Bản dịch của từ Dna probe trong tiếng Việt
Dna probe

Dna probe(Noun)
Một đoạn DNA nhỏ được dán nhãn phóng xạ hoặc huỳnh quang dùng để phát hiện sự hiện diện của các chuỗi DNA bổ sung.
A small piece of DNA labeled with a radioactive or fluorescent tag used to detect the presence of complementary DNA sequences.
Một phân tử axit nucleic chuỗi đơn có trình tự nucleotide cụ thể được sử dụng để phát hiện hoặc xác định các trình tự bổ sung.
A singlestranded nucleic acid molecule with a specific nucleotide sequence that is used to detect or identify complementary sequences.
Một đoạn DNA được sử dụng để phát hiện sự hiện diện của các trình tự bổ sung bằng phương pháp lai.
A fragment of DNA used to detect the presence of complementary sequences by hybridization.
Một loại đầu dò có thể lai với các chuỗi DNA bổ sung nhằm mục đích phát hiện.
A type of probe that can hybridize with complementary DNA sequences for detection purposes.
Một công cụ phân tử được sử dụng trong nhiều ứng dụng sinh học khác nhau, chẳng hạn như chẩn đoán bệnh hoặc khám phá chức năng gen.
A molecular tool used in various biological applications such as diagnosing diseases or exploring gene functions.
Một đoạn DNA được sử dụng để phát hiện sự hiện diện của các trình tự bổ sung bằng lai tạo.
A fragment of DNA that is used to detect the presence of complementary sequences by hybridization.
Một công cụ được sử dụng trong sinh học phân tử để xác định các gen hoặc trình tự nucleotide cụ thể.
A tool used in molecular biology for identifying specific genes or nucleotide sequences.
Dna probe(Verb)
Dna probe(Phrase)
Một công cụ thí nghiệm được sử dụng trong sinh học phân tử.
A laboratory tool employed in molecular biology.
Một phương pháp xác định trình tự DNA cụ thể trong nghiên cứu hoặc môi trường lâm sàng.
A method for identifying specific DNA sequences in research or clinical settings.
Dna probe(Idiom)
Đầu dò DNA là một đoạn DNA được sử dụng để phát hiện sự hiện diện của các trình tự bổ sung bằng cách lai tạo.
A DNA probe is a fragment of DNA that is used to detect the presence of complementary sequences by hybridization.
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
DNA probe là một đoạn DNA hoặc RNA được đánh dấu có khả năng gắn kết với trình tự DNA mục tiêu. Chúng thường được sử dụng trong các kỹ thuật sinh học phân tử để phát hiện và định lượng DNA hoặc RNA cụ thể, qua đó cung cấp thông tin về sự hiện diện của gene hoặc vi sinh vật. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh và Mỹ, nhưng phương pháp và ứng dụng có thể khác nhau tùy thuộc vào bối cảnh nghiên cứu.
"DNA probe" có nguồn gốc từ hai từ trong tiếng Latinh: "proba", có nghĩa là "thử nghiệm" hoặc "kiểm tra", và "DNA", viết tắt của "deoxyribonucleic acid", một phân tử mang thông tin di truyền. Thuật ngữ này xuất hiện vào giữa thế kỷ 20, liên quan đến sự phát triển công nghệ sinh học và phân tử, nhằm xác định sự hiện diện của các đoạn DNA cụ thể trong mẫu sinh học. Ngày nay, DNA probe được sử dụng rộng rãi trong nghiên cứu di truyền và chẩn đoán y tế.
"Cảm biến DNA" là thuật ngữ ít được sử dụng trong bốn phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, chủ yếu xuất hiện trong các bài viết khoa học hoặc nghiên cứu liên quan đến sinh học phân tử. Tuy nhiên, nó có thể xuất hiện trong các chủ đề về y học hoặc di truyền trong phần Viết và Nói. Trong các ngữ cảnh học thuật, cảm biến DNA thường được đề cập khi thảo luận về kỹ thuật chẩn đoán, nghiên cứu gen hoặc các ứng dụng trong điều trị bệnh.
DNA probe là một đoạn DNA hoặc RNA được đánh dấu có khả năng gắn kết với trình tự DNA mục tiêu. Chúng thường được sử dụng trong các kỹ thuật sinh học phân tử để phát hiện và định lượng DNA hoặc RNA cụ thể, qua đó cung cấp thông tin về sự hiện diện của gene hoặc vi sinh vật. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh và Mỹ, nhưng phương pháp và ứng dụng có thể khác nhau tùy thuộc vào bối cảnh nghiên cứu.
"DNA probe" có nguồn gốc từ hai từ trong tiếng Latinh: "proba", có nghĩa là "thử nghiệm" hoặc "kiểm tra", và "DNA", viết tắt của "deoxyribonucleic acid", một phân tử mang thông tin di truyền. Thuật ngữ này xuất hiện vào giữa thế kỷ 20, liên quan đến sự phát triển công nghệ sinh học và phân tử, nhằm xác định sự hiện diện của các đoạn DNA cụ thể trong mẫu sinh học. Ngày nay, DNA probe được sử dụng rộng rãi trong nghiên cứu di truyền và chẩn đoán y tế.
"Cảm biến DNA" là thuật ngữ ít được sử dụng trong bốn phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, chủ yếu xuất hiện trong các bài viết khoa học hoặc nghiên cứu liên quan đến sinh học phân tử. Tuy nhiên, nó có thể xuất hiện trong các chủ đề về y học hoặc di truyền trong phần Viết và Nói. Trong các ngữ cảnh học thuật, cảm biến DNA thường được đề cập khi thảo luận về kỹ thuật chẩn đoán, nghiên cứu gen hoặc các ứng dụng trong điều trị bệnh.
