Bản dịch của từ Pitted trong tiếng Việt

Pitted

Verb Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pitted (Verb)

pˈɪtɪd
pˈɪtɪd
01

Quá khứ và phân từ quá khứ của hố.

Past tense and past participle of pit.

Ví dụ

She pitted her classmates against each other in the debate competition.

Cô ấy đã đưa các bạn cùng lớp vào cuộc thi tranh luận.

He didn't want to be pitted against his best friend in the contest.

Anh ấy không muốn bị đặt vào cuộc thi cùng với bạn thân nhất.

Did the teacher pitted the students from different schools in the spelling bee?

Giáo viên đã đưa học sinh từ các trường khác nhau vào cuộc thi chính tả chưa?

Dạng động từ của Pitted (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Pit

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Pitted

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Pitted

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Pits

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Pitting

Pitted (Adjective)

01

Có một hoặc nhiều hố, như một quả đào.

Having a pit or pits as a peach.

Ví dụ

The pitted peach was juicy and sweet.

Quả đào có hạt mềm và ngọt.

The canned peaches were not pitted, making them difficult to eat.

Quả đào đóng hộp không có hạt, làm cho chúng khó ăn.

Are pitted fruits preferred in your country for social gatherings?

Quả có hạt được ưa chuộng ở quốc gia của bạn trong các buổi họp mặt xã hội không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Pitted cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Pitted

Không có idiom phù hợp