Bản dịch của từ Increase in the number of trong tiếng Việt
Increase in the number of

Increase in the number of(Noun)
Một hành động tăng lên; sự phát triển hoặc bổ sung.
An act of increasing a growth or addition
Increase in the number of(Verb)
Increase in the number of(Preposition)
Được sử dụng để chỉ mối quan hệ của người tham gia với bối cảnh hoặc môi trường của họ.
Used to indicate a relation of a participant to its setting or environment
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
"Cụm từ 'increase in the number of' diễn tả sự gia tăng về số lượng của một đối tượng hoặc hiện tượng nào đó, thường được sử dụng trong ngữ cảnh thống kê, nghiên cứu xã hội hoặc kinh tế. Cụm từ này không có sự phân biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả hai đều sử dụng giống nhau. Tuy nhiên, cách diễn đạt có thể phong phú hơn trong tiếng Anh Mỹ khi sử dụng các biến thể như 'rise in the number of' tùy thuộc vào ngữ cảnh sử dụng".
"Cụm từ 'increase in the number of' diễn tả sự gia tăng về số lượng của một đối tượng hoặc hiện tượng nào đó, thường được sử dụng trong ngữ cảnh thống kê, nghiên cứu xã hội hoặc kinh tế. Cụm từ này không có sự phân biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả hai đều sử dụng giống nhau. Tuy nhiên, cách diễn đạt có thể phong phú hơn trong tiếng Anh Mỹ khi sử dụng các biến thể như 'rise in the number of' tùy thuộc vào ngữ cảnh sử dụng".
