Bản dịch của từ Utmost good faith trong tiếng Việt

Utmost good faith

Noun [U/C] Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Utmost good faith(Noun)

ˈʌtmˌoʊst ɡˈʊd fˈeɪθ
ˈʌtmˌoʊst ɡˈʊd fˈeɪθ
01

Nghĩa vụ ủy thác khẳng định rằng các bên tham gia giao dịch phải giữ sự minh bạch và công bằng trong các giao dịch.

A fiduciary duty that asserts that parties involved in transactions must remain transparent and equitable in their dealings.

Ví dụ
02

Nguyên tắc yêu cầu các bên trong một hợp đồng phải hành động trung thực và không lừa dối hoặc giữ lại thông tin quan trọng.

The principle requiring parties to a contract to act honestly and not mislead or withhold critical information from one another.

Ví dụ
03

Sự mong đợi về lòng tin và sự trung thực trong các mối quan hệ hợp đồng, đặc biệt là trong bảo hiểm và các thỏa thuận tài chính khác.

The expectation of trust and honesty in contractual relationships, particularly in insurance and other financial agreements.

Ví dụ

Utmost good faith(Phrase)

ˈʌtmˌoʊst ɡˈʊd fˈeɪθ
ˈʌtmˌoʊst ɡˈʊd fˈeɪθ
01

Một học thuyết pháp lý yêu cầu cả hai bên trong hợp đồng phải tiết lộ tất cả các sự kiện có liên quan cho nhau.

A legal doctrine requiring that both parties to a contract must reveal all relevant facts to each other

Ví dụ
02

Nguyên tắc mà các bên trong hợp đồng phải đối xử với nhau một cách trung thực, công bằng và chân thành.

The principle that parties to a contract must deal with each other honestly fairly and sincerely

Ví dụ
03

Một tiêu chuẩn trong hợp đồng bảo hiểm nhấn mạnh đến việc tiết lộ tất cả các sự kiện quan trọng.

A standard in insurance contracts that emphasizes disclosure of all material facts

Ví dụ