Bản dịch của từ Stretched trong tiếng Việt
Stretched
Stretched (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của căng.
Simple past and past participle of stretch.
She stretched her arms before the presentation.
Cô ấy duỗi tay trước buổi thuyết trình.
He didn't stretch properly before the social event.
Anh ấy không duỗi cơ thể đúng cách trước sự kiện xã hội.
Did you stretch your legs before the social gathering?
Bạn có duỗi chân trước buổi tụ tập xã hội không?
Dạng động từ của Stretched (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Stretch |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Stretched |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Stretched |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Stretches |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Stretching |
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp