Bản dịch của từ Green berets trong tiếng Việt

Green berets

Noun [U/C] Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Green berets (Noun)

ɡɹˈin bˈɛɹəts
ɡɹˈin bˈɛɹəts
01

Một lực lượng đặc biệt trong quân đội hoa kỳ được huấn luyện để thực hiện các hoạt động đòi hỏi kỹ năng và độ chính xác cao, đặc biệt là chống lại chiến tranh du kích.

A special force in the us army trained to carry out operations requiring great skill and precision especially against guerrilla warfare.

Ví dụ

Green Berets train for months before deploying to combat zones.

Green Berets tập luyện trong nhiều tháng trước khi triển khai đến khu vực chiến đấu.

Green Berets do not only fight; they also train local forces.

Green Berets không chỉ chiến đấu; họ cũng huấn luyện các lực lượng địa phương.

Are Green Berets involved in humanitarian missions as well?

Liệu Green Berets có tham gia các nhiệm vụ nhân đạo không?

02

Một người lính là thành viên của đơn vị lực lượng đặc biệt của quân đội hoa kỳ, được huấn luyện cho chiến tranh độc đáo.

A soldier who is a member of the special forces unit of the us army trained for unconventional warfare.

Ví dụ

Green Berets often train local forces in unconventional warfare tactics.

Green Berets thường đào tạo lực lượng địa phương về chiến thuật phi truyền thống.

Green Berets do not engage in traditional combat missions very often.

Green Berets không tham gia vào các nhiệm vụ chiến đấu truyền thống thường xuyên.

Are Green Berets involved in social projects in foreign countries?

Có phải Green Berets tham gia vào các dự án xã hội ở nước ngoài không?

Green berets (Idiom)

01

Một thành viên của đơn vị lực lượng đặc biệt trong quân đội hoa kỳ, được biết đến với những chiếc mũ nồi màu xanh lá cây đặc biệt.

A member of a special forces unit in the us army known for their distinctive green berets.

Ví dụ

Green Berets often train in difficult environments to enhance their skills.

Các Green Berets thường huấn luyện trong môi trường khó khăn để nâng cao kỹ năng.

Green Berets do not shy away from challenging missions around the world.

Các Green Berets không tránh né những nhiệm vụ đầy thử thách trên toàn thế giới.

Are Green Berets deployed in social missions to help communities in need?

Các Green Berets có được triển khai trong các nhiệm vụ xã hội để giúp đỡ cộng đồng không?

02

Một nhóm binh sĩ tinh nhuệ của quân đội hoa kỳ được huấn luyện cho các hoạt động đặc biệt.

A group of elite us army soldiers trained for special operations.

Ví dụ

The Green Berets trained local forces in Afghanistan during the 2001 conflict.

Những người lính Green Berets đã huấn luyện lực lượng địa phương ở Afghanistan trong cuộc xung đột năm 2001.

The Green Berets do not operate openly in civilian areas.

Những người lính Green Berets không hoạt động công khai ở các khu vực dân sự.

Are the Green Berets involved in humanitarian missions abroad?

Liệu những người lính Green Berets có tham gia vào các nhiệm vụ nhân đạo ở nước ngoài không?

03

Một thuật ngữ dùng để chỉ các đặc vụ có tay nghề cao và được đào tạo.

A term used to refer to highly skilled and trained operatives.

Ví dụ

The Green Berets trained for six months before the mission in Iraq.

Những lính Green Berets đã huấn luyện sáu tháng trước nhiệm vụ ở Iraq.

The Green Berets do not participate in every military operation worldwide.

Những lính Green Berets không tham gia vào mọi hoạt động quân sự toàn cầu.

Are the Green Berets involved in social programs in the community?

Liệu những lính Green Berets có tham gia vào các chương trình xã hội trong cộng đồng không?

04

Biểu tượng của lực lượng đặc biệt trong quân đội.

A symbol of special forces in the military.

Ví dụ

The green berets represent elite military forces in the United States.

Những chiếc mũ xanh đại diện cho lực lượng quân đội tinh nhuệ ở Mỹ.

Green berets do not only symbolize strength but also resilience.

Mũ xanh không chỉ tượng trưng cho sức mạnh mà còn cho sự kiên cường.

Are green berets the most recognized military symbol in America?

Mũ xanh có phải là biểu tượng quân đội được công nhận nhất ở Mỹ không?

05

Một thành viên của đơn vị lực lượng đặc biệt trong quân đội hoa kỳ, thường được huấn luyện về chiến tranh phi truyền thống.

A member of a special forces unit in the us army typically trained in unconventional warfare.

Ví dụ

Green Berets are known for their skills in unconventional warfare.

Lính Green Berets nổi tiếng với kỹ năng trong chiến tranh phi truyền thống.

Green Berets do not always engage in traditional combat missions.

Lính Green Berets không phải lúc nào cũng tham gia vào nhiệm vụ chiến đấu truyền thống.

Are Green Berets involved in social missions abroad?

Lính Green Berets có tham gia vào các nhiệm vụ xã hội ở nước ngoài không?

06

Một thành viên của đơn vị lực lượng đặc biệt của quân đội hoa kỳ.

A member of a united states army special forces unit.

Ví dụ

Green Berets train to handle various social conflicts effectively and efficiently.

Lính Green Berets được huấn luyện để xử lý các xung đột xã hội hiệu quả.

Green Berets do not ignore the importance of social support in missions.

Lính Green Berets không bỏ qua tầm quan trọng của hỗ trợ xã hội trong nhiệm vụ.

Do Green Berets participate in social programs for community building?

Lính Green Berets có tham gia vào các chương trình xã hội để xây dựng cộng đồng không?

07

Một người lính được huấn luyện chuyên sâu trong các hoạt động đặc biệt liên quan đến nhiệm vụ bí mật.

A highly trained soldier in special operations related to covert missions.

Ví dụ

Green Berets often conduct secret missions in various countries around the world.

Lực lượng Green Berets thường thực hiện các nhiệm vụ bí mật ở nhiều quốc gia.

Green Berets do not only fight; they also train local forces effectively.

Lực lượng Green Berets không chỉ chiến đấu; họ còn huấn luyện lực lượng địa phương hiệu quả.

Are Green Berets deployed to help with humanitarian efforts in Ukraine?

Liệu lực lượng Green Berets có được triển khai để hỗ trợ nỗ lực nhân đạo ở Ukraine không?

08

Biểu tượng của khả năng và sự huấn luyện quân sự tinh nhuệ.

A symbol of elite military training and capability.

Ví dụ

The green berets represent excellence in military training and commitment.

Những mũ xanh biểu trưng cho sự xuất sắc trong huấn luyện quân sự.

Green berets do not symbolize failure in military operations.

Mũ xanh không biểu thị cho sự thất bại trong các chiến dịch quân sự.

Do green berets signify elite training in the army?

Có phải mũ xanh biểu thị cho huấn luyện tinh nhuệ trong quân đội không?

09

Những người lính lực lượng đặc biệt của quân đội hoa kỳ đội mũ nồi xanh đặc trưng như một phần quân phục của họ.

Special forces soldiers of the us army who wear a distinctive green beret as part of their uniform.

Ví dụ

The green berets trained local forces in Afghanistan for two years.

Các lực lượng xanh đào tạo quân đội địa phương ở Afghanistan trong hai năm.

The green berets do not operate in public during their missions.

Các lực lượng xanh không hoạt động công khai trong các nhiệm vụ của họ.

Are the green berets always deployed in high-risk areas?

Các lực lượng xanh có luôn được triển khai ở những khu vực nguy hiểm không?

10

Một thuật ngữ dùng để chỉ các đơn vị quân đội tinh nhuệ được huấn luyện cho chiến tranh phi truyền thống.

A term used to refer to elite military units trained for unconventional warfare.

Ví dụ

The Green Berets trained local forces in Vietnam during the 1960s.

Các Green Berets đã huấn luyện lực lượng địa phương ở Việt Nam trong những năm 1960.

Green Berets do not only fight; they also build communities.

Các Green Berets không chỉ chiến đấu; họ còn xây dựng cộng đồng.

Are the Green Berets involved in social projects in Afghanistan?

Các Green Berets có tham gia vào các dự án xã hội ở Afghanistan không?

11

Theo nghĩa bóng, nó có thể ám chỉ bất kỳ nhóm nào có kỹ năng cao hoặc chuyên môn hóa trong bối cảnh rộng hơn.

Metaphorically it can refer to any highly skilled or specialized group in a broader context.

Ví dụ

The green berets of social workers helped during the recent hurricane disaster.

Những người lính xanh của các nhân viên xã hội đã giúp trong thảm họa bão gần đây.

Not all volunteers are green berets in social activism and community service.

Không phải tất cả tình nguyện viên đều là những người lính xanh trong hoạt động xã hội.

Are the green berets of social change making a real impact today?

Liệu những người lính xanh của sự thay đổi xã hội có tạo ra ảnh hưởng thực sự hôm nay không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Green berets cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Green berets

Không có idiom phù hợp