho bệnh.

Using DNA probe incorrectly can lead to inaccurate test results.

Sử dụng vũ khí DNA sai có thể dẫn đến kết quả kiểm tra không chính xác.

Is DNA probe commonly used in social genetic studies?

Vũ khí DNA thường được sử dụng trong nghiên cứu gen xã hội không?

03

Nó cũng có thể đề cập đến một công cụ phân tử để phát hiện và phân tích gen.

It can also refer to a molecular tool for gene detection and analysis.

Ví dụ

DNA probe is a useful tool in genetic research for identifying genes.

Dấu vết DNA là một công cụ hữu ích trong nghiên cứu gen để xác định gen.

Using DNA probe incorrectly can lead to inaccurate genetic analysis results.

Sử dụng dấu vết DNA một cách không đúng có thể dẫn đến kết quả phân tích gen không chính xác.

Is DNA probe commonly used in social science research for gene analysis?

Liệu dấu vết DNA có phổ biến trong nghiên cứu khoa học xã hội để phân tích gen không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Dna probe cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Dna probe

Không có idiom phù hợp