Bản dịch của từ Everyman trong tiếng Việt

Everyman

Noun [U/C] Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Everyman (Noun)

ˈɛvɹimn
ˈɛvɹimæn
01

Một người bình thường hoặc điển hình.

An ordinary or typical person.

Ví dụ

Everyman faces challenges in their daily life and seeks solutions.

Mỗi người đều đối mặt với những thách thức trong cuộc sống hàng ngày.

Not everyman can afford expensive healthcare in the United States.

Không phải ai cũng có thể chi trả cho chăm sóc sức khỏe đắt đỏ ở Mỹ.

Is everyman treated equally in society, regardless of their background?

Có phải mọi người đều được đối xử bình đẳng trong xã hội, bất kể hoàn cảnh?

02

Một cá nhân bình thường, đặc biệt là một người đại diện cho phẩm chất hoặc đặc điểm của một người bình thường.

An ordinary individual especially one who represents the qualities or characteristics of an average person.

Ví dụ

Everyman should have equal opportunities in society.

Mọi người đều nên có cơ hội bình đẳng trong xã hội.

Not everyman is able to afford higher education.

Không phải ai cũng có khả năng chi trả cho giáo dục cao hơn.

Is everyman truly represented in government decisions?

Liệu mọi người có được đại diện đúng trong quyết định của chính phủ không?

Everyman faces challenges in society.

Mọi người đối mặt với thách thức trong xã hội.

Not everyman can handle the pressures of modern living.

Không phải ai cũng có thể chịu đựng áp lực của cuộc sống hiện đại.

03

Một người bình thường hoặc điển hình; kiểu người mà tất cả mọi người đều là.

An ordinary or typical person the type of person all people are.

Ví dụ

Everyman can relate to the struggles of balancing work and family.

Mọi người đều có thể liên kết với những khó khăn của việc cân bằng công việc và gia đình.

Not everyman enjoys attending large social gatherings.

Không phải mọi người đều thích tham dự các buổi tụ tập xã hội lớn.

Is everyman capable of expressing their thoughts effectively in writing?

Mọi người có khả năng diễn đạt suy nghĩ của mình một cách hiệu quả khi viết không?

Everyman should strive to improve their English skills for IELTS.

Mọi người nên cố gắng cải thiện kỹ năng tiếng Anh của họ cho IELTS.

Not everyman finds writing essays for IELTS easy and enjoyable.

Không phải mọi người đều thấy viết bài luận cho IELTS dễ dàng và thú vị.

04

Một người đàn ông bình thường.

An ordinary man.

Ví dụ

Everyman deserves respect in society, regardless of their background.

Mọi người đều xứng đáng được tôn trọng trong xã hội, bất kể nguồn gốc.

Everyman does not have the same opportunities as the wealthy.

Mọi người không có cùng cơ hội như người giàu có.

Is everyman treated equally in the workplace in 2023?

Mọi người có được đối xử công bằng tại nơi làm việc vào năm 2023 không?

05

Một người bình thường hoặc điển hình; một đại diện của dân số trung bình.

An ordinary or typical person a representative of the average population.

Ví dụ

Everyman can participate in community events like the annual fair.

Mọi người đều có thể tham gia các sự kiện cộng đồng như hội chợ hàng năm.

Not everyman understands the complexities of social justice issues.

Không phải mọi người đều hiểu những phức tạp của các vấn đề công bằng xã hội.

Is everyman aware of the importance of voting in elections?

Mọi người có nhận thức được tầm quan trọng của việc bỏ phiếu trong các cuộc bầu cử không?

06

Một người đàn ông không có sự phân biệt hay cấp bậc đặc biệt.

A man of no special distinction or rank.

Ví dụ

Everyman deserves respect, regardless of their social status or wealth.

Mọi người đều xứng đáng được tôn trọng, bất kể địa vị xã hội.

Not everyman can afford luxury cars like Tesla or BMW.

Không phải ai cũng có thể mua xe sang như Tesla hay BMW.

Is everyman treated equally in society today, or is it a myth?

Có phải mọi người được đối xử bình đẳng trong xã hội hôm nay không?

07

Một nhân vật trong vở kịch đạo đức thời trung cổ đại diện cho toàn thể nhân loại.

A character in medieval morality plays representing mankind as a whole.

Ví dụ

Everyman represents all people in medieval morality plays.

Everyman đại diện cho tất cả mọi người trong các vở kịch đạo đức trung cổ.

Everyman does not only symbolize one specific character.

Everyman không chỉ tượng trưng cho một nhân vật cụ thể.

Is Everyman a relevant character in modern social discussions?

Liệu Everyman có phải là nhân vật liên quan trong các cuộc thảo luận xã hội hiện đại không?

08

Một người đàn ông điển hình hoặc trung bình.

A typical or average man.

Ví dụ

Everyman faces challenges in daily life, like financial issues and work stress.

Mọi người đều gặp khó khăn trong cuộc sống hàng ngày, như vấn đề tài chính và căng thẳng công việc.

Not everyman has the same opportunities for education and employment.

Không phải ai cũng có cùng cơ hội về giáo dục và việc làm.

Does everyman in the city feel safe walking at night?

Có phải mọi người trong thành phố đều cảm thấy an toàn khi đi bộ vào ban đêm không?

09

Một đại diện của nhân loại.

A representative of humanity.

Ví dụ

Everyman deserves equal rights in society, regardless of their background.

Mỗi người đều xứng đáng có quyền bình đẳng trong xã hội, bất kể nguồn gốc.

Not everyman can access quality education in developing countries like Vietnam.

Không phải ai cũng có thể tiếp cận giáo dục chất lượng ở các nước đang phát triển như Việt Nam.

Is everyman treated fairly in the job market today?

Mỗi người có được đối xử công bằng trong thị trường lao động hiện nay không?

10

Một người bình thường hoặc bình thường.

An ordinary or common person.

Ví dụ

Everyman deserves a voice in the social justice movement.

Mọi người đều xứng đáng có tiếng nói trong phong trào công bằng xã hội.

Not everyman can afford expensive healthcare in America.

Không phải mọi người đều có thể chi trả cho chăm sóc sức khỏe đắt tiền ở Mỹ.

Is everyman treated equally in our society today?

Có phải mọi người được đối xử công bằng trong xã hội hôm nay không?

11

Một người bình thường được coi là một loại.

An ordinary person considered as a type.

Ví dụ

Everyman can contribute positively to society through small acts of kindness.

Mọi người đều có thể đóng góp tích cực cho xã hội qua những hành động nhỏ.

Not everyman understands the importance of voting in local elections.

Không phải ai cũng hiểu tầm quan trọng của việc bỏ phiếu trong các cuộc bầu cử địa phương.

Is everyman treated equally in our community's social programs?

Có phải mọi người đều được đối xử công bằng trong các chương trình xã hội của cộng đồng chúng ta?

12

Một đại diện của người trung bình hoặc người đàn ông bình thường.

A representative of the average person or ordinary man.

Ví dụ

Everyman deserves a voice in the upcoming town hall meeting.

Mỗi người đều xứng đáng có tiếng nói trong cuộc họp thị trấn sắp tới.

Not everyman can afford a luxury car in today's economy.

Không phải ai cũng có thể mua một chiếc xe sang trong nền kinh tế hôm nay.

Is everyman represented in the local government decisions?

Có phải mọi người đều được đại diện trong các quyết định của chính quyền địa phương không?

13

Một người không có sự phân biệt hoặc cấp bậc đặc biệt.

A person of no special distinction or rank.

Ví dụ

Everyman deserves equal rights in society and should be treated fairly.

Mọi người đều xứng đáng có quyền bình đẳng trong xã hội.

Not everyman can afford luxury items in today's economy.

Không phải ai cũng có thể mua sắm hàng xa xỉ trong nền kinh tế hiện nay.

Does everyman have access to quality education in our community?

Mọi người có được tiếp cận với giáo dục chất lượng trong cộng đồng không?

14

Một người không có sự khác biệt hoặc tầm quan trọng đặc biệt.

A person of no particular distinction or importance.

Ví dụ

Everyman deserves respect, regardless of their job or background.

Mọi người đều xứng đáng được tôn trọng, bất kể công việc hay nguồn gốc.

Not everyman can afford luxury items in today's economy.

Không phải ai cũng có thể mua sắm hàng xa xỉ trong nền kinh tế hiện nay.

Is everyman treated equally in our society?

Mọi người có được đối xử bình đẳng trong xã hội của chúng ta không?

Everyman can contribute to society in meaningful ways.

Mọi người đều có thể đóng góp cho xã hội theo những cách ý nghĩa.

Not everyman understands the importance of voting in elections.

Không phải ai cũng hiểu tầm quan trọng của việc bỏ phiếu trong các cuộc bầu cử.

15

Một người điển hình hoặc bình thường; một cá nhân trung bình.

A typical or ordinary person an average individual.

Ví dụ

Everyman deserves respect in society, regardless of their background or wealth.

Mọi người đều xứng đáng được tôn trọng trong xã hội, bất kể hoàn cảnh.

Not everyman can afford luxury items like expensive cars or designer clothes.

Không phải ai cũng có thể mua sắm những món đồ xa xỉ như ô tô đắt tiền.

Is everyman treated equally in the job market today?

Có phải mọi người đều được đối xử công bằng trên thị trường lao động hôm nay không?

16

Một nhân vật trong vở kịch đạo đức đại diện cho toàn thể nhân loại.

A character in a morality play representing all humanity.

Ví dụ

In the play, John represents everyman and faces moral choices.

Trong vở kịch, John đại diện cho mọi người và đối mặt với lựa chọn đạo đức.

Not everyman understands the importance of social responsibility today.

Không phải mọi người đều hiểu tầm quan trọng của trách nhiệm xã hội hôm nay.

Is everyman aware of the impact of his actions on society?

Mọi người có nhận thức được tác động của hành động của họ đến xã hội không?

Everyman (Idiom)

ˈɛ.vriˌmæn
ˈɛ.vriˌmæn
01

Một người điển hình hoặc bình thường, được sử dụng để đại diện cho nhân loại nói chung.

A typical or ordinary person used to represent humanity in general.

Ví dụ

Everyman faces challenges in daily life.

Mọi người đối mặt với thách thức trong cuộc sống hàng ngày.

Not everyman enjoys public speaking.

Không phải mọi người thích nói trước công chúng.

Is everyman capable of expressing their feelings effectively?

Mọi người có khả năng diễn đạt cảm xúc của mình một cách hiệu quả không?

Everyman faces challenges in society.

Mọi người đối mặt với thách thức trong xã hội.

Not everyman can overcome societal pressures.

Không phải ai cũng có thể vượt qua áp lực xã hội.

02

Mỗi người vì chính mình: mỗi người nên lo cho lợi ích của mình mà không cần quan tâm đến người khác.

Everyman for himself each person should take care of their own interests without concern for others.

Ví dụ

Everyman should focus on improving their own skills for IELTS.

Mọi người nên tập trung vào việc cải thiện kỹ năng của mình cho IELTS.

It's not true that everyman can succeed without hard work.

Không đúng rằng mọi người có thể thành công mà không cần làm việc chăm chỉ.

Is everyman responsible for their own IELTS preparation?

Liệu mọi người có chịu trách nhiệm cho việc chuẩn bị IELTS của mình không?

Everyman should focus on improving their own skills for IELTS success.

Mỗi người nên tập trung vào việc cải thiện kỹ năng của mình để đạt được thành công trong IELTS.

It's not true that everyman is only interested in helping others.

Không đúng rằng mọi người chỉ quan tâm đến việc giúp đỡ người khác.

03

Mọi người vì chính mình: tình huống trong đó mỗi người phải tự chăm sóc bản thân mà không cần sự giúp đỡ của người khác.

Everyman for himself a situation in which each person must take care of themselves without help from others.

Ví dụ

In tough times, it's everyman for himself in the job market.

Trong thời điểm khó khăn, mỗi người phải tự lo cho mình trên thị trường việc làm.

During the pandemic, many felt it was everyman for himself.

Trong đại dịch, nhiều người cảm thấy mỗi người phải tự lo cho mình.

Is it really everyman for himself in our community's crisis?

Có phải thực sự mỗi người phải tự lo cho mình trong cuộc khủng hoảng của cộng đồng chúng ta không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/everyman/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Everyman

Không có idiom phù hợp