Bản dịch của từ Lifts trong tiếng Việt
Lifts
Lifts (Noun)
The community lifts each other during difficult times like the pandemic.
Cộng đồng nâng đỡ nhau trong những thời điểm khó khăn như đại dịch.
The group does not lift their voices against social injustice.
Nhóm không lên tiếng phản đối bất công xã hội.
How can we lift the spirits of the less fortunate people?
Làm thế nào để nâng cao tinh thần của những người kém may mắn?
Một thiết bị vận chuyển người hoặc hàng hóa theo chiều dọc, thường là giữa các tầng.
A device for transporting people or goods vertically usually between floors.
The new building has three lifts for easy access to floors.
Tòa nhà mới có ba thang máy để dễ dàng lên các tầng.
Many apartments do not have lifts for residents.
Nhiều căn hộ không có thang máy cho cư dân.
Do all public buildings in your city have lifts?
Tất cả các tòa nhà công cộng trong thành phố của bạn có thang máy không?
The new building has three lifts for easy access to floors.
Tòa nhà mới có ba thang máy để dễ dàng lên các tầng.
Many old buildings do not have lifts for disabled people.
Nhiều tòa nhà cũ không có thang máy cho người khuyết tật.
Do all public buildings in your city have lifts for accessibility?
Tất cả các tòa nhà công cộng trong thành phố của bạn có thang máy không?
Dạng danh từ của Lifts (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Lift | Lifts |
Lifts (Verb)
Education lifts individuals out of poverty and improves their quality of life.
Giáo dục nâng cao cá nhân ra khỏi nghèo đói và cải thiện chất lượng cuộc sống.
Social programs do not always lift communities effectively, especially in rural areas.
Các chương trình xã hội không phải lúc nào cũng nâng cao cộng đồng hiệu quả, đặc biệt là ở vùng nông thôn.
How can community initiatives lift social awareness among young people today?
Các sáng kiến cộng đồng có thể nâng cao nhận thức xã hội của giới trẻ hôm nay như thế nào?
The community event lifts spirits during tough economic times.
Sự kiện cộng đồng nâng cao tinh thần trong thời kỳ kinh tế khó khăn.
The new policy does not lift restrictions on social gatherings.
Chính sách mới không nâng bãi bỏ các hạn chế về tập trung xã hội.
How does the charity event lift awareness of social issues?
Sự kiện từ thiện nâng cao nhận thức về các vấn đề xã hội như thế nào?
Education lifts people out of poverty and improves their quality of life.
Giáo dục nâng cao người dân ra khỏi đói nghèo và cải thiện chất lượng cuộc sống.
Social programs do not lift everyone from their difficult situations.
Các chương trình xã hội không nâng cao được tất cả mọi người từ hoàn cảnh khó khăn.
How can community service lifts the spirits of local residents?
Làm thế nào dịch vụ cộng đồng nâng cao tinh thần của cư dân địa phương?
Dạng động từ của Lifts (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Lift |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Lifted |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Lifted |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Lifts |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Lifting |
Lifts (Noun Countable)
The new office building has three lifts for easy access.
Tòa nhà văn phòng mới có ba thang máy để dễ dàng tiếp cận.
Many old buildings lack lifts for disabled individuals.
Nhiều tòa nhà cũ không có thang máy cho người khuyết tật.
Do all public buildings in your city have lifts?
Tất cả các tòa nhà công cộng trong thành phố của bạn có thang máy không?
Lifts (Noun Uncountable)
The community lifts each other during difficult times like natural disasters.
Cộng đồng nâng đỡ nhau trong những thời điểm khó khăn như thiên tai.
The charity does not lift enough people out of poverty each year.
Tổ chức từ thiện không nâng đỡ đủ người thoát khỏi nghèo đói mỗi năm.
How can social programs lift more individuals from unemployment effectively?
Làm thế nào các chương trình xã hội có thể nâng đỡ nhiều cá nhân khỏi thất nghiệp một cách hiệu quả?