Bản dịch của từ Yorkshire dresser trong tiếng Việt

Yorkshire dresser

Noun [U/C] Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Yorkshire dresser (Noun)

jˈɔɹkʃɚ dɹˈɛsɚ
jˈɔɹkʃɚ dɹˈɛsɚ
01

Tủ bên hoặc tủ thường được sử dụng để lưu trữ và trưng bày bát đĩa, đồ thủy tinh và dụng cụ nhà bếp.

A sideboard or cupboard typically used for storing and displaying dishes glassware and kitchen utensils.

Ví dụ

My grandmother has a beautiful Yorkshire dresser in her dining room.

Bà tôi có một tủ bát Yorkshire đẹp trong phòng ăn.

They do not use the Yorkshire dresser for storage anymore.

Họ không còn sử dụng tủ bát Yorkshire để lưu trữ nữa.

Does your family own a Yorkshire dresser for displaying dishes?

Gia đình bạn có sở hữu một tủ bát Yorkshire để trưng bày đồ ăn không?

02

Một món đồ nội thất truyền thống, thường được làm bằng gỗ sồi, có tủ và ngăn kéo để đựng bát đĩa, đồ thủy tinh và đồ dùng.

A traditional piece of furniture often made of oak with cupboards and drawers for storing dishes glassware and utensils.

Ví dụ

My grandmother has a beautiful Yorkshire dresser in her dining room.

Bà tôi có một tủ búp phê Yorkshire đẹp trong phòng ăn.

Many modern homes do not use Yorkshire dressers for storage.

Nhiều ngôi nhà hiện đại không sử dụng tủ búp phê Yorkshire để lưu trữ.

Does your family own a Yorkshire dresser for storing dishes?

Gia đình bạn có sở hữu một tủ búp phê Yorkshire để lưu trữ chén đĩa không?

03

Một loại tủ bếp lớn, truyền thống có kệ mở hoặc cửa kính phía trên phần dưới có ngăn kéo và tủ đựng đồ.

A type of large traditional kitchen cabinet with open shelves or glazed doors above a lower section with drawers and cupboards.

Ví dụ

The Yorkshire dresser is popular in many modern kitchens today.

Tủ bát Yorkshire rất phổ biến trong nhiều nhà bếp hiện đại ngày nay.

A Yorkshire dresser does not fit in my small apartment kitchen.

Tủ bát Yorkshire không phù hợp với nhà bếp nhỏ của tôi.

Is the Yorkshire dresser a common piece in traditional homes?

Tủ bát Yorkshire có phải là món đồ phổ biến trong nhà truyền thống không?

04

Đồ nội thất có kệ, ngăn kéo và tủ đựng chén, dùng để cất giữ hoặc trưng bày bát đĩa, đồ dùng bằng bạc và các vật dụng khác trong phòng ăn hoặc nhà bếp.

A piece of furniture with shelves drawers and cupboards used for storing or displaying dishes silverware and other items in a dining room or kitchen.

Ví dụ

My grandmother has a beautiful Yorkshire dresser in her dining room.

Bà tôi có một chiếc tủ bát Yorkshire đẹp trong phòng ăn.

They do not use the Yorkshire dresser for storing clothes.

Họ không sử dụng tủ bát Yorkshire để lưu trữ quần áo.

Is the Yorkshire dresser made of oak or pine wood?

Tủ bát Yorkshire được làm bằng gỗ sồi hay gỗ thông?

05

Một món đồ nội thất có tủ, ngăn kéo và kệ dùng để trưng bày hoặc cất giữ đồ vật.

A piece of furniture with cupboards drawers and shelves used for displaying or storing items.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
06

Một loại tủ dùng để cất giữ bát đĩa và đồ dùng trên bàn ăn, thường có kệ và ngăn kéo.

A type of cupboard used for storing dishes and tableware typically having shelves and drawers.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
07

Thường thấy trong phòng ăn, dùng để cất giữ và trưng bày đồ sứ và đồ thủy tinh.

Often found in dining rooms used for storing and showcasing china and glassware.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Yorkshire dresser (Idiom)

01

Một món đồ nội thất thường được sử dụng để đựng bát đĩa và trưng bày các vật dụng trang trí, thường có đặc điểm là sự kết hợp giữa tủ và kệ mở.

A piece of furniture typically used for storing dishes and displaying decorative items often characterized by a combination of cabinets and open shelves.

Ví dụ

My grandmother has a beautiful Yorkshire dresser in her dining room.

Bà tôi có một chiếc tủ bát Yorkshire đẹp trong phòng ăn.

They do not use the Yorkshire dresser for everyday dining anymore.

Họ không còn sử dụng tủ bát Yorkshire cho bữa ăn hàng ngày nữa.

Is the Yorkshire dresser a common piece of furniture in your home?

Tủ bát Yorkshire có phải là một món đồ nội thất phổ biến trong nhà bạn không?

02

Một món đồ nội thất truyền thống được sử dụng để lưu trữ, thường có ngăn kéo và kệ, thường thấy trong nhà bếp hoặc phòng ăn.

A piece of furniture traditionally used for storage typically with drawers and shelves often found in kitchens or dining rooms.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một loại đồ nội thất thường được dùng để cất giữ bát đĩa và đồ dùng, thường có khung gỗ và phần trên có kệ hoặc cửa kính.

A type of furniture typically used to store dishes and utensils often with a wooden frame and an upper section with shelves or glass doors.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/yorkshire dresser/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Yorkshire dresser

Không có idiom phù hợp