Bản dịch của từ Increase in the number of trong tiếng Việt
Increase in the number of
Increase in the number of (Noun)
The increase in the number of homeless people is alarming in 2023.
Sự gia tăng số người vô gia cư là đáng lo ngại vào năm 2023.
The increase in the number of students is not surprising this year.
Sự gia tăng số lượng học sinh không gây ngạc nhiên năm nay.
Is the increase in the number of elderly people a concern?
Sự gia tăng số người cao tuổi có phải là mối quan tâm không?
The increase in the number of volunteers helped the community project succeed.
Sự gia tăng số lượng tình nguyện viên đã giúp dự án cộng đồng thành công.
The increase in the number of homeless people is concerning for cities.
Sự gia tăng số lượng người vô gia cư là điều đáng lo ngại cho các thành phố.
Is the increase in the number of social programs beneficial for society?
Sự gia tăng số lượng chương trình xã hội có lợi cho xã hội không?
The increase in homelessness is alarming in New York City.
Sự gia tăng người vô gia cư thật đáng lo ngại ở New York.
The increase in crime rates is not improving in many cities.
Sự gia tăng tỷ lệ tội phạm không có dấu hiệu cải thiện ở nhiều thành phố.
Is the increase in social media use affecting mental health?
Sự gia tăng sử dụng mạng xã hội có ảnh hưởng đến sức khỏe tâm thần không?
Increase in the number of (Verb)
The city plans to increase the number of community centers next year.
Thành phố có kế hoạch tăng số lượng trung tâm cộng đồng vào năm tới.
They do not want to increase the number of homeless people in Chicago.
Họ không muốn tăng số lượng người vô gia cư ở Chicago.
Will the government increase the number of jobs available for youth?
Chính phủ có tăng số lượng việc làm cho thanh niên không?
The city plans to increase the number of public parks by 2025.
Thành phố có kế hoạch tăng số lượng công viên công cộng đến năm 2025.
They did not increase the number of affordable housing units last year.
Họ đã không tăng số lượng căn hộ giá rẻ năm ngoái.
Will the government increase the number of social programs this year?
Liệu chính phủ có tăng số lượng chương trình xã hội năm nay không?
The government plans to increase the number of affordable housing units.
Chính phủ có kế hoạch tăng số lượng nhà ở giá rẻ.
They do not want to increase the number of social media platforms.
Họ không muốn tăng số lượng nền tảng mạng xã hội.
Will the city council increase the number of public parks this year?
Hội đồng thành phố có tăng số lượng công viên công cộng năm nay không?
"Cụm từ 'increase in the number of' diễn tả sự gia tăng về số lượng của một đối tượng hoặc hiện tượng nào đó, thường được sử dụng trong ngữ cảnh thống kê, nghiên cứu xã hội hoặc kinh tế. Cụm từ này không có sự phân biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả hai đều sử dụng giống nhau. Tuy nhiên, cách diễn đạt có thể phong phú hơn trong tiếng Anh Mỹ khi sử dụng các biến thể như 'rise in the number of' tùy thuộc vào ngữ cảnh sử dụng".