Bản dịch của từ Shows trong tiếng Việt
Shows

Shows (Noun)
Số nhiều của chương trình.
Plural of show.
The event shows community support for local businesses in March 2023.
Sự kiện thể hiện sự ủng hộ của cộng đồng cho doanh nghiệp địa phương vào tháng 3 năm 2023.
The festival does not show enough diversity in its activities this year.
Lễ hội không thể hiện đủ sự đa dạng trong các hoạt động năm nay.
What shows the importance of volunteering in our community events?
Điều gì thể hiện tầm quan trọng của việc tình nguyện trong các sự kiện cộng đồng của chúng ta?
Dạng danh từ của Shows (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Show | Shows |
Họ từ
Từ "shows" là dạng số nhiều của danh từ "show", có nghĩa là buổi biểu diễn, chương trình hoặc sự kiện công khai nhằm trình diễn nghệ thuật hoặc thông tin. Trong tiếng Anh Mỹ, "shows" có thể chỉ bất kỳ hình thức giải trí nào, trong khi ở tiếng Anh Anh, từ này thường ám chỉ các chương trình truyền hình, sự kiện văn hóa, và có thể nhấn mạnh hơn vào tính biểu diễn. Phát âm có sự tương đồng giữa hai phương ngữ, nhưng ngữ điệu có thể khác nhau.
Từ "shows" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "show", xuất phát từ tiếng Đức cổ "sciowan" và có nguồn gốc sâu xa từ tiếng Latinh "exhibere", nghĩa là "trình bày" hoặc "bộc lộ". Trong quá trình phát triển ngôn ngữ, "show" đã mở rộng nghĩa để chỉ việc thể hiện hoặc diễn tả một ý tưởng hay hình ảnh. Hiện nay, "shows" thường được dùng để chỉ các hình thức giải trí, như buổi trình diễn hoặc phim ảnh, thể hiện sự tự động hóa trong việc thể hiện thông tin và cảm xúc cho khán giả.
Từ "shows" thường xuyên xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Nghe, "shows" có thể được sử dụng trong các đoạn hội thoại hoặc thuyết trình, trong khi phần Nói, nó thường được sử dụng khi thảo luận ý kiến hoặc cung cấp thông tin. Trong phần Đọc, từ này xuất hiện trong các bài báo khoa học hoặc nghiên cứu. Cuối cùng, trong phần Viết, "shows" thường được dùng để diễn đạt kết quả hoặc minh họa ý kiến. Trong các ngữ cảnh khác, từ này cũng phổ biến trong giao tiếp hàng ngày, khi cần chỉ ra hoặc trình bày thông tin cho người khác.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



