Bản dịch của từ Pits trong tiếng Việt

Pits

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pits (Noun)

pˈɪts
pˈɪts
01

Số nhiều của hố.

Plural of pit.

Ví dụ

The city has many pits for community gardening projects.

Thành phố có nhiều hố cho các dự án làm vườn cộng đồng.

These pits do not help improve social interactions among residents.

Những hố này không giúp cải thiện sự tương tác xã hội giữa cư dân.

Are there any pits for social activities in your neighborhood?

Có hố nào cho các hoạt động xã hội trong khu phố của bạn không?

Dạng danh từ của Pits (Noun)

SingularPlural

Pit

Pits

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/pits/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Pits

Không có idiom phù hợp