Bản dịch của từ True blue trong tiếng Việt
True blue
True blue (Adjective)
Kiên định trung thành hoặc trung thành; lòng trung thành không lay chuyển; kiên quyết, đúng sự thật.
Steadfastly faithful or loyal unwavering in loyalty staunch true.
John is a true blue friend who always supports me.
John là một người bạn thật sự luôn ủng hộ tôi.
She is not a true blue supporter of the charity anymore.
Cô ấy không còn là một người ủng hộ thật sự của tổ chức từ thiện nữa.
Is Mark a true blue ally in our social movements?
Mark có phải là một đồng minh thật sự trong các phong trào xã hội của chúng ta không?
Dùng không phải theo nghĩa bóng hoặc thành ngữ: thấy đúng, màu xanh lam.
Used other than figuratively or idiomatically see true blue.
John is a true blue friend who always supports me.
John là một người bạn thật sự luôn ủng hộ tôi.
She is not a true blue supporter of the charity.
Cô ấy không phải là một người ủng hộ thật sự của tổ chức từ thiện.
Is Mark a true blue member of our community group?
Mark có phải là một thành viên thật sự của nhóm cộng đồng chúng ta không?
Sarah is a true blue friend who always supports me.
Sarah là một người bạn chân thành luôn ủng hộ tôi.
He is not a true blue politician; he often changes his stance.
Ông ấy không phải là một chính trị gia chân thành; ông thường thay đổi lập trường.
Is she really a true blue activist for social justice?
Cô ấy có thật sự là một nhà hoạt động chân thành cho công bằng xã hội không?
Dạng tính từ của True blue (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
True blue Màu xanh thật | - | - |
True blue (Noun)
The true blue color represents loyalty in many social contexts.
Màu xanh thật biểu thị sự trung thành trong nhiều bối cảnh xã hội.
Not everyone understands the meaning of true blue in social settings.
Không phải ai cũng hiểu ý nghĩa của màu xanh thật trong các bối cảnh xã hội.
Is true blue the best color to symbolize friendship?
Màu xanh thật có phải là màu tốt nhất để tượng trưng cho tình bạn không?
John is a true blue supporter of environmental conservation efforts.
John là một người ủng hộ thật sự cho nỗ lực bảo vệ môi trường.
Many true blue activists attended the climate change rally last year.
Nhiều nhà hoạt động thật sự đã tham gia cuộc biểu tình về biến đổi khí hậu năm ngoái.
Are you a true blue member of the social justice movement?
Bạn có phải là một thành viên thật sự của phong trào công bằng xã hội không?
(không đếm được, lịch sử) thuốc nhuộm màu xanh từ coventry, anh, nổi tiếng vì không bị phai màu.
Uncountable historical a blue dye from coventry england famous for not washing out.
True blue dye was used in many traditional British fabrics.
Màu nhuộm true blue đã được sử dụng trong nhiều loại vải truyền thống của Anh.
True blue dye does not fade in the washing machine.
Màu nhuộm true blue không phai màu trong máy giặt.
Is true blue dye still popular in modern fashion?
Màu nhuộm true blue vẫn còn phổ biến trong thời trang hiện đại không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp