Bản dịch của từ Shows trong tiếng Việt

Shows

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Shows (Noun)

ʃˈoʊz
ʃˈoʊz
01

Số nhiều của chương trình.

Plural of show.

Ví dụ

The event shows community support for local businesses in March 2023.

Sự kiện thể hiện sự ủng hộ của cộng đồng cho doanh nghiệp địa phương vào tháng 3 năm 2023.

The festival does not show enough diversity in its activities this year.

Lễ hội không thể hiện đủ sự đa dạng trong các hoạt động năm nay.

What shows the importance of volunteering in our community events?

Điều gì thể hiện tầm quan trọng của việc tình nguyện trong các sự kiện cộng đồng của chúng ta?

Dạng danh từ của Shows (Noun)

SingularPlural

Show

Shows

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/shows/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 21/10/2023
[...] The diagram the process by which pineapples are grown and processed into different products [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 21/10/2023
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 19/06/2021
[...] The table data on oil production in four African countries from 2000 to 2004 [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 19/06/2021
Line Graph IELTS Writing Task 1: Cách viết và bài mẫu band 7+
[...] The diagram the consumption of renewable energy in the USA from 1949-2008 [...]Trích: Line Graph IELTS Writing Task 1: Cách viết và bài mẫu band 7+
Trọn bộ bài mẫu IELTS Writing Task 1 Bar Chart Band 8 kèm link tải
[...] The chart below the number of films produced five countries in three years [...]Trích: Trọn bộ bài mẫu IELTS Writing Task 1 Bar Chart Band 8 kèm link tải

Idiom with Shows

Không có idiom phù hợp