Bản dịch của từ Lifted trong tiếng Việt
Lifted

Lifted (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của thang máy.
Simple past and past participle of lift.
She lifted the heavy box with ease.
Cô ấy nâng hộp nặng nhẹ nhàng.
He didn't lift a finger to help his friend.
Anh ấy không động đến một ngón tay để giúp bạn của mình.
Did they lift the restrictions on social gatherings?
Họ đã hủy bỏ các hạn chế về tụ tập xã hội chưa?
She lifted her spirits by attending a social event last night.
Cô ấy đã nâng cao tinh thần bằng cách tham dự một sự kiện xã hội tối qua.
He didn't lift a finger to help with the social project.
Anh ấy không hề động đến một ngón tay để giúp đỡ dự án xã hội.
Dạng động từ của Lifted (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Lift |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Lifted |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Lifted |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Lifts |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Lifting |
Lifted (Adjective)
Bị đánh cắp.
The lifted phone was found in the thief's pocket.
Chiếc điện thoại bị lấy được tìm thấy trong túi của tên trộm.
The stolen wallet was never lifted by the victim.
Chiếc ví bị mất không bao giờ bị lấy bởi nạn nhân.
Was the lifted necklace recovered by the police?
Chiếc dây chuyền bị mất đã được cảnh sát phục hồi chưa?
The lifted jewelry was never recovered by the police.
Trang sức bị lấy mất không bao giờ được phục hồi bởi cảnh sát.
She denied buying any lifted items from the thief.
Cô phủ nhận việc mua bất kỳ mặt hàng nào bị lấy mất từ tên trộm.
The lifted spirits of the community after the successful charity event.
Tinh thần được nâng lên của cộng đồng sau sự kiện từ thiện thành công.
The lack of lifted enthusiasm during the social awareness campaign was noticeable.
Sự thiếu sự hăng hái được nâng lên trong chiến dịch tăng cường nhận thức xã hội đã rõ ràng.
Were the spirits of the students lifted after the motivational speech?
Liệu tinh thần của các học sinh có được nâng lên sau bài diễn văn động viên không?
The lifted spirits of the community after the successful charity event.
Tinh thần được nâng lên của cộng đồng sau sự kiện từ thiện thành công.
Her confidence was not lifted by the negative feedback she received.
Sự tự tin của cô ấy không được nâng lên bởi phản hồi tiêu cực mà cô nhận được.
Họ từ
Từ "lifted" là quá khứ phân từ của động từ "lift", mang nghĩa là nhấc lên hoặc nâng lên. Trong tiếng Anh, đặc biệt là ở dạng British và American, từ này được sử dụng tương tự, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ về ngữ cảnh. Ở Mỹ, "lifted" thường liên quan đến việc nâng vật thể hoặc một ý tưởng lên cao hơn, trong khi ở Anh, từ này có thể được sử dụng trong ngữ cảnh cụ thể hơn như nâng cấp hoặc cải thiện một điều gì đó.
Từ "lifted" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "lift", thực chất xuất phát từ tiếng Anh cổ "lyftan", mang nghĩa là "nâng lên". Tiếng Anh cổ này lại có nguồn gốc từ nguyên ngữ Proto-Germanic *luftwō, liên quan đến khái niệm về không khí hoặc không gian. Trong ngữ cảnh hiện đại, "lifted" không chỉ thể hiện hành động nâng lên vật thể mà còn được sử dụng trong nghĩa bóng, để chỉ tình trạng nâng cao tinh thần hoặc trạng thái tâm lý, phản ánh sự phát triển của ngôn ngữ qua thời gian.
Từ "lifted" xuất hiện khá phổ biến trong các phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong bài nghe và bài viết. Trong bài nghe, từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả hành động nâng hoặc đưa đồ vật lên. Trong bài viết, "lifted" có thể xuất hiện khi thảo luận về những thay đổi tích cực hay sự gia tăng trong nhiều lĩnh vực khác nhau. Ở các ngữ cảnh khác, từ này thường được dùng trong thể thao, hàng không và trong các tình huống liên quan đến sự nâng cao tinh thần hoặc cảm xúc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



