Bản dịch của từ Dna probe trong tiếng Việt

Dna probe

Noun [U/C] Verb Phrase Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Dna probe(Noun)

dˈiˌɛnˈeɪ pɹˈoʊb
dˈiˌɛnˈeɪ pɹˈoʊb
01

Một đoạn DNA nhỏ được dán nhãn phóng xạ hoặc huỳnh quang dùng để phát hiện sự hiện diện của các chuỗi DNA bổ sung.

A small piece of DNA labeled with a radioactive or fluorescent tag used to detect the presence of complementary DNA sequences.

Ví dụ
02

Một phân tử axit nucleic chuỗi đơn có trình tự nucleotide cụ thể được sử dụng để phát hiện hoặc xác định các trình tự bổ sung.

A singlestranded nucleic acid molecule with a specific nucleotide sequence that is used to detect or identify complementary sequences.

Ví dụ
03

Một đoạn DNA được sử dụng để phát hiện sự hiện diện của các trình tự bổ sung bằng phương pháp lai.

A fragment of DNA used to detect the presence of complementary sequences by hybridization.

Ví dụ
04

Một công cụ được sử dụng trong sinh học phân tử để xác định trình tự cụ thể của nucleotide trong các mẫu axit nucleic.

A tool used in molecular biology to identify specific sequences of nucleotides in nucleic acid samples.

Ví dụ
05

Một đoạn DNA được sử dụng để xác định hoặc định vị các trình tự cụ thể trong vật liệu di truyền.

A segment of DNA used to identify or locate specific sequences in genetic material.

Ví dụ
06

Một loại đầu dò có thể lai với các chuỗi DNA bổ sung nhằm mục đích phát hiện.

A type of probe that can hybridize with complementary DNA sequences for detection purposes.

Ví dụ
07

Một công cụ phân tử được sử dụng trong nhiều ứng dụng sinh học khác nhau, chẳng hạn như chẩn đoán bệnh hoặc khám phá chức năng gen.

A molecular tool used in various biological applications such as diagnosing diseases or exploring gene functions.

Ví dụ
08

Một đoạn DNA được sử dụng để phát hiện sự hiện diện của các trình tự bổ sung bằng lai tạo.

A fragment of DNA that is used to detect the presence of complementary sequences by hybridization.

Ví dụ
09

Một phân tử được sử dụng để xác định vị trí các trình tự cụ thể trong các mẫu axit nucleic.

A molecule used to locate specific sequences in nucleic acid samples.

Ví dụ
10

Một công cụ được sử dụng trong sinh học phân tử để xác định các gen hoặc trình tự nucleotide cụ thể.

A tool used in molecular biology for identifying specific genes or nucleotide sequences.

Ví dụ

Dna probe(Verb)

dˈiˌɛnˈeɪ pɹˈoʊb
dˈiˌɛnˈeɪ pɹˈoʊb
01

Để sử dụng đầu dò DNA để phát hiện sự hiện diện của các chuỗi DNA cụ thể.

To use a DNA probe to detect the presence of specific DNA sequences.

Ví dụ

Dna probe(Phrase)

dˈiˌɛnˈeɪ pɹˈoʊb
dˈiˌɛnˈeɪ pɹˈoʊb
01

Một công cụ thí nghiệm được sử dụng trong sinh học phân tử.

A laboratory tool employed in molecular biology.

Ví dụ
02

Một thành phần thiết yếu trong xét nghiệm và phân tích di truyền.

An essential component in genetic testing and analysis.

Ví dụ
03

Một phương pháp xác định trình tự DNA cụ thể trong nghiên cứu hoặc môi trường lâm sàng.

A method for identifying specific DNA sequences in research or clinical settings.

Ví dụ

Dna probe(Idiom)

01

Đầu dò DNA là một đoạn DNA được sử dụng để phát hiện sự hiện diện của các trình tự bổ sung bằng cách lai tạo.

A DNA probe is a fragment of DNA that is used to detect the presence of complementary sequences by hybridization.

Ví dụ
02

Thường được sử dụng trong nghiên cứu và chẩn đoán di truyền.

Often used in genetic research and diagnostics.

Ví dụ
03

Nó cũng có thể đề cập đến một công cụ phân tử để phát hiện và phân tích gen.

It can also refer to a molecular tool for gene detection and analysis.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh