Bản dịch của từ Red trong tiếng Việt
Red

Red (Adjective)
(của da) đỏ do xấu hổ hoặc cháy nắng.
Of the skin with a red hue due to embarrassment or sunburn.
Her face turned red when she realized she made a mistake.
Khuôn mặt của cô ấy đỏ khi cô ấy nhận ra cô ấy đã mắc lỗi.
He tried to avoid eye contact to not feel red.
Anh ấy cố tránh mắt để không cảm thấy đỏ mặt.
Did you feel red during the presentation last week?
Bạn có cảm thấy đỏ mặt trong bài thuyết trình tuần trước không?
The red car stood out in the parking lot.
Chiếc xe màu đỏ nổi bật trong bãi đỗ xe.
She did not wear a red dress to the party.
Cô ấy không mặc chiếc váy đỏ khi đi dự tiệc.
Is red your favorite color for decorating your home?
Màu đỏ có phải là màu yêu thích của bạn khi trang trí nhà không?
Có màu đỏ làm màu của nó.
Having red as its color.
The red carpet event was glamorous.
Sự kiện thảm đỏ rất lộng lẫy.
Her essay paper was not written in red ink.
Bài luận văn của cô ấy không viết bằng mực đỏ.
Is red your favorite color for decorating your room?
Màu đỏ có phải là màu yêu thích của bạn để trang trí phòng không?
Dạng tính từ của Red (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Red Đỏ | Redder Đỏ hơn | Reddest Reddest |
Kết hợp từ của Red (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Cherry red Màu đỏ cherry | Her dress was a beautiful cherry red color. Chiếc váy của cô ấy có màu đỏ anh đào rất đẹp. |
Rich red Đỏ phong phú | Her rich red dress caught everyone's attention at the party. Chiếc váy màu đỏ tươi của cô ấy thu hút sự chú ý của mọi người tại bữa tiệc. |
Dark red Đỏ đậm | Her dark red dress stood out at the party. Chiếc váy màu đỏ đậm của cô ấy nổi bật tại bữa tiệc. |
Brilliant red Sắc đỏ rực | Her brilliant red dress caught everyone's attention at the party. Chiếc váy màu đỏ rực rỡ của cô ấy thu hút mọi sự chú ý tại bữa tiệc. |
Deep red Đỏ đậm | Her deep red dress caught everyone's attention at the party. Chiếc váy màu đỏ sâu của cô ấy đã thu hút sự chú ý của mọi người tại buổi tiệc. |
Red (Noun)
I prefer red ale over other types of beer.
Tôi thích bia màu đỏ hơn các loại khác.
Red ales are not as popular as lagers in my country.
Bia màu đỏ không phổ biến như lager ở quốc gia tôi.
Do you think red beer is suitable for the party?
Bạn nghĩ bia màu đỏ có phù hợp cho bữa tiệc không?
I prefer red ale over other types of beer.
Tôi thích bia màu đỏ hơn các loại khác.
She doesn't like the taste of red ale.
Cô ấy không thích hương vị của bia màu đỏ.
Red is the national symbol of Australia.
Đỏ là biểu tượng quốc gia của Úc.
There are no red kangaroos in North America.
Không có kangaroo đỏ nào ở Bắc Mỹ.
Is the red kangaroo the largest kangaroo species?
Kangaroo đỏ có phải là loài kangaroo lớn nhất không?
(đếm được, không chính thức, vương quốc anh, xem chim) một con redshank.
Red is a common sight at the local birdwatching club.
Màu đỏ thường thấy tại câu lạc bộ quan sát chim địa phương.
There is not a single redshank in the park today.
Không có một con chim đỏ nào ở công viên hôm nay.
Is the redshank a rare species in this area?
Liệu con chim đỏ có phải là một loài hiếm ở khu vực này không?
The red birdwatcher spotted a redshank in the marsh.
Người quan sát chim màu đỏ đã nhìn thấy một con redshank ở đầm lầy.
She never saw a redshank while birdwatching in the park.
Cô ấy chưa bao giờ thấy một con redshank khi quan sát chim ở công viên.
Dạng danh từ của Red (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Red | Reds |
Họ từ
Từ "red" là một tính từ trong tiếng Anh, biểu thị màu sắc nằm trong phổ ánh sáng, thường liên kết với sự nhiệt huyết, tình yêu hoặc cảnh báo. Trong tiếng Anh Anh, "red" có thể được sử dụng để miêu tả không chỉ sự vật mà còn biểu tượng cho các tình huống chính trị như "Red Army". Phiên bản tiếng Anh Mỹ không có gì khác biệt về nghĩa, nhưng cách sử dụng trong văn cảnh có thể phong phú hơn do sự đa dạng văn hóa.
Từ "red" có nguồn gốc từ tiếng Proto-Indo-European *hrēdos, có nghĩa là "màu đỏ". Từ này đã tiến hóa qua nhiều ngôn ngữ, bao gồm tiếng Latin "rubrum" và tiếng Hy Lạp "erythros", cả hai đều chỉ màu đỏ. Ý nghĩa của "red" không chỉ dừng lại ở màu sắc mà còn mang ý nghĩa biểu tượng mạnh mẽ như tình yêu, sự giận dữ và nguy hiểm. Sự kết nối giữa nguồn gốc và ý nghĩa hiện tại phản ánh sự đa dạng trong sự thể hiện cảm xúc và biểu tượng văn hóa.
Từ "red" thường xuất hiện với tần suất tương đối cao trong các phần của IELTS, đặc biệt là trong Listening và Reading, nơi nó thường được dùng để mô tả màu sắc trong các bối cảnh cụ thể như thời trang, thiết kế và nghệ thuật. Trong Writing và Speaking, "red" có thể được sử dụng để diễn đạt cảm xúc, biểu tượng của tình yêu hoặc cảnh báo. Từ này cũng phổ biến trong các lĩnh vực văn hóa, quảng cáo và truyền thông, nơi màu đỏ thường biểu thị sự chú ý và khơi dậy cảm xúc mạnh mẽ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ




Idiom with Red
One's ears are red
Đỏ mặt tía tai/ Ngượng đỏ mặt
[for someone's ears] to be red from embarrassment.
Her ears are red after being caught cheating in the exam.
Tai cô ấy đỏ sau khi bị bắt gian lận trong kỳ thi.
Vượt qua thủ tục hành chính
To eliminate or neutralize something complicated, such as bureaucratic rules and procedures.
Cut through red tape to help the homeless get housing.
Đi qua văn bản rối để giúp người vô gia cư có nhà ở.
Red tape
Thủ tục hành chính rườm rà
Over-strict attention to the wording and details of rules and regulations, especially by government workers.
Dealing with red tape can be frustrating for social service applicants.
Xử lý thủ tục rườm rà có thể làm cho người nộp đơn dịch vụ xã hội bực mình.