Bản dịch của từ Neg trong tiếng Việt
Neg

Neg (Noun)
She always avoids neg in her IELTS essays.
Cô ấy luôn tránh neg trong bài luận IELTS của mình.
He believes using neg can weaken an argument's impact.
Anh ấy tin rằng sử dụng neg có thể làm suy yếu tác động của một lập luận.
Do you think including neg in writing is necessary for IELTS?
Bạn có nghĩ rằng việc bao gồm neg trong viết là cần thiết cho IELTS không?
(cộng đồng quyến rũ) một biểu hiện hoặc ngụ ý rằng một người có đánh giá tiêu cực về ai đó nhằm khiến họ mong muốn được sự chấp thuận của mình, đặc biệt là khi cố gắng tìm kiếm một cuộc hẹn hò.
Seduction community an expression or implication that one has a negative value judgement of someone in order to make them desire ones approval especially when trying to pick up a date.
She used neg in her conversation to make him want her approval.
Cô ấy đã sử dụng neg trong cuộc trò chuyện để khiến anh ấy muốn sự chấp thuận của cô ấy.
He avoided the neg approach when trying to pick up girls.
Anh ấy tránh cách tiếp cận neg khi cố gắng tán gái.
Did she employ neg techniques to attract him during the party?
Liệu cô ấy có sử dụng các kỹ thuật neg để thu hút anh ấy trong buổi tiệc không?
Neg (Adjective)
She felt relieved when her test results came back negative.
Cô ấy cảm thấy nhẹ nhõm khi kết quả xét nghiệm của cô ấy trở về âm tính.
It's important to know your status, whether positive or negative.
Quan trọng là phải biết tình trạng của mình, dù là tích cực hay tiêu cực.
Did you disclose your HIV status as positive, negative, or unknown?
Bạn đã tiết lộ tình trạng HIV của mình là dương tính, âm tính hay không biết?
Neg (Verb)
(chuyển tiếp, cộng đồng quyến rũ) thể hiện hoặc ngụ ý đánh giá giá trị tiêu cực của ai đó để khiến họ mong muốn được ai đó chấp thuận, đặc biệt là khi cố gắng tìm kiếm một cuộc hẹn hò.
Transitive seduction community to express or imply a negative value judgement of someone to make them desire ones approval especially when trying to pick up a date.
She negged him during the party to make him want her attention.
Cô ấy đã neg anh ấy trong bữa tiệc để khiến anh ấy muốn được chú ý của cô ấy.
He never negs people because he believes in positive interactions.
Anh ấy không bao giờ neg người khác vì anh ấy tin vào sự tương tác tích cực.
Do you think negging is an effective strategy in dating scenarios?
Bạn có nghĩ rằng negging là một chiến lược hiệu quả trong các tình huống hẹn hò không?
(chuyển tiếp, tiếng lóng trên internet) để lại phản hồi tiêu cực về (ai đó) trong hệ thống theo dõi danh tiếng.
Transitive internet slang to leave negative feedback about someone in a reputation tracking system.
She decided to neg the seller for poor customer service.
Cô ấy quyết định phản đối người bán vì dịch vụ khách hàng kém.
It's not polite to neg others without giving constructive feedback.
Không lịch sự khi phản đối người khác mà không đưa ra phản hồi xây dựng.
Did you really have to neg him in front of everyone?
Liệu bạn có thực sự phải phản đối anh ta trước mặt mọi người không?
(từ lóng, anh) cố tình làm phiền hoặc chọc tức.
Slang britain to annoy or irritate deliberately.
Don't let their comments neg you during the speaking test.
Đừng để những lời bình luận của họ làm bạn khó chịu trong bài thi nói.
She always tries to neg others to feel better about herself.
Cô ấy luôn cố gắng làm khó chịu người khác để cảm thấy tốt hơn về bản thân.
Did the examiner's tone seem to neg you during the writing task?
Tone của người chấm bài có vẻ làm bạn khó chịu trong bài viết không?
Từ "neg" là một thuật ngữ trong tiếng Anh được sử dụng để chỉ hành động nói hoặc làm điều gì đó nhằm giảm giá trị hay sự tự tin của người khác, thường trong bối cảnh giao tiếp xã hội. Trong tiếng Anh Mỹ, "neg" thường được coi là viết tắt của "negging", một thuật ngữ phổ biến trong các cuộc trò chuyện về tâm lý và mối quan hệ. Trong khi đó, ở tiếng Anh Anh, khái niệm này ít được sử dụng hơn và thường không có một phiên bản ngắn gọn tương tự.
Từ "neg" bắt nguồn từ tiếng Latinh "negare", có nghĩa là "phủ nhận" hoặc "không cho phép". Trong tiếng Latinh, "negare" được cấu thành từ tiền tố "ne-" (không) và "agere" (hành động). Sự phát triển ngữ nghĩa đã dẫn đến việc sử dụng từ này trong các ngữ cảnh liên quan đến sự từ chối hoặc phủ nhận. Hiện nay, "neg" thường được dùng như một tiền tố trong từ ngữ để biểu thị các khái niệm liên quan đến sự tiêu cực, như "negative" (tiêu cực).
Từ "neg" thường xuất hiện trong các ngữ cảnh không chính thức, chủ yếu là trong các cuộc hội thoại và tiếng lóng. Trong bối cảnh của các thành phần của IELTS, tần suất xuất hiện của từ này có thể rất thấp. Tuy nhiên, nó thường được sử dụng trong lĩnh vực tâm lý học xã hội để chỉ việc từ chối một điều tích cực, như trong "negotiation" hay "negativity". Sự phổ biến của từ này trong các tình huống giao tiếp hàng ngày đã tạo ra nhu cầu hiểu biết về cách sử dụng của nó trong các nghiên cứu ngôn ngữ.