Bản dịch của từ Stretched trong tiếng Việt
Stretched

Stretched (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của căng.
Simple past and past participle of stretch.
She stretched her arms before the presentation.
Cô ấy duỗi tay trước buổi thuyết trình.
He didn't stretch properly before the social event.
Anh ấy không duỗi cơ thể đúng cách trước sự kiện xã hội.
Did you stretch your legs before the social gathering?
Bạn có duỗi chân trước buổi tụ tập xã hội không?
Dạng động từ của Stretched (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Stretch |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Stretched |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Stretched |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Stretches |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Stretching |
Họ từ
Từ "stretched" là hình thức phân từ II của động từ "stretch", mang ý nghĩa kéo dài hoặc mở rộng, áp dụng cho cả vật chất lẫn trừu tượng. Trong tiếng Anh, "stretched" có thể chỉ trạng thái của một vật bị kéo dài hoặc mô tả cảm xúc căng thẳng. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh có thể có sự khác biệt trong cách sử dụng, nhưng ý nghĩa chủ yếu vẫn giống nhau. Cách phát âm có thể khác nhau đôi chút giữa hai biến thể này.
Từ "stretched" bắt nguồn từ động từ tiếng Anh cổ "streccan", có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "strekan", mang nghĩa là "kéo dài" hoặc "duỗi ra". Trong ngữ nghĩa Latinh, từ "stremere", có nghĩa là "dải ra", cũng liên quan đến ý tưởng về việc mở rộng không gian. Với sự phát triển ngôn ngữ qua thời gian, "stretched" vào thế kỷ 14 đã được sử dụng để chỉ hành động kéo dài, mở rộng giới hạn vật lý và tinh thần, đồng thời phản ánh trạng thái căng thẳng hoặc chịu áp lực.
Từ "stretched" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Speaking, nơi mô tả cảm xúc, trạng thái thể chất hoặc áp lực. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến thể thao, vật lý, hoặc tâm lý, như trong việc mô tả các bài tập kéo giãn cơ hoặc cảm giác căng thẳng trong công việc. Sự đa dạng trong cách sử dụng cho thấy tính linh hoạt của từ này trong giao tiếp và văn viết.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



