Bản dịch của từ Yorkshire dresser trong tiếng Việt
Yorkshire dresser

Yorkshire dresser (Noun)
My grandmother has a beautiful Yorkshire dresser in her dining room.
Bà tôi có một tủ bát Yorkshire đẹp trong phòng ăn.
They do not use the Yorkshire dresser for storage anymore.
Họ không còn sử dụng tủ bát Yorkshire để lưu trữ nữa.
Does your family own a Yorkshire dresser for displaying dishes?
Gia đình bạn có sở hữu một tủ bát Yorkshire để trưng bày đồ ăn không?
My grandmother has a beautiful Yorkshire dresser in her dining room.
Bà tôi có một tủ búp phê Yorkshire đẹp trong phòng ăn.
Many modern homes do not use Yorkshire dressers for storage.
Nhiều ngôi nhà hiện đại không sử dụng tủ búp phê Yorkshire để lưu trữ.
Does your family own a Yorkshire dresser for storing dishes?
Gia đình bạn có sở hữu một tủ búp phê Yorkshire để lưu trữ chén đĩa không?
The Yorkshire dresser is popular in many modern kitchens today.
Tủ bát Yorkshire rất phổ biến trong nhiều nhà bếp hiện đại ngày nay.
A Yorkshire dresser does not fit in my small apartment kitchen.
Tủ bát Yorkshire không phù hợp với nhà bếp nhỏ của tôi.
Is the Yorkshire dresser a common piece in traditional homes?
Tủ bát Yorkshire có phải là món đồ phổ biến trong nhà truyền thống không?
Đồ nội thất có kệ, ngăn kéo và tủ đựng chén, dùng để cất giữ hoặc trưng bày bát đĩa, đồ dùng bằng bạc và các vật dụng khác trong phòng ăn hoặc nhà bếp.
A piece of furniture with shelves drawers and cupboards used for storing or displaying dishes silverware and other items in a dining room or kitchen.
My grandmother has a beautiful Yorkshire dresser in her dining room.
Bà tôi có một chiếc tủ bát Yorkshire đẹp trong phòng ăn.
They do not use the Yorkshire dresser for storing clothes.
Họ không sử dụng tủ bát Yorkshire để lưu trữ quần áo.
Is the Yorkshire dresser made of oak or pine wood?
Tủ bát Yorkshire được làm bằng gỗ sồi hay gỗ thông?
Một món đồ nội thất có tủ, ngăn kéo và kệ dùng để trưng bày hoặc cất giữ đồ vật.
A piece of furniture with cupboards drawers and shelves used for displaying or storing items.
Yorkshire dresser (Idiom)
Một món đồ nội thất thường được sử dụng để đựng bát đĩa và trưng bày các vật dụng trang trí, thường có đặc điểm là sự kết hợp giữa tủ và kệ mở.
A piece of furniture typically used for storing dishes and displaying decorative items often characterized by a combination of cabinets and open shelves.
My grandmother has a beautiful Yorkshire dresser in her dining room.
Bà tôi có một chiếc tủ bát Yorkshire đẹp trong phòng ăn.
They do not use the Yorkshire dresser for everyday dining anymore.
Họ không còn sử dụng tủ bát Yorkshire cho bữa ăn hàng ngày nữa.
Is the Yorkshire dresser a common piece of furniture in your home?
Tủ bát Yorkshire có phải là một món đồ nội thất phổ biến trong nhà bạn không?
Tủ đựng bát Yorkshire, hay còn gọi là "Yorkshire dresser", là một loại tủ nội thất truyền thống của vùng Yorkshire, Anh. Tủ thường có một khu vực để bát đĩa phía trên và một ngăn kéo hoặc kệ để đồ dùng phía dưới. Mặc dù có cùng ngữ nghĩa, nhưng thuật ngữ này chủ yếu được sử dụng trong tiếng Anh Anh, trong khi tiếng Anh Mỹ có thể sử dụng "kitchen dresser" để chỉ vật dụng tương tự. Tủ Yorkshire thường mang đến vẻ ấm cúng và phong cách thôn quê cho không gian sống.
Từ "yorkshire dresser" có nguồn gốc từ tiếng Anh, chỉ một loại tủ hoặc kệ đựng đồ dùng trong nhà bếp, bắt nguồn từ vùng Yorkshire, Anh. Cấu trúc của từ này kết hợp hai thành phần: "Yorkshire", vùng địa lý, và "dresser", có nguồn gốc từ tiếng Pháp "drecier", nghĩa là "sắp xếp". Trong lịch sử, những chiếc tủ này được sử dụng để trưng bày và lưu trữ đồ gốm, nhấn mạnh tính chất trang trí và chức năng của không gian sống, phản ánh cách sống của người dân địa phương.
Từ "yorkshire dresser" không phải là từ ngữ thường gặp trong bốn phần của kỳ thi IELTS, và do đó có tần suất sử dụng thấp. Trong ngữ cảnh hàng ngày, "yorkshire dresser" được sử dụng để chỉ một loại tủ bếp truyền thống, phổ biến trong văn hóa ẩm thực của miền Bắc nước Anh, thường được mô tả trong các tài liệu văn hóa, nghệ thuật trang trí nội thất, và lịch sử. Từ này thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận về thiết kế nội thất và di sản văn hóa.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp