Bản dịch của từ Jigger trong tiếng Việt
Jigger

Jigger (Noun)
He used a jigger to make his approach shot at the charity event.
Anh ấy đã sử dụng một cây gậy jigger để thực hiện cú đánh tiếp cận tại sự kiện từ thiện.
They did not bring a jigger to the golf tournament last weekend.
Họ đã không mang theo cây gậy jigger đến giải golf cuối tuần trước.
Did she use a jigger for her short game at the club?
Cô ấy có sử dụng cây gậy jigger cho trò chơi ngắn của mình ở câu lạc bộ không?
(hàng hải) một dây buộc nhẹ, bao gồm một khối đôi và một khối và dây rơi, được sử dụng cho nhiều mục đích khác nhau, nhằm tăng cường mua tấm buồm trên cùng khi kéo nó về nhà; giải quyết đồng hồ.
Nautical a light tackle consisting of a double and single block and the fall used for various purposes as to increase the purchase on a topsail sheet in hauling it home the watch tackle.
The jigger helped sailors lift heavy sails during the race.
Jigger đã giúp các thủy thủ nâng cánh buồm nặng trong cuộc đua.
Many sailors do not use a jigger for small boats.
Nhiều thủy thủ không sử dụng jigger cho thuyền nhỏ.
Did the crew use a jigger in the last sailing competition?
Đội có sử dụng jigger trong cuộc thi buồm lần trước không?
(hàng hải) cột buồm.
The jigger on the sailboat helped us navigate through the storm.
Cái jigger trên thuyền buồm giúp chúng tôi điều hướng qua cơn bão.
Many boats do not have a jigger for better stability.
Nhiều chiếc thuyền không có jigger để ổn định hơn.
Does every yacht need a jigger for sailing efficiency?
Mỗi chiếc du thuyền có cần jigger để hiệu quả khi buồm không?
Jigger (Verb)
They jiggered the clay to create beautiful pottery at the workshop.
Họ đã jigger đất sét để tạo ra gốm đẹp tại xưởng.
She did not jigger the materials properly for the art project.
Cô ấy đã không jigger nguyên liệu đúng cách cho dự án nghệ thuật.
Did you jigger the clay correctly for your pottery class?
Bạn đã jigger đất sét đúng cách cho lớp gốm của bạn chưa?
He jiggered the golf ball onto the green last Saturday.
Anh ấy đã đánh bóng golf lên vùng cỏ xanh vào thứ Bảy tuần trước.
She did not jigger her friends during the game yesterday.
Cô ấy đã không làm rối bạn bè trong trò chơi hôm qua.
Did he jigger the ball into the hole during the match?
Anh ấy đã đánh bóng vào lỗ trong trận đấu chưa?
Để thay đổi hoặc điều chỉnh, đặc biệt theo những cách không như dự định ban đầu.
To alter or adjust particularly in ways not originally intended.
They jiggered the event schedule to include more speakers this year.
Họ đã điều chỉnh lịch trình sự kiện để có thêm nhiều diễn giả năm nay.
The organizers did not jigger the venue for the charity concert.
Các tổ chức không điều chỉnh địa điểm cho buổi hòa nhạc từ thiện.
Did they jigger the guest list for the wedding reception?
Họ đã điều chỉnh danh sách khách mời cho buổi tiếp đãi đám cưới chưa?
Họ từ
Từ "jigger" có hai nghĩa chính trong tiếng Anh. Thứ nhất, trong ngữ cảnh pha chế đồ uống, "jigger" chỉ một dụng cụ đo lường rượu, thường có hình dáng giống như một cái đồng hồ cát. Thứ hai, "jigger" cũng có thể đề cập đến một loại ký sinh trùng trong động vật. Trong tiếng Anh Anh, từ này thường được dùng để chỉ dụng cụ đo, trong khi tiếng Anh Mỹ có thể nhấn mạnh cả hai nghĩa. Tuy nhiên, cách viết và phát âm không có sự khác biệt rõ rệt giữa hai biến thể này.
Từ "jigger" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, xuất phát từ từ "jig" nghĩa là nhảy múa. Trong thế kỷ 18, "jigger" được sử dụng để chỉ một dụng cụ pha chế có dung tích nhỏ, thường dùng để đong rượu. Sự kết nối giữa nghĩa gốc và nghĩa hiện tại nằm ở việc "jigger" không chỉ biểu thị một công cụ mà còn thể hiện sự chính xác và tinh tế trong việc đo lường, phản ánh sự phát triển của văn hóa ẩm thực và nghệ thuật pha chế.
Từ "jigger" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc, và Viết. Trong ngữ cảnh chung, "jigger" thường được nhắc đến như một dụng cụ đo lường trong pha chế đồ uống, hoặc trong một số ngành công nghiệp, như chế tạo. Ngoài ra, từ này cũng có thể ám chỉ một sinh vật nhỏ trong lĩnh vực sinh thái. Mặc dù không phổ biến, "jigger" vẫn có ý nghĩa đặc thù trong các lĩnh vực liên quan.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp