Bản dịch của từ Blow it trong tiếng Việt

Blow it

Verb Noun [U/C] Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Blow it (Verb)

blˈoʊ ˈɪt
blˈoʊ ˈɪt
01

Làm cho phát nổ hoặc vỡ tung.

To cause to explode or burst

Ví dụ

The protest could blow it if tensions rise too high.

Cuộc biểu tình có thể làm nổ tung nếu căng thẳng tăng cao.

The community does not want to blow it over minor issues.

Cộng đồng không muốn làm nổ tung vì những vấn đề nhỏ.

Will the new law blow it for social harmony?

Liệu luật mới có làm nổ tung sự hòa hợp xã hội không?

02

Tạo ra luồng không khí bằng cách đẩy không khí ra khỏi miệng hoặc lỗ mở khác.

To produce a current of air by expelling air from the mouth or other opening

Ví dụ

She can blow it gently to cool the soup.

Cô ấy có thể thổi nhẹ để làm nguội súp.

He did not blow it too hard, avoiding a mess.

Anh ấy không thổi quá mạnh, tránh làm bẩn.

Can you blow it softly to help the baby sleep?

Bạn có thể thổi nhẹ để giúp em bé ngủ không?

03

Làm cho vật gì đó chuyển động bằng cách tác dụng lực vào nó, thường là theo cách đột ngột.

To make something move by exerting force on it often in a sudden manner

Ví dụ

The wind will blow it off the table during the event.

Gió sẽ thổi nó khỏi bàn trong sự kiện.

The teacher did not blow it away during the presentation.

Giáo viên đã không thổi nó đi trong bài thuyết trình.

Will the storm blow it down at the festival?

Cơn bão có thổi nó đổ trong lễ hội không?

Blow it (Noun)

blˈoʊ ˈɪt
blˈoʊ ˈɪt
01

Một sự kiện gây ra tác hại hoặc bất hạnh.

An event that causes harm or misfortune

Ví dụ

The flood was a blow it for many families in Houston.

Cơn lũ là một sự kiện gây thiệt hại cho nhiều gia đình ở Houston.

The pandemic was not a blow it for our community's resilience.

Đại dịch không phải là một sự kiện gây thiệt hại cho sức mạnh của cộng đồng chúng tôi.

Was the job loss a blow it for your family's finances?

Mất việc có phải là một sự kiện gây thiệt hại cho tài chính gia đình bạn không?

02

Một cú đánh hoặc tác động đột ngột, đặc biệt là cú đánh gây ra thiệt hại hoặc thương tích.

A sudden hit or impact especially one that causes damage or injury

Ví dụ

The blow it from the protest caused damage to the storefront.

Cú đánh từ cuộc biểu tình đã gây thiệt hại cho cửa hàng.

The blow it during the rally did not injure anyone.

Cú đánh trong cuộc biểu tình không làm bị thương ai.

Did the blow it at the event affect public opinion?

Cú đánh tại sự kiện có ảnh hưởng đến dư luận không?

03

Một cú đánh mạnh, thường đánh vào vật gì đó hoặc ai đó.

A forceful stroke typically striking something or someone

Ví dụ

The blow it from the protest caused many people to react strongly.

Cú đánh từ cuộc biểu tình đã khiến nhiều người phản ứng mạnh mẽ.

The blow it during the rally did not hurt anyone seriously.

Cú đánh trong cuộc mít tinh không làm ai bị thương nghiêm trọng.

Did the blow it at the event surprise the attendees?

Cú đánh tại sự kiện có làm những người tham dự ngạc nhiên không?

Blow it (Idiom)

01

Thất bại: không đạt được điều gì đó, đặc biệt là do sai lầm hoặc sơ suất.

To blow it to fail to achieve something especially due to a mistake or oversight

Ví dụ

Many students blow it during the IELTS speaking test due to nerves.

Nhiều học sinh thất bại trong bài thi nói IELTS vì lo lắng.

She did not blow it on her IELTS writing task this time.

Cô ấy đã không thất bại trong bài viết IELTS lần này.

Did he blow it by not studying enough for the IELTS exam?

Liệu anh ấy có thất bại vì không học đủ cho kỳ thi IELTS không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/blow it/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Blow it

Không có idiom phù hợp