Bản dịch của từ Stretches trong tiếng Việt
Stretches
Noun [U/C]
Stretches (Noun)
stɹˈɛtʃɪz
stɹˈɛtʃɪz
01
Số nhiều của căng.
Plural of stretch.
Ví dụ
The yoga class has many stretches to improve flexibility and relaxation.
Lớp yoga có nhiều động tác kéo giãn để cải thiện sự linh hoạt và thư giãn.
There are no stretches in the social dance routine this week.
Không có động tác kéo giãn nào trong điệu nhảy xã hội tuần này.
What stretches do you recommend for better social interaction skills?
Bạn gợi ý động tác kéo giãn nào để cải thiện kỹ năng giao tiếp xã hội?
Dạng danh từ của Stretches (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Stretch | Stretches |
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
[...] The life cycle of salmon commences with the deposition of eggs on the pebbly riverbed, carefully concealed amidst reeds in the unhurried, upper of the river [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 Natural Process và từ vựng
[...] The arch bridge typically no more than 200 meters in length, with the centre of its arch at a maximum height of 100 meters above the lake bed, which should allow small ships to manoeuvre underneath [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing Task 1 “Lạ – Khó” | Phần 4
[...] Among small and medium businesses, the period from 2012 to 2014 saw an increase in social media usage [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing task 1 và task 2 ngày thi 06/02/2021
[...] There is only one window at the back of the department manager's seat in the Japanese layout whereas two windows are set up to across the Western and the Eastern walls in the American office [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 21/08/2021
Idiom with Stretches
Không có idiom phù hợp