Bản dịch của từ Roth ira trong tiếng Việt
Roth ira

Roth ira (Idiom)
Một loại tài khoản hưu trí cá nhân ở hoa kỳ cho phép rút tiền đủ điều kiện trên cơ sở miễn thuế sau khi chủ tài khoản đạt đến độ tuổi 59½.
A type of individual retirement account in the united states that allows qualified withdrawals on a taxfree basis after the account holder reaches the age of 59½.
Do you know the benefits of opening a Roth IRA account?
Bạn có biết lợi ích của việc mở tài khoản Roth IRA không?
Many people regret not investing in a Roth IRA earlier in life.
Nhiều người hối hận vì không đầu tư vào Roth IRA sớm hơn trong cuộc đời.
Is it true that Roth IRA withdrawals are tax-free after age 59½?
Đúng là việc rút tiền từ Roth IRA không bị thuế sau khi đủ 59 tuổi và 6 tháng phải không?
Một tài khoản tiết kiệm hưu trí được tài trợ bằng đô la sau thuế, mang lại thu nhập miễn thuế khi nghỉ hưu.
A retirement savings account that is funded with posttax dollars providing taxfree income in retirement.
Do you have a Roth IRA to save for retirement?
Bạn có Roth IRA để tiết kiệm cho tuổi nghỉ hưu không?
She regrets not opening a Roth IRA earlier for tax benefits.
Cô ấy hối hận vì không mở Roth IRA sớm hơn để được miễn thuế.
Is a Roth IRA a good option for long-term financial planning?
Roth IRA có phải là lựa chọn tốt cho kế hoạch tài chính dài hạn không?
Một phương tiện đầu tư dành cho quỹ hưu trí được thiết kế để khuyến khích tiết kiệm và phải tuân theo các quy tắc và giới hạn đóng góp nhất định.
An investment vehicle for retirement that is designed to encourage saving and is subject to certain rules and contribution limits.
Do you have a Roth IRA account for your retirement savings?
Bạn có tài khoản Roth IRA để tiết kiệm cho tuổi già không?
She regrets not opening a Roth IRA when she was younger.
Cô ấy hối hận vì không mở tài khoản Roth IRA khi còn trẻ.
Contributions to a Roth IRA are made with after-tax dollars.
Việc đóng góp vào tài khoản Roth IRA được thực hiện bằng tiền sau thuế.
Một loại tài khoản hưu trí cá nhân tại hoa kỳ cho phép tăng trưởng miễn thuế và rút tiền miễn thuế khi nghỉ hưu.
A type of individual retirement account in the united states that allows for taxfree growth and taxfree withdrawals in retirement.
Do you know how a Roth IRA differs from a traditional IRA?
Bạn có biết Roth IRA khác với IRA truyền thống như thế nào không?
Contributing to a Roth IRA can provide tax benefits in the future.
Đóng góp vào Roth IRA có thể mang lại lợi ích thuế trong tương lai.
Not everyone is eligible to open a Roth IRA account.
Không phải ai cũng đủ điều kiện để mở tài khoản Roth IRA.
Một loại tài khoản hưu trí cá nhân tại hoa kỳ cho phép cá nhân dành riêng thu nhập sau thuế để tiết kiệm hưu trí, với các khoản rút tiền đủ điều kiện được miễn thuế.
A type of individual retirement account in the united states that allows individuals to set aside posttax income for retirement savings with qualified withdrawals being taxfree.
Do you have a Roth IRA account for your retirement savings?
Bạn có tài khoản Roth IRA để tiết kiệm cho tuổi già không?
She regrets not opening a Roth IRA account earlier in life.
Cô ấy hối tiếc vì không mở tài khoản Roth IRA sớm hơn trong cuộc đời.
Having a Roth IRA can provide tax benefits for your future.
Sở hữu một tài khoản Roth IRA có thể mang lại lợi ích thuế cho tương lai của bạn.
Do you know the benefits of opening a Roth IRA account?
Bạn có biết lợi ích của việc mở tài khoản Roth IRA không?
It's important to plan for retirement, a Roth IRA can help.
Lập kế hoạch cho tuổi nghỉ hưu rất quan trọng, Roth IRA có thể giúp.
Have you considered contributing to a Roth IRA for tax advantages?
Bạn đã xem xét việc đóng góp vào Roth IRA để có lợi ích về thuế chưa?
Một tài khoản được hưởng ưu đãi về thuế, khuyến khích tiết kiệm cho hưu trí, khác với ira truyền thống.
A taxadvantaged account that encourages savings for retirement making it different from a traditional ira.
Do you have a Roth IRA account for your retirement savings?
Bạn có tài khoản Roth IRA để tiết kiệm cho tuổi nghỉ hưu không?
She regrets not opening a Roth IRA earlier for tax benefits.
Cô ấy hối hận vì không mở tài khoản Roth IRA sớm hơn để hưởng lợi ích thuế.
Is a Roth IRA more beneficial than a traditional IRA for retirement?
Tài khoản Roth IRA có lợi ích hơn so với tài khoản IRA truyền thống cho tuổi nghỉ hưu không?
Một loại tài khoản hưu trí tại hoa kỳ cho phép cá nhân đóng góp thu nhập sau thuế, với mức tăng trưởng miễn thuế và các khoản rút tiền miễn thuế khi nghỉ hưu.
A type of retirement account in the united states that allows individuals to contribute posttax income with taxfree growth and taxfree withdrawals in retirement.
Have you considered opening a Roth IRA for your retirement savings?
Bạn đã xem xét mở một tài khoản Roth IRA để tiết kiệm cho tuổi già của bạn chưa?
It's not advisable to neglect the benefits of a Roth IRA.
Không khuyến khích bỏ qua lợi ích của một tài khoản Roth IRA.
Does a Roth IRA offer tax advantages compared to other retirement accounts?
Một tài khoản Roth IRA có cung cấp lợi ích thuế so với các tài khoản tiết kiệm hưu khác không?
Cung cấp các lợi thế về thuế cho tiền tiết kiệm hưu trí vì các khoản đóng góp được thực hiện bằng tiền sau thuế.
Provides tax advantages for retirement savings as the contributions are made with posttax dollars.
Do you know if a Roth IRA allows tax-free withdrawals?
Bạn có biết liệu một Roth IRA có cho phép rút tiền miễn thuế không?
Contributions to a Roth IRA are made with posttax dollars.
Các đóng góp vào một Roth IRA được thực hiện bằng tiền sau thuế.
A Roth IRA provides tax advantages for retirement savings.
Một Roth IRA cung cấp lợi ích thuế cho việc tiết kiệm hưu trí.
Một loại tài khoản hưu trí tại hoa kỳ cho phép cá nhân đóng góp thu nhập sau thuế, có thể tăng lên miễn thuế và được rút ra miễn thuế khi nghỉ hưu.
A type of retirement account in the united states that allows individuals to contribute aftertax income which can grow taxfree and be withdrawn taxfree in retirement.
Do you know the benefits of having a Roth IRA account?
Bạn có biết lợi ích của việc có tài khoản Roth IRA không?
Some people mistakenly believe that a Roth IRA is taxed twice.
Một số người nhầm lẫn nghĩ rằng Roth IRA bị đánh thuế hai lần.
Opening a Roth IRA early can help secure your financial future.
Mở một tài khoản Roth IRA sớm có thể giúp bảo vệ tương lai tài chính của bạn.
Do you have a Roth IRA account for retirement savings?
Bạn có tài khoản Roth IRA để tiết kiệm cho tuổi già không?
She regrets not opening a Roth IRA earlier for tax benefits.
Cô ấy hối hận vì không mở tài khoản Roth IRA sớm hơn để được miễn thuế.
Is a Roth IRA a good option for long-term financial planning?
Roth IRA có phải là lựa chọn tốt cho kế hoạch tài chính dài hạn không?
Roth IRA (Individual Retirement Account) là một loại tài khoản đầu tư hưu trí tại Hoa Kỳ cho phép cá nhân góp tiền đã đánh thuế và nhận lợi nhuận miễn thuế. Đặc điểm nổi bật của Roth IRA là khả năng rút tiền mà không bị đánh thuế khi đủ điều kiện. Không giống như IRA truyền thống, nơi phí tổn thuế được khấu trừ khi góp, Roth IRA thu thuế trước, vì vậy, khi rút tiền, người sử dụng không cần nộp thuế.
Roth IRA là một loại tài khoản tiết kiệm hưu trí tại Hoa Kỳ, được đặt theo tên của thượng nghị sĩ William Roth, người đã đề xuất luật pháp cho phép loại tài khoản này vào năm 1997. Từ "Roth" trong tên tài khoản liên quan đến cá nhân có ảnh hưởng đến sự phát triển của luật thuế liên quan. IRA, viết tắt của "Individual Retirement Account", có nguồn gốc từ tiếng Latinh, trong đó "individuus" nghĩa là "không thể tách rời" và "pensio" nghĩa là "trả tiền". Sự kết hợp này thể hiện mục tiêu của tài khoản là để bảo đảm tài chính cá nhân cho tương lai.
Roth IRA là một thuật ngữ tài chính thường xuất hiện trong phần Listening và Reading của kỳ thi IELTS, tuy không phổ biến bằng các khái niệm tài chính khác nhưng vẫn có sự hiện diện, nhất là trong các đoạn văn liên quan đến quản lý và đầu tư tài chính. Trong ngữ cảnh rộng hơn, Roth IRA thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về tiết kiệm hưu trí, đầu tư cá nhân và các chiến lược tài chính, nhấn mạnh lợi ích thuế và tính linh hoạt trong việc rút tiền.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp