Bản dịch của từ Roth ira trong tiếng Việt
Roth ira

Roth ira(Idiom)
Một loại tài khoản hưu trí cá nhân ở Hoa Kỳ cho phép rút tiền đủ điều kiện trên cơ sở miễn thuế sau khi chủ tài khoản đạt đến độ tuổi 59½.
A type of individual retirement account in the United States that allows qualified withdrawals on a taxfree basis after the account holder reaches the age of 59½.
Một tài khoản tiết kiệm hưu trí được tài trợ bằng đô la sau thuế, mang lại thu nhập miễn thuế khi nghỉ hưu.
A retirement savings account that is funded with posttax dollars providing taxfree income in retirement.
Một phương tiện đầu tư dành cho quỹ hưu trí được thiết kế để khuyến khích tiết kiệm và phải tuân theo các quy tắc và giới hạn đóng góp nhất định.
An investment vehicle for retirement that is designed to encourage saving and is subject to certain rules and contribution limits.
Một loại tài khoản hưu trí cá nhân tại Hoa Kỳ cho phép tăng trưởng miễn thuế và rút tiền miễn thuế khi nghỉ hưu.
A type of individual retirement account in the United States that allows for taxfree growth and taxfree withdrawals in retirement.
Một tài khoản được hưởng ưu đãi về thuế, khuyến khích tiết kiệm cho hưu trí, khác với IRA truyền thống.
A taxadvantaged account that encourages savings for retirement making it different from a traditional IRA.
Một loại tài khoản hưu trí cá nhân tại Hoa Kỳ cho phép cá nhân dành riêng thu nhập sau thuế để tiết kiệm hưu trí, với các khoản rút tiền đủ điều kiện được miễn thuế.
A type of individual retirement account in the United States that allows individuals to set aside posttax income for retirement savings with qualified withdrawals being taxfree.
Một loại tài khoản hưu trí tại Hoa Kỳ cho phép cá nhân đóng góp thu nhập sau thuế, với mức tăng trưởng miễn thuế và các khoản rút tiền miễn thuế khi nghỉ hưu.
A type of retirement account in the United States that allows individuals to contribute posttax income with taxfree growth and taxfree withdrawals in retirement.
Cung cấp các lợi thế về thuế cho tiền tiết kiệm hưu trí vì các khoản đóng góp được thực hiện bằng tiền sau thuế.
Provides tax advantages for retirement savings as the contributions are made with posttax dollars.
Một loại tài khoản hưu trí tại Hoa Kỳ cho phép cá nhân đóng góp thu nhập sau thuế, có thể tăng lên miễn thuế và được rút ra miễn thuế khi nghỉ hưu.
A type of retirement account in the United States that allows individuals to contribute aftertax income which can grow taxfree and be withdrawn taxfree in retirement.
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Roth IRA (Individual Retirement Account) là một loại tài khoản đầu tư hưu trí tại Hoa Kỳ cho phép cá nhân góp tiền đã đánh thuế và nhận lợi nhuận miễn thuế. Đặc điểm nổi bật của Roth IRA là khả năng rút tiền mà không bị đánh thuế khi đủ điều kiện. Không giống như IRA truyền thống, nơi phí tổn thuế được khấu trừ khi góp, Roth IRA thu thuế trước, vì vậy, khi rút tiền, người sử dụng không cần nộp thuế.
Roth IRA là một loại tài khoản tiết kiệm hưu trí tại Hoa Kỳ, được đặt theo tên của thượng nghị sĩ William Roth, người đã đề xuất luật pháp cho phép loại tài khoản này vào năm 1997. Từ "Roth" trong tên tài khoản liên quan đến cá nhân có ảnh hưởng đến sự phát triển của luật thuế liên quan. IRA, viết tắt của "Individual Retirement Account", có nguồn gốc từ tiếng Latinh, trong đó "individuus" nghĩa là "không thể tách rời" và "pensio" nghĩa là "trả tiền". Sự kết hợp này thể hiện mục tiêu của tài khoản là để bảo đảm tài chính cá nhân cho tương lai.
Roth IRA là một thuật ngữ tài chính thường xuất hiện trong phần Listening và Reading của kỳ thi IELTS, tuy không phổ biến bằng các khái niệm tài chính khác nhưng vẫn có sự hiện diện, nhất là trong các đoạn văn liên quan đến quản lý và đầu tư tài chính. Trong ngữ cảnh rộng hơn, Roth IRA thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về tiết kiệm hưu trí, đầu tư cá nhân và các chiến lược tài chính, nhấn mạnh lợi ích thuế và tính linh hoạt trong việc rút tiền.
Roth IRA (Individual Retirement Account) là một loại tài khoản đầu tư hưu trí tại Hoa Kỳ cho phép cá nhân góp tiền đã đánh thuế và nhận lợi nhuận miễn thuế. Đặc điểm nổi bật của Roth IRA là khả năng rút tiền mà không bị đánh thuế khi đủ điều kiện. Không giống như IRA truyền thống, nơi phí tổn thuế được khấu trừ khi góp, Roth IRA thu thuế trước, vì vậy, khi rút tiền, người sử dụng không cần nộp thuế.
Roth IRA là một loại tài khoản tiết kiệm hưu trí tại Hoa Kỳ, được đặt theo tên của thượng nghị sĩ William Roth, người đã đề xuất luật pháp cho phép loại tài khoản này vào năm 1997. Từ "Roth" trong tên tài khoản liên quan đến cá nhân có ảnh hưởng đến sự phát triển của luật thuế liên quan. IRA, viết tắt của "Individual Retirement Account", có nguồn gốc từ tiếng Latinh, trong đó "individuus" nghĩa là "không thể tách rời" và "pensio" nghĩa là "trả tiền". Sự kết hợp này thể hiện mục tiêu của tài khoản là để bảo đảm tài chính cá nhân cho tương lai.
Roth IRA là một thuật ngữ tài chính thường xuất hiện trong phần Listening và Reading của kỳ thi IELTS, tuy không phổ biến bằng các khái niệm tài chính khác nhưng vẫn có sự hiện diện, nhất là trong các đoạn văn liên quan đến quản lý và đầu tư tài chính. Trong ngữ cảnh rộng hơn, Roth IRA thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về tiết kiệm hưu trí, đầu tư cá nhân và các chiến lược tài chính, nhấn mạnh lợi ích thuế và tính linh hoạt trong việc rút tiền.
