Bản dịch của từ Pits trong tiếng Việt
Pits

Pits (Noun)
Số nhiều của hố.
Plural of pit.
The city has many pits for community gardening projects.
Thành phố có nhiều hố cho các dự án làm vườn cộng đồng.
These pits do not help improve social interactions among residents.
Những hố này không giúp cải thiện sự tương tác xã hội giữa cư dân.
Are there any pits for social activities in your neighborhood?
Có hố nào cho các hoạt động xã hội trong khu phố của bạn không?
Dạng danh từ của Pits (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Pit | Pits |
Họ từ
“Pits” là một danh từ tiếng Anh chỉ các lỗ hoặc hố nhỏ, thường được hình thành trong đất hoặc bề mặt vật liệu khác. Trong ngữ cảnh sinh học, “pits” cũng có thể chỉ các cấu trúc nhỏ trên bề mặt tế bào hoặc niêm mạc. Khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ không rõ rệt trong từ này; tuy nhiên, “pit” có thể mang nghĩa bí ẩn hơn như các hố sâu trong một số ngữ cảnh địa chất. trong khi ở Mỹ, nó thường ám chỉ nhiều hơn đến các lỗ có độ sâu tương đối ngoài trời hoặc trong việc đào bới.
Từ "pits" xuất phát từ tiếng Anh Trung cổ "pytt", có nguồn gốc từ tiếng Bồ Đào Nha cổ "pita", có nghĩa là hố hoặc lỗ. Căn nguyên Latinh của từ này là "putis", chỉ sự thối rữa hoặc hư hoại. Trong lịch sử, "pits" thường được dùng để chỉ các hố đào hoặc kho chứa, và trong ngữ cảnh hiện nay, từ này liên quan đến các lỗ trong trái cây hoặc địa hình, phản ánh chức năng của nó trong việc lưu trữ và phát tán.
Từ "pits" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, từ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh mô tả địa lý hoặc môi trường tự nhiên. Trong phần Nói và Viết, từ "pits" có thể được sử dụng để mô tả hố sâu hoặc vùng đất bị khoét, đặc biệt trong bối cảnh xây dựng hoặc khai thác. Ngoài ra, từ này cũng thường xuất hiện trong ngữ cảnh thể thao, như trong bóng chày hoặc các môn thi đấu có liên quan đến hố.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp