Bản dịch của từ Shanghai trong tiếng Việt
Shanghai

Shanghai (Noun)
Một máy phóng.
A catapult.
The children used a shanghai to launch toys at the festival.
Bọn trẻ đã sử dụng một cái shanghai để bắn đồ chơi tại lễ hội.
They did not have a shanghai for the school science project.
Họ không có một cái shanghai cho dự án khoa học của trường.
Did you see the shanghai at the community event last week?
Bạn có thấy cái shanghai tại sự kiện cộng đồng tuần trước không?
Một thành phố ở bờ biển phía đông trung quốc, một cảng ở cửa sông dương tử; dân số 11.283.700 (ước tính năm 2006). mở cửa giao thương với phương tây vào năm 1842, thượng hải vẫn là khu vực định cư của người anh, người pháp và người mỹ cho đến thế chiến thứ hai. đây là nơi thành lập đảng cộng sản trung quốc vào năm 1921.
A city on the east coast of china a port on the estuary of the river yangtze population 11283700 est 2006 opened for trade with the west in 1842 shanghai contained until the second world war areas of british french and american settlement it was the site in 1921 of the founding of the chinese communist party.
Shanghai has a population of over 11 million people today.
Thượng Hải có dân số hơn 11 triệu người ngày nay.
Shanghai is not only a city but also a global hub.
Thượng Hải không chỉ là một thành phố mà còn là một trung tâm toàn cầu.
Is Shanghai the most populous city in China right now?
Thượng Hải có phải là thành phố đông dân nhất Trung Quốc hiện nay không?
Shanghai (Verb)
They tried to shanghai workers for the new cruise ship last month.
Họ đã cố gắng bắt cóc công nhân cho tàu du lịch mới tháng trước.
The company did not shanghai anyone during the recruitment process.
Công ty đã không bắt cóc ai trong quá trình tuyển dụng.
Did they really shanghai people for the fishing boat last summer?
Họ có thật sự bắt cóc người cho tàu đánh cá mùa hè trước không?
They shanghaied the balloons for the festival last Saturday.
Họ đã bắn những quả bóng bay cho lễ hội thứ Bảy tuần trước.
She did not shanghai the supplies for the community event.
Cô ấy không bắn các vật dụng cho sự kiện cộng đồng.
Did they shanghai the decorations for the charity gala?
Họ có bắn các trang trí cho buổi gala từ thiện không?
Họ từ
"Shanghai" là danh từ riêng, chỉ tên của một trong những thành phố lớn nhất và phát triển nhất tại Trung Quốc. Về ngữ nghĩa, "Shanghai" không chỉ đề cập đến địa điểm địa lý, mà còn thể hiện sự phát triển kinh tế và văn hóa đa dạng của thành phố này. Từ này được sử dụng giống nhau trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về phát âm hay viết. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, nó có thể tượng trưng cho ảnh hưởng toàn cầu của Trung Quốc trong thế kỷ 21.
Từ "Shanghai" có nguồn gốc từ tiếng Trung Quốc, nhưng thuật ngữ này có thể được khám phá qua gốc từ tiếng La-tinh "Sina", ám chỉ đến Trung Quốc. Xuất hiện lần đầu tiên trong các tài liệu châu Âu vào thế kỷ 19, Shanghai trở thành một cảng thương mại quan trọng do vị trí địa lý chiến lược của nó. Ngày nay, "Shanghai" không chỉ chỉ một thành phố mà còn biểu trưng cho sự phát triển kinh tế và văn hóa của Trung Quốc hiện đại.
Từ "Shanghai" thường xuất hiện trong các tài liệu liên quan đến địa lý, kinh tế và văn hóa, đặc biệt trong phần thi Nghe và Đọc của IELTS, với tần suất vừa phải. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để chỉ thành phố lớn nhất của Trung Quốc, nổi bật với các khía cạnh như phát triển đô thị, lịch sử thương mại và du lịch. Việc sử dụng từ này thường liên quan đến các cuộc thảo luận về toàn cầu hóa và sự chuyển mình của nền kinh tế châu Á.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ


