Bản dịch của từ Tou trong tiếng Việt
Tou

Tou (Noun)
Một loại cây có nguồn gốc từ các vùng nhiệt đới của châu mỹ, mang hạt được bọc trong vỏ được sử dụng làm nguồn thực phẩm và một thành phần trong sô cô la.
A tree native to the tropical regions of the americas, bearing seeds enclosed in pods that are used as a source of food and an ingredient in chocolate.
Tou trees are commonly found in South American rainforests.
Cây tou thường được tìm thấy trong rừng nhiệt đới Nam Mỹ.
Some people believe tou pods have health benefits.
Một số người tin rằng quả tou có lợi ích cho sức khỏe.
Are tou seeds the main ingredient in traditional chocolate recipes?
Hạt tou có phải là thành phần chính trong công thức chocolate truyền thống không?
I ordered a hot tou at the cafe.
Tôi đặt một tô tou nóng ở quán cà phê.
She doesn't like the taste of tou.
Cô ấy không thích hương vị của tou.
Do you prefer tou or tea for social gatherings?
Bạn thích tou hay trà cho các cuộc gặp gỡ xã hội?
Tou (Verb)
She had to tou the steering wheel carefully during the test.
Cô ấy phải vận hành vô lăng cẩn thận trong bài kiểm tra.
He was told not to tou the delicate machinery in the lab.
Anh ấy được bảo không được điều khiển thiết bị tinh tế trong phòng thí nghiệm.
Do you need to tou the camera settings for your presentation?
Bạn có cần điều chỉnh cài đặt máy ảnh cho bài thuyết trình không?
She decided to tou her hair for the IELTS speaking test.
Cô ấy quyết định tô tóc cho bài thi IELTS nói.
He never likes to tou his hair because it takes too long.
Anh ấy không bao giờ thích tô tóc vì nó mất quá nhiều thời gian.
Did you tou your hair before the IELTS writing exam?
Bạn đã tô tóc trước kỳ thi viết IELTS chưa?
Từ "tou" không phải là một từ tiếng Anh phổ biến và không có nghĩa rõ ràng trong ngữ cảnh tiếng Anh tiêu chuẩn. Có thể đây là một phiên âm hoặc một từ viết tắt không chính thức. Nếu có ngữ cảnh cụ thể hoặc từ liên quan khác, vui lòng cung cấp để phân tích và mô tả chính xác hơn.
Từ "tou" không có nguồn gốc cụ thể từ tiếng Latinh; thay vào đó, nó thuộc về ngôn ngữ bản địa hoặc các ngôn ngữ khác. Tuy nhiên, nếu xét từ góc độ ngữ nghĩa, trong một số ngữ cảnh, "tou" có thể liên quan đến sự tiếp xúc hoặc chạm vào. Sự kết nối giữa nguồn gốc và ý nghĩa hiện tại chủ yếu nằm ở cảm giác tiếp xúc gần gũi, điều này có thể được phát hiện qua sự biến đổi ngôn ngữ trong các nền văn hóa.
Từ "tou" không xuất hiện trong tài liệu IELTS và thường không được sử dụng trong các bối cảnh học thuật chính thức. Trong tiếng Anh, từ này có thể không mang nghĩa độc lập mà thường là một phần của các từ khác, như "touch" hay "tour". Trong các ngữ cảnh giao tiếp hằng ngày, nó có thể xuất hiện trong các khẩu ngữ hoặc tên riêng. Tuy nhiên, sự phổ biến và tần suất sử dụng của từ này là rất thấp trong các bài kiểm tra ngôn ngữ và tài liệu học thuật.