Digital Marketing

Từ vựng về Digital marketing 1

0 lượt lưu về

Flashcard tổng hợp Từ vựng về Digital marketing 1 đầy đủ và chi tiết nhất

avt ZIM Academy

214 Bộ thẻ ghi nhớ

Từ vựng trong thẻ ghi nhớ ()

No.Từ vựng

Loại từ

Dịch nghĩaPhát âm
1brand awareness

Mức độ mà người tiêu dùng nhận diện một thương hiệu và các sản phẩm của nó.

Noun

Mức độ mà người tiêu dùng nhận diện một thương hiệu và các sản phẩm của nó.

The degree to which consumers recognize a brand and its products.

2brand personality

Tập hợp các đặc điểm con người được gán cho một thương hiệu.

Noun

Tập hợp các đặc điểm con người được gán cho một thương hiệu.

The set of human characteristics attributed to a brand.

3brand recognition

Khả năng của người tiêu dùng nhận diện một thương hiệu qua các thuộc tính hoặc biểu tượng của nó.

Noun

Khả năng của người tiêu dùng nhận diện một thương hiệu qua các thuộc tính hoặc biểu tượng của nó.

The ability of consumers to identify a brand by its attributes or symbols.

4buyer persona

Một đại diện bán hư cấu của khách hàng lý tưởng của một doanh nghiệp dựa trên nghiên cứu thị trường và dữ liệu thực về khách hàng hiện có.

Noun

Một đại diện bán hư cấu của khách hàng lý tưởng của một doanh nghiệp dựa trên nghiên cứu thị trường và dữ liệu thực về khách hàng hiện có.

A semi-fictional representation of a business's ideal customer based on market research and real data about existing customers.

5canonical tag

Một phần tử liên kết HTML được sử dụng để chỉ định phiên bản ưa thích của một trang web.

Noun

Một phần tử liên kết HTML được sử dụng để chỉ định phiên bản ưa thích của một trang web.

A HTML link element that is used to indicate the preferred version of a web page.

6churn rate

Tỷ lệ phần trăm khách hàng ngừng sử dụng dịch vụ trong một khoảng thời gian nhất định.

Noun

Tỷ lệ phần trăm khách hàng ngừng sử dụng dịch vụ trong một khoảng thời gian nhất định.

The percentage of customers who stop using a service during a certain timeframe.

7cohort

Một nhóm người có chung đặc điểm.

Noun

Một nhóm người có chung đặc điểm.

A group of people with a shared characteristic.

8content management system

Ứng dụng phần mềm hoặc bộ các chương trình liên quan được sử dụng để tạo và quản lý nội dung kỹ thuật số.

Noun

Ứng dụng phần mềm hoặc bộ các chương trình liên quan được sử dụng để tạo và quản lý nội dung kỹ thuật số.

A software application or set of related programs used to create and manage digital content.

9conversion rate

Tỷ lệ phần trăm của những người truy cập vào một trang web hoàn thành một mục tiêu mong muốn so với tổng số lượt truy cập.

Noun

Tỷ lệ phần trăm của những người truy cập vào một trang web hoàn thành một mục tiêu mong muốn so với tổng số lượt truy cập.

The percentage of visitors to a website that complete a desired goal out of the total number of visitors.

10conversion

Hành vi xử lý sai hàng hóa không đúng với quyền của chủ sở hữu.

Noun

Hành vi xử lý sai hàng hóa không đúng với quyền của chủ sở hữu.

The action of wrongfully dealing with goods in a manner inconsistent with the owners rights.

11a/b testing

Một phương pháp so sánh hai phiên bản của một trang web hoặc sản phẩm để xác định phiên bản nào hoạt động tốt hơn.

Noun

Một phương pháp so sánh hai phiên bản của một trang web hoặc sản phẩm để xác định phiên bản nào hoạt động tốt hơn.

A method of comparing two versions of a webpage or product to determine which one performs better.

12cookie

Một chiếc bánh mì đơn giản.

Noun

Một chiếc bánh mì đơn giản.

A plain bun.

13drip marketing

Một chiến lược tiếp thị liên quan đến việc gửi một loạt các thông điệp tự động theo thời gian đến đối tượng mục tiêu.

Noun

Một chiến lược tiếp thị liên quan đến việc gửi một loạt các thông điệp tự động theo thời gian đến đối tượng mục tiêu.

A marketing strategy that involves sending a series of automated messages over time to the target audience.

14dynamic content

Nội dung được tạo ra trong thời gian thực, thường là do sự tương tác của người dùng hoặc các biến khác.

Noun

Nội dung được tạo ra trong thời gian thực, thường là do sự tương tác của người dùng hoặc các biến khác.

Content that is generated in real-time, often in response to user interactions or other variables.

15dynamic retargeting

Một hình thức quảng cáo trực tuyến nhằm mục tiêu người dùng dựa trên các tương tác trước đó của họ với một trang web hoặc ứng dụng.

Noun

Một hình thức quảng cáo trực tuyến nhằm mục tiêu người dùng dựa trên các tương tác trước đó của họ với một trang web hoặc ứng dụng.

A form of online advertising that targets users based on their previous interactions with a website or app.

16affiliate marketing

Một thỏa thuận tiếp thị nơi một nhà bán lẻ trực tuyến trả hoa hồng cho một trang web bên ngoài để đổi lấy lưu lượng truy cập hoặc doanh số từ các giới thiệu của nó.

Noun

Một thỏa thuận tiếp thị nơi một nhà bán lẻ trực tuyến trả hoa hồng cho một trang web bên ngoài để đổi lấy lưu lượng truy cập hoặc doanh số từ các giới thiệu của nó.

A marketing arrangement where an online retailer pays commission to an external website for traffic or sales generated from its referrals.

17engagement rate

Một chỉ số đo lường mức độ tương tác giữa một khán giả và một nội dung, thường được biểu thị dưới dạng phần trăm.

Noun

Một chỉ số đo lường mức độ tương tác giữa một khán giả và một nội dung, thường được biểu thị dưới dạng phần trăm.

A metric that measures the level of interaction between an audience and a piece of content, often expressed as a percentage.

18evergreen content

Nội dung vẫn giữ được tính liên quan và hữu ích theo thời gian, không gắn liền với một thời điểm hay sự kiện cụ thể.

Noun

Nội dung vẫn giữ được tính liên quan và hữu ích theo thời gian, không gắn liền với một thời điểm hay sự kiện cụ thể.

Content that remains relevant and useful over time, not tied to a specific time or event.

19favicon

Một biểu tượng nhỏ liên quan đến một trang web hoặc trang web cụ thể.

Noun

Một biểu tượng nhỏ liên quan đến một trang web hoặc trang web cụ thể.

A small icon associated with a particular website or webpage.

20friction

Lực cản mà một bề mặt hoặc vật thể gặp phải khi di chuyển qua bề mặt khác.

Noun

Lực cản mà một bề mặt hoặc vật thể gặp phải khi di chuyển qua bề mặt khác.

The resistance that one surface or object encounters when moving over another.

21geo-targeting

Thực hành cung cấp nội dung hoặc quảng cáo cho người tiêu dùng dựa trên vị trí địa lý của họ.

Noun

Thực hành cung cấp nội dung hoặc quảng cáo cho người tiêu dùng dựa trên vị trí địa lý của họ.

The practice of delivering content or advertisements to consumers based on their geographic location.

22hashtag

Một từ hoặc cụm từ đứng trước dấu băm (#), được sử dụng trên các trang web và ứng dụng truyền thông xã hội, đặc biệt là Twitter, để xác định các tin nhắn về một chủ đề cụ thể.

Noun

Một từ hoặc cụm từ đứng trước dấu băm (#), được sử dụng trên các trang web và ứng dụng truyền thông xã hội, đặc biệt là Twitter, để xác định các tin nhắn về một chủ đề cụ thể.

A word or phrase preceded by a hash sign used on social media websites and applications especially Twitter to identify messages on a specific topic.

23impression

Ấn tượng, Cảm giác.

Noun [C]

Ấn tượng, Cảm giác.

Impression, Feeling.

24javascript

Ngôn ngữ lập trình động cấp cao thường được sử dụng cho phát triển web.

Noun

Ngôn ngữ lập trình động cấp cao thường được sử dụng cho phát triển web.

A high-level, dynamic programming language commonly used for web development.

25keyword stuffing

Thực hành lấp đầy một trang web bằng các từ khóa quá mức để thao túng thứ hạng của công cụ tìm kiếm.

Noun

Thực hành lấp đầy một trang web bằng các từ khóa quá mức để thao túng thứ hạng của công cụ tìm kiếm.

The practice of filling a webpage with excessive keywords to manipulate search engine rankings.

26keyword

Một từ hoặc khái niệm có ý nghĩa quan trọng.

Noun

Một từ hoặc khái niệm có ý nghĩa quan trọng.

A word or concept of great significance.

27landing page

Một trang web đóng vai trò là điểm truy cập cho một trang web hoặc chiến dịch.

Noun

Một trang web đóng vai trò là điểm truy cập cho một trang web hoặc chiến dịch.

A web page that serves as the entry point for a website or campaign.

28lead

Chỉ huy, dẫn dắt.

Verb

Chỉ huy, dẫn dắt.

Command and lead.

29marketing funnel

Một mô hình khái niệm mô tả hành trình của khách hàng tiềm năng cho đến khi thực hiện một giao dịch mua.

Noun

Một mô hình khái niệm mô tả hành trình của khách hàng tiềm năng cho đến khi thực hiện một giao dịch mua.

A conceptual model that illustrates the journey potential customers go through on the way to making a purchase.

30meta description

Một tóm tắt ngắn gọn về nội dung của một trang web xuất hiện trong kết quả tìm kiếm.

Noun

Một tóm tắt ngắn gọn về nội dung của một trang web xuất hiện trong kết quả tìm kiếm.

A brief summary of a web page's content that appears in search engine results.

31meta tag

Một thẻ HTML được sử dụng để cung cấp siêu dữ liệu có cấu trúc về một trang web, chẳng hạn như mô tả trang, từ khóa, tác giả của tài liệu và nhiều hơn nữa.

Noun

Một thẻ HTML được sử dụng để cung cấp siêu dữ liệu có cấu trúc về một trang web, chẳng hạn như mô tả trang, từ khóa, tác giả của tài liệu và nhiều hơn nữa.

An HTML tag used to provide structured metadata about a webpage, such as page description, keywords, author of the document, and more.

Ôn tập từ vựng với thẻ ghi nhớ

Đăng nhập để trải nghiệm ngay

Trang danh sách bộ từ đã lưu của user

Phổ biến

Flashcard tổng hợp Từ vựng về Tai mũi họng 6 đầy đủ và chi tiết nhất

user profile

ZIM Academy

11

Flashcard tổng hợp Từ vựng về Xã hội học 4 đầy đủ và chi tiết nhất

user profile

ZIM Academy

7

Flashcard tổng hợp Từ vựng về Kiểm toán nội bộ đầy đủ và chi tiết nhất

user profile

ZIM Academy

5
27 từ
Sư phạm

A collection of Transitional Phrases that is commonly used in the IELTS Writing Task 2 and examples on how to apply them practically

Quang Khải Đặng

3

Flashcard tổng hợp Từ vựng về Xã hội học 1 đầy đủ và chi tiết nhất

user profile

ZIM Academy

3
2
2

Flashcard tổng hợp Từ vựng về Bất động sản 3 đầy đủ và chi tiết nhất

user profile

ZIM Academy

2

Flashcard tổng hợp Từ vựng về Bất động sản 2 đầy đủ và chi tiết nhất

user profile

ZIM Academy

2
23 từ
Kế toán

Flashcard tổng hợp Từ vựng về Tài chính kế toán 5 đầy đủ và chi tiết nhất

user profile

ZIM Academy

2

Người sáng tạo hàng đầu