Bản dịch của từ Pitted trong tiếng Việt
Pitted

Pitted (Verb)
Quá khứ và phân từ quá khứ của hố.
Past tense and past participle of pit.
She pitted her classmates against each other in the debate competition.
Cô ấy đã đưa các bạn cùng lớp vào cuộc thi tranh luận.
He didn't want to be pitted against his best friend in the contest.
Anh ấy không muốn bị đặt vào cuộc thi cùng với bạn thân nhất.
Did the teacher pitted the students from different schools in the spelling bee?
Giáo viên đã đưa học sinh từ các trường khác nhau vào cuộc thi chính tả chưa?
Dạng động từ của Pitted (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Pit |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Pitted |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Pitted |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Pits |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Pitting |
Pitted (Adjective)
Có một hoặc nhiều hố, như một quả đào.
Having a pit or pits as a peach.
The pitted peach was juicy and sweet.
Quả đào có hạt mềm và ngọt.
The canned peaches were not pitted, making them difficult to eat.
Quả đào đóng hộp không có hạt, làm cho chúng khó ăn.
Are pitted fruits preferred in your country for social gatherings?
Quả có hạt được ưa chuộng ở quốc gia của bạn trong các buổi họp mặt xã hội không?
Họ từ
Từ "pitted" là một tính từ tiếng Anh, dùng để mô tả một vật thể có vết lõm hoặc lỗ hổng trên bề mặt. Nó thường được sử dụng để chỉ trái cây như đào, mận, nơi mà hạt đã được loại bỏ, hoặc có thể dùng trong ngữ cảnh kỹ thuật để mô tả bề mặt vật liệu bị hư hại. Không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh Anh và Anh Mỹ trong cách viết hoặc phát âm từ này, tuy nhiên, bối cảnh sử dụng có thể đa dạng hơn trong tiếng Anh Mỹ.
Từ "pitted" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "pit", có nguồn gốc từ ngôn ngữ Latin "pīctus", nghĩa là "bị đánh dấu". Trong lịch sử, từ này ban đầu được sử dụng để chỉ việc tạo ra những hố hoặc lỗ, thường liên quan đến trái cây như anh đào hay mận. Ngày nay, "pitted" được dùng để miêu tả các vật thể có sự xuất hiện của lỗ hoặc hố, phản ánh đặc tính hình học mà từ gốc đã chỉ ra.
Từ "pitted" thường ít xuất hiện trong bốn thành phần của bài thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, chủ yếu vì tính chất chuyên ngành của nó. Trong ngữ cảnh hàng ngày, "pitted" thường được sử dụng để miêu tả trái cây như olive hay quả dừa đã được bỏ hạt. Ngoài ra, từ này cũng có thể xuất hiện trong lĩnh vực y khoa, như mô tả tình trạng da hoặc tổn thương tế bào.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp