Flashcard tổng hợp Từ vựng về Luật hàng hải 4 đầy đủ và chi tiết nhất

214 Bộ thẻ ghi nhớ
Từ vựng trong thẻ ghi nhớ ()
No. | Từ vựng | Loại từ | Dịch nghĩa | Phát âm |
---|---|---|---|---|
1 | yachting accident Một sự cố liên quan đến một chiếc du thuyền gây ra thiệt hại hoặc thương tích. | Noun | Một sự cố liên quan đến một chiếc du thuyền gây ra thiệt hại hoặc thương tích. An incident involving a yacht that results in damage or injury. | |
2 | tugboat accident Một loại tàu hải quân hỗ trợ điều hướng các tàu trong cảng, kênh và vùng nước mở. | Noun | Một loại tàu hải quân hỗ trợ điều hướng các tàu trong cảng, kênh và vùng nước mở. A type of naval vessel that assists in the maneuvering of ships in harbors, canals, and open waters. | |
3 | tour boat accident Một sự cố liên quan đến một chiếc thuyền được sử dụng để đưa khách du lịch đi tham quan, dẫn đến thương tích hoặc thiệt hại. | Noun | Một sự cố liên quan đến một chiếc thuyền được sử dụng để đưa khách du lịch đi tham quan, dẫn đến thương tích hoặc thiệt hại. An incident involving a boat that is used for taking tourists on trips or excursions, resulting in injury or damage. | |
4 | towing accident Một sự kiện khi một phương tiện bị kéo hoặc kéo bởi một phương tiện khác gây thiệt hại hoặc va chạm. | Noun | Một sự kiện khi một phương tiện bị kéo hoặc kéo bởi một phương tiện khác gây thiệt hại hoặc va chạm. An event where a vehicle is pulled or dragged by another vehicle causing damage or collision. | |
5 | toxic exposure Tiếp xúc với một chất độc hại có thể gây ra tác động tiêu cực đến sức khỏe. | Noun | Tiếp xúc với một chất độc hại có thể gây ra tác động tiêu cực đến sức khỏe. Contact with a harmful substance that can cause negative health effects. | |
6 | shipyard accident Một sự kiện mà một công nhân bị thương hoặc thiệt mạng do những nguy hiểm hoặc điều kiện không an toàn trong một xưởng đóng tàu. | Noun | Một sự kiện mà một công nhân bị thương hoặc thiệt mạng do những nguy hiểm hoặc điều kiện không an toàn trong một xưởng đóng tàu. An event in which a worker is injured or killed due to hazards or unsafe conditions in a shipyard. | |
7 | ship registration Ghi chép chính thức thông tin của một con tàu trong sổ đăng ký hàng hải của một quốc gia. | Noun | Ghi chép chính thức thông tin của một con tàu trong sổ đăng ký hàng hải của một quốc gia. The official recording of a ship's details in a country’s maritime registry. | |
8 | seaman status Tình trạng hoặc vị trí của một người làm việc trên biển, đặc biệt là thuyền viên hoặc người đi biển. | Noun | Tình trạng hoặc vị trí của một người làm việc trên biển, đặc biệt là thuyền viên hoặc người đi biển. The condition or position of a person employed in the sea, especially a sailor or mariner. | |
9 | right to compensation Quyền hợp pháp của một cá nhân hoặc tổ chức để nhận được khoản thanh toán hoặc bồi thường cho tổn thất, thương tích hoặc thiệt hại. | Noun | Quyền hợp pháp của một cá nhân hoặc tổ chức để nhận được khoản thanh toán hoặc bồi thường cho tổn thất, thương tích hoặc thiệt hại. The legal entitlement of an individual or entity to receive payment or compensation for loss, injury, or damages. | |
10 | port collision Một sự kiện trong viễn thông, nơi hai hoặc nhiều tín hiệu từ các nguồn khác nhau vô tình gây ra sự can thiệp với nhau vì chúng được truyền qua cùng một cổng hoặc kênh. | Noun | Một sự kiện trong viễn thông, nơi hai hoặc nhiều tín hiệu từ các nguồn khác nhau vô tình gây ra sự can thiệp với nhau vì chúng được truyền qua cùng một cổng hoặc kênh. An event in telecommunications where two or more signals from different sources accidentally interfere with each other because they are transmitted through the same port or channel. | |
11 | outer continental shelf lands act Một luật liên bang điều chỉnh việc thăm dò và phát triển tài nguyên thiên nhiên trên thềm lục địa ngoài khơi của Hoa Kỳ. | Noun | Một luật liên bang điều chỉnh việc thăm dò và phát triển tài nguyên thiên nhiên trên thềm lục địa ngoài khơi của Hoa Kỳ. A federal law governing the exploration and development of natural resources on the outer continental shelf of the United States. | |
12 | oil platform accident Cấu trúc được sử dụng để khai thác dầu từ dưới đáy biển, thường ở môi trường biển, đã trải qua một sự kiện bất ngờ gây thiệt hại hoặc thương tích. | Noun | Cấu trúc được sử dụng để khai thác dầu từ dưới đáy biển, thường ở môi trường biển, đã trải qua một sự kiện bất ngờ gây thiệt hại hoặc thương tích. A structure used for extracting oil from beneath the seabed, often in a marine environment, that has experienced an unexpected event causing damage or injury. | |
13 | negligence of crew Sự không chú ý đúng mực trong việc làm điều gì đó, dẫn đến thiệt hại hoặc chấn thương. | Noun | Sự không chú ý đúng mực trong việc làm điều gì đó, dẫn đến thiệt hại hoặc chấn thương. The failure to take proper care in doing something, resulting in damage or injury. | |
14 | motion to reinstate Một đề nghị chính thức được đưa ra trước một cuộc họp, chẳng hạn như tòa án hoặc cơ quan lập pháp, để thực hiện một hành động cụ thể. | Noun | Một đề nghị chính thức được đưa ra trước một cuộc họp, chẳng hạn như tòa án hoặc cơ quan lập pháp, để thực hiện một hành động cụ thể. A formal proposal made to a deliberative assembly, such as a court or legislative body, to take a specific action. | |
15 | motion to compel Yêu cầu chính thức gửi đến tòa án để yêu cầu một lệnh hoặc phán quyết buộc một bên phải thực hiện một hành động nào đó, thường là cung cấp chứng cứ hoặc tuân thủ một yêu cầu khám phá. | Noun | Yêu cầu chính thức gửi đến tòa án để yêu cầu một lệnh hoặc phán quyết buộc một bên phải thực hiện một hành động nào đó, thường là cung cấp chứng cứ hoặc tuân thủ một yêu cầu khám phá. A formal request made to a court for an order or ruling compelling a party to take some action, usually to produce evidence or comply with a discovery request. | |
16 | mooring line accident Một sự cố liên quan đến dây dùng để giữ một chiếc thuyền hoặc tàu vào cầu cảng hoặc cấu trúc khác. | Noun | Một sự cố liên quan đến dây dùng để giữ một chiếc thuyền hoặc tàu vào cầu cảng hoặc cấu trúc khác. An incident involving a line used to secure a boat or ship to a dock or other structure. | |
17 | mooring accident Sự kiện liên quan đến một tai nạn xảy ra khi neo một chiếc thuyền vào bến hoặc điểm neo. | Noun | Sự kiện liên quan đến một tai nạn xảy ra khi neo một chiếc thuyền vào bến hoặc điểm neo. An event involving a mishap that occurs when securing a vessel to a dock or anchor point. | |
18 | maritime tort Một hành vi sai trái hoặc sự vi phạm quyền (khác với theo hợp đồng) dẫn đến trách nhiệm pháp lý trong luật hàng hải. | Noun | Một hành vi sai trái hoặc sự vi phạm quyền (khác với theo hợp đồng) dẫn đến trách nhiệm pháp lý trong luật hàng hải. A wrongful act or an infringement of a right (other than under contract) leading to legal liability in maritime law. | |
19 | maritime piracy Hành động tấn công tàu thuyền trên biển để đánh cắp hàng hóa hoặc tài sản khác. | Noun | Hành động tấn công tàu thuyền trên biển để đánh cắp hàng hóa hoặc tài sản khác. The act of attacking ships at sea in order to steal cargo or other valuables. | |
20 | maritime jurisdiction Quyền pháp lý hoặc sức mạnh mà một tòa án có để xét xử các vụ án liên quan đến các vấn đề hàng hải. | Noun | Quyền pháp lý hoặc sức mạnh mà một tòa án có để xét xử các vụ án liên quan đến các vấn đề hàng hải. The legal authority or power that a court has to hear cases related to maritime matters. | |
21 | maritime explosion Một vụ nổ xảy ra trong môi trường biển, thường ảnh hưởng đến tàu hoặc công trình biển. | Noun | Một vụ nổ xảy ra trong môi trường biển, thường ảnh hưởng đến tàu hoặc công trình biển. An explosion that occurs in a marine environment, often affecting ships or marine structures. | |
22 | maritime commerce Mua bán hàng hóa trên biển hoặc tại cảng. | Noun | Mua bán hàng hóa trên biển hoặc tại cảng. The buying and selling of goods at sea or in ports. | |
23 | marine pilot accident Một sự cố liên quan đến thuyền trưởng hàng hải, có thể dẫn đến thiệt hại hoặc chấn thương trong quá trình điều hướng hoặc điều khiển một con tàu. | Noun | Một sự cố liên quan đến thuyền trưởng hàng hải, có thể dẫn đến thiệt hại hoặc chấn thương trong quá trình điều hướng hoặc điều khiển một con tàu. An incident involving a marine pilot, which could result in damage or injury during navigation or maneuvering of a vessel. | |
24 | maintenance and cure Quá trình bảo tồn hoặc giữ thứ gì đó ở trạng thái hoặc tình trạng hiện tại. | Noun | Quá trình bảo tồn hoặc giữ thứ gì đó ở trạng thái hoặc tình trạng hiện tại. The process of preserving or keeping something in its existing state or condition. | |
25 | longliner accident Một sự cố hoặc sự xảy ra liên quan đến một tàu đánh cá kéo dài. | Noun | Một sự cố hoặc sự xảy ra liên quan đến một tàu đánh cá kéo dài. An incident or occurrence involving a longline fishing vessel. | |
26 | limitation of liability act Một đạo luật giới hạn số tiền bồi thường có thể được thu hồi từ một bên gây thiệt hại hoặc một bên trong mối quan hệ hợp đồng. | Noun | Một đạo luật giới hạn số tiền bồi thường có thể được thu hồi từ một bên gây thiệt hại hoặc một bên trong mối quan hệ hợp đồng. A statute that limits the amount of damages that can be recovered from a tortfeasor or a party in a contractual relationship. | |
27 | jet ski accident Một sự cố liên quan đến một chiếc jet ski dẫn đến thương tích hoặc thiệt hại. | Noun | Một sự cố liên quan đến một chiếc jet ski dẫn đến thương tích hoặc thiệt hại. An incident involving a jet ski that results in injury or damage. | |
28 | jet boat accident Một sự cố có liên quan đến một chiếc thuyền jet, thường gây ra thương tích hoặc thiệt hại. | Noun | Một sự cố có liên quan đến một chiếc thuyền jet, thường gây ra thương tích hoặc thiệt hại. An incident involving a jet boat, typically causing injury or damage. |
Ôn tập từ vựng với thẻ ghi nhớ
Đăng nhập để trải nghiệm ngay
