Bản dịch của từ Pit trong tiếng Việt
Pit

Pit(Noun)
Một chỗ rỗng hoặc vết lõm trên bề mặt.
A hollow or indentation in a surface.
Một hố dàn nhạc.
An orchestra pit.
Nách của một người.
A persons armpit.
Giường của một người.
A persons bed.
Dạng danh từ của Pit (Noun)
| Singular | Plural |
|---|---|
Pit | Pits |
Pit(Verb)
Tạo một vết lõm hoặc vết lõm trên bề mặt.
Make a hollow or indentation in the surface of.
Khiến ai đó hoặc điều gì đó xung đột hoặc cạnh tranh.
Set someone or something in conflict or competition with.
Lái một chiếc xe đua vào hố để lấy nhiên liệu hoặc bảo trì.
Drive a racing car into the pits for fuel or maintenance.
Dạng động từ của Pit (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Pit |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Pitted |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Pitted |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Pits |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Pitting |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "pit" trong tiếng Anh có nghĩa là hố hoặc chỗ lõm sâu trong đất, thường dùng để chỉ những khu vực khoan, đào hoặc hình thành từ các quá trình tự nhiên. Phiên bản tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English) của từ này không có sự khác biệt đáng kể về phát âm hay ngữ nghĩa. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh thương mại hoặc kỹ thuật, "pit" có thể chỉ đến các khoang lưu trữ hoặc nơi chứa sản phẩm, chẳng hạn như "coal pit" (hầm than) trong tiếng Anh Anh.
Từ "pit" có nguồn gốc từ tiếng Latin "pīttus", mang nghĩa là "chỗ lõm" hoặc "hố". Thuật ngữ này đã được vay mượn vào tiếng Anh vào thế kỷ 14, khi nó được sử dụng để chỉ những không gian trũng hoặc hố sâu. Sự phát triển của ý nghĩa từ này gắn liền với các khái niệm về không gian bị khoét, từ đó mở rộng ra các lĩnh vực như geology và âm nhạc, phản ánh sự đa dạng trong cách sử dụng từ trong văn hóa và ngữ cảnh hiện đại.
Từ "pit" xuất hiện với tần suất không đồng đều trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Listening, từ này có thể được sử dụng để chỉ các vị trí như hố hoặc khu vực làm việc. Trong đọc (Reading), bối cảnh có thể liên quan đến khai thác khoáng sản hoặc môi trường. Phần Writing và Speaking có thể lồng ghép từ này trong các chủ đề về xây dựng hoặc cảnh quan tự nhiên. Ở các ngữ cảnh khác, "pit" thường liên quan đến các tình huống như thể thao, nông nghiệp hoặc trò chơi.
Họ từ
Từ "pit" trong tiếng Anh có nghĩa là hố hoặc chỗ lõm sâu trong đất, thường dùng để chỉ những khu vực khoan, đào hoặc hình thành từ các quá trình tự nhiên. Phiên bản tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English) của từ này không có sự khác biệt đáng kể về phát âm hay ngữ nghĩa. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh thương mại hoặc kỹ thuật, "pit" có thể chỉ đến các khoang lưu trữ hoặc nơi chứa sản phẩm, chẳng hạn như "coal pit" (hầm than) trong tiếng Anh Anh.
Từ "pit" có nguồn gốc từ tiếng Latin "pīttus", mang nghĩa là "chỗ lõm" hoặc "hố". Thuật ngữ này đã được vay mượn vào tiếng Anh vào thế kỷ 14, khi nó được sử dụng để chỉ những không gian trũng hoặc hố sâu. Sự phát triển của ý nghĩa từ này gắn liền với các khái niệm về không gian bị khoét, từ đó mở rộng ra các lĩnh vực như geology và âm nhạc, phản ánh sự đa dạng trong cách sử dụng từ trong văn hóa và ngữ cảnh hiện đại.
Từ "pit" xuất hiện với tần suất không đồng đều trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Listening, từ này có thể được sử dụng để chỉ các vị trí như hố hoặc khu vực làm việc. Trong đọc (Reading), bối cảnh có thể liên quan đến khai thác khoáng sản hoặc môi trường. Phần Writing và Speaking có thể lồng ghép từ này trong các chủ đề về xây dựng hoặc cảnh quan tự nhiên. Ở các ngữ cảnh khác, "pit" thường liên quan đến các tình huống như thể thao, nông nghiệp hoặc trò chơi.
