Bản dịch của từ Guts trong tiếng Việt
Guts

Guts (Noun)
Số nhiều của ruột.
Plural of gut.
She has the guts to speak up in the IELTS speaking test.
Cô ấy có gan để nói trong bài thi nói IELTS.
He lacks the guts to challenge the IELTS writing task.
Anh ấy thiếu gan để thách thức bài viết IELTS.
Do you think having guts is important for IELTS success?
Bạn nghĩ rằng việc có gan quan trọng cho thành công IELTS không?
Her guts told her to speak up during the IELTS speaking test.
Bộ phận ruột của cô ấy bảo cô ấy nên nói trong bài kiểm tra nói IELTS.
He lacked the guts to express his opinion in the IELTS writing.
Anh ấy thiếu can đảm để bày tỏ ý kiến của mình trong phần viết IELTS.
Dạng danh từ của Guts (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Gut | Guts |
Họ từ
Từ "guts" có nghĩa chung là nội tạng, đặc biệt là dạ dày và ruột, nhưng còn được sử dụng để chỉ sự can đảm hoặc quyết tâm. Trong tiếng Anh Mỹ, "guts" thường được dùng trong ngữ cảnh nói về sức mạnh tinh thần, ví dụ "He has guts". Trong khi đó, tiếng Anh Anh cũng chấp nhận nghĩa này nhưng ít phổ biến hơn, thường sử dụng từ "spirit" hay "courage". Phát âm của từ này trong cả hai phiên bản khá giống nhau, tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể khác biệt.
Từ "guts" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "gutta", có nghĩa là "giọt" trong khuôn khổ mô tả sự chuyển động của chất lỏng trong cơ thể. Theo thời gian, từ này phát triển sang nghĩa chỉ những cơ quan nội tạng, đặc biệt là các bộ phận nằm trong bụng. Hiện nay, "guts" không chỉ chỉ định đến bộ phận cơ thể mà còn biểu thị sức mạnh tinh thần hoặc lòng dũng cảm, thể hiện mối liên hệ giữa thể chất và tinh thần trong đấu tranh và quyết tâm.
Từ "guts" xuất hiện tương đối hiếm trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu trong bài kiểm tra Speaking do tính chất thân mật và giao tiếp tự nhiên. Trong các ngữ cảnh khác, "guts" thường được dùng để chỉ dũng cảm, sức mạnh tinh thần hoặc lòng can đảm trong các tình huống khó khăn. Nó cũng có thể chỉ về hệ tiêu hóa theo nghĩa đen trong lĩnh vực y học hoặc sinh học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp