Bản dịch của từ Planer trong tiếng Việt
Planer

Planer (Adjective)
Dạng so sánh của mặt phẳng: nhiều mặt phẳng hơn.
Comparative form of plane: more plane.
The new park is planer than the old one in our city.
Công viên mới phẳng hơn công viên cũ trong thành phố của chúng tôi.
This street is not planer than the last one we visited.
Con đường này không phẳng hơn con đường cuối cùng chúng tôi đã thăm.
Is this area planer than the neighborhood near the school?
Khu vực này có phẳng hơn khu phố gần trường không?
Planer (Noun)
The carpenter used a planer to smooth the wooden table.
Người thợ mộc đã sử dụng một cái bào để làm phẳng bàn gỗ.
The planer did not work properly during the community project.
Cái bào đã không hoạt động đúng cách trong dự án cộng đồng.
Did the carpenter choose the right planer for the job?
Người thợ mộc có chọn đúng cái bào cho công việc không?
(kỹ thuật cơ khí) một máy công cụ lớn trong đó phôi được di chuyển ngang theo đường thẳng (bằng một bệ chuyển động tịnh tiến) bên dưới một dụng cụ cắt một điểm. (tương tự như máy tạo hình nhưng lớn hơn và phôi di chuyển thay vì dụng cụ.) máy bào có thể tạo ra nhiều hình dạng khác nhau, nhưng đặc biệt nhất được sử dụng để tạo ra các bề mặt phẳng lớn, chính xác. máy bào ngày nay đã lỗi thời và hầu hết đã được thay thế bằng các máy phay lớn.
(mechanical engineering) a large machine tool in which the workpiece is traversed linearly (by means of a reciprocating bed) beneath a single-point cutting tool. (analogous to a shaper but larger and with the workpiece moving instead of the tool.) planers can generate various shapes, but were most especially used to generate large, accurate flat surfaces. the planer is nowadays obsolescent, having been mostly superseded by large milling machines.
The planer was essential for creating flat surfaces in social projects.
Máy phay rất quan trọng để tạo bề mặt phẳng trong các dự án xã hội.
Many social organizations do not use planers for their projects anymore.
Nhiều tổ chức xã hội không còn sử dụng máy phay cho các dự án của họ.
Are planers still relevant in today's social construction industry?
Máy phay có còn quan trọng trong ngành xây dựng xã hội ngày nay không?
The old planer was used in the social printing workshop last year.
Cái planer cũ đã được sử dụng trong xưởng in xã hội năm ngoái.
No one uses a planer in modern social media publishing today.
Không ai sử dụng planer trong việc xuất bản truyền thông xã hội hiện nay.
Is the planer still relevant for social print projects in 2023?
Cái planer có còn liên quan đến các dự án in xã hội năm 2023 không?
Họ từ
"Planer" là một danh từ chỉ công cụ hoặc thiết bị được sử dụng để làm phẳng bề mặt gỗ, loại bỏ các lớp gỗ li ti để tạo ra độ mịn và đồng nhất cho sản phẩm. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh mà "planer" có thể liên quan đến một loại máy móc cụ thể hoặc kỹ thuật, người sử dụng cần cân nhắc đến ngữ cảnh cũng như ứng dụng cụ thể để truyền đạt chính xác ý nghĩa.
Từ "planer" xuất phát từ động từ Latin "planare", có nghĩa là "bằng phẳng" hay "cắt phẳng". Từ này đã được chuyển thể qua tiếng Pháp cổ là "plane", ám chỉ công cụ dùng để làm phẳng bề mặt gỗ. Trong ngữ cảnh hiện đại, "planer" đề cập đến công cụ cơ khí dùng để tạo ra bề mặt phẳng trên vật liệu. Sự liên kết giữa nguồn gốc và nghĩa hiện tại thể hiện rõ qua chức năng chính của thiết bị này trong ngành chế biến gỗ và xây dựng.
Từ "planer" không phổ biến trong các thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trên thực tế, nó thường được sử dụng trong bối cảnh kỹ thuật và chế tạo, đặc biệt là để chỉ công cụ hoặc máy móc dùng để làm phẳng bề mặt gỗ. Trong các tình huống hàn lâm hoặc kỹ thuật, "planer" thường xuất hiện trong bài thuyết trình, tài liệu hướng dẫn, hoặc các cuộc thảo luận về quy trình sản xuất.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp