Bản dịch của từ Show trong tiếng Việt

Show

Verb Noun [C] Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Show(Verb)

ʃəʊ
ʃoʊ
01

Trình bày, thể hiện.

Present, express.

Ví dụ
02

Được, cho phép hoặc gây ra sự hiển thị.

Be, allow, or cause to be visible.

Ví dụ
03

Cho phép (một phẩm chất hoặc cảm xúc) được cảm nhận; hiển thị.

Allow (a quality or emotion) to be perceived; display.

Ví dụ
04

Chứng minh hoặc chứng minh.

Demonstrate or prove.

Ví dụ
05

Về đích thứ ba hoặc ở ba vị trí đầu tiên trong một cuộc đua.

Finish third or in the first three in a race.

Ví dụ

Dạng động từ của Show (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Show

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Showed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Shown

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Shows

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Showing

Show(Noun Countable)

ʃəʊ
ʃoʊ
01

Chương trình, cuộc biểu diễn.

Programs, performances.

Ví dụ

Show(Noun)

ʃˈoʊ
ʃˈoʊ
01

Một cơ hội để làm điều gì đó; một cơ hội.

An opportunity for doing something; a chance.

Ví dụ
02

Vẻ bề ngoài hoặc sự thể hiện chất lượng hoặc cảm giác.

An outward appearance or display of a quality or feeling.

Ví dụ
03

Một vở kịch hoặc một buổi biểu diễn sân khấu khác, đặc biệt là một vở nhạc kịch.

A play or other stage performance, especially a musical.

Ví dụ
04

Chảy máu và chất nhầy từ âm đạo khi bắt đầu chuyển dạ hoặc kinh nguyệt.

A discharge of blood and mucus from the vagina at the onset of labour or menstruation.

Ví dụ
05

Một cảnh tượng hoặc màn trình diễn, thường là một cảnh tượng ấn tượng.

A spectacle or display, typically an impressive one.

show
Ví dụ

Dạng danh từ của Show (Noun)

SingularPlural

Show

Shows

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ