Bản dịch của từ Chaperon trong tiếng Việt
Chaperon

Chaperon (Noun)
Một người trưởng thành đi cùng hoặc giám sát một hoặc nhiều nam hoặc nữ thanh niên chưa lập gia đình trong các dịp giao lưu, thường với mục đích cụ thể là ngăn chặn một số loại tương tác xã hội hoặc tình dục hoặc hành vi bất hợp pháp.
An adult who accompanies or supervises one or more young unmarried men or women during social occasions usually with the specific intent of preventing some types of social or sexual interactions or illegal behavior.
The chaperon monitored the teenagers at the school dance last Saturday.
Người giám hộ đã theo dõi các thanh thiếu niên tại buổi khiêu vũ trường học hôm thứ Bảy.
The chaperon did not allow any dating during the school trip.
Người giám hộ không cho phép hẹn hò trong chuyến đi của trường.
Did the chaperon attend the prom with the students last year?
Người giám hộ có tham dự buổi khiêu vũ tốt nghiệp với học sinh năm ngoái không?
The funeral procession included a chaperon on each horse.
Đám tang bao gồm một cái chaperon trên mỗi con ngựa.
In high society events, chaperons are often seen on elegant horses.
Trong các sự kiện xã hội cao cấp, chaperons thường được thấy trên những con ngựa thanh lịch.
The chaperon added a touch of tradition to the grand funeral.
Cái chaperon thêm một chút truyền thống vào đám tang lớn.
Một loại mũ trùm đầu, thường dùng để trang trí hoặc trang trọng, có gắn áo choàng và đuôi, sau này được đội như một chiếc mũ có lỗ ở mặt che trên đỉnh đầu.
A type of hood often ornamental or official with an attached cape and a tail later worn as a hat with the face hole put over the top of the head instead.
The chaperon at the gala wore a beautiful red cape.
Người dẫn chương trình tại buổi tiệc đeo một chiếc áo choàng đỏ đẹp.
Many students did not wear a chaperon at the formal event.
Nhiều sinh viên không đeo áo choàng tại sự kiện trang trọng.
Did the chaperon have a unique design at the festival?
Người dẫn chương trình có thiết kế độc đáo tại lễ hội không?
Chaperon (Verb)
Tới mẹ.
To mother.
She chaperons her daughter to social events.
Cô ấy đưa con gái đi dự sự kiện xã hội.
He chaperoned the group of teenagers at the social gathering.
Anh ấy hướng dẫn nhóm thiếu niên tại buổi tụ tập xã hội.
The parents chaperon the school dance for the students.
Các phụ huynh hướng dẫn buổi khiêu vũ của trường cho học sinh.
She chaperoned her daughter to the school dance.
Cô ấy đã dẫn dắt con gái đến bữa tiệc tại trường.
The teacher chaperoned the students on the field trip.
Giáo viên đã dẫn dắt học sinh trong chuyến đi thực địa.
Parents often chaperon their children to social events.
Các bậc phụ huynh thường dẫn dắt con cái đến các sự kiện xã hội.
Họ từ
Từ "chaperon" (có nguồn gốc từ tiếng Pháp) được định nghĩa là người giám hộ, đặc biệt là trong bối cảnh bảo vệ, hướng dẫn các cá nhân, thường là phụ nữ trẻ, trong các hoạt động xã hội. Trong tiếng Anh, từ này thường được sử dụng để chỉ người giám sát tại các sự kiện như khiêu vũ hoặc du lịch. Cả tiêu chuẩn Anh và Mỹ đều sử dụng từ này, nhưng ở Mỹ, phiên bản dạng đông tiếng thường dùng hơn là "chaperone". Sự khác nhau chủ yếu nằm ở cách phát âm và một số ngữ cảnh sử dụng nhưng ý nghĩa vẫn giữ nguyên.
Từ "chaperon" xuất phát từ tiếng Pháp "chaperon", có nguồn gốc từ tiếng Latin "cappa", nghĩa là "mũ hay áo choàng". Thuật ngữ này ban đầu chỉ sự vật thể dùng để che phủ, sau đó chuyển sang chỉ người bảo hộ, đặc biệt là trong bối cảnh bảo vệ phụ nữ trẻ tuổi khỏi các nguy hiểm xã hội. Hiện nay, "chaperon" được sử dụng để chỉ người giám sát hoặc hướng dẫn, duy trì vai trò bảo vệ, giữa các mối quan hệ xã hội.
Từ "chaperon" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh nói và viết về du lịch hoặc các sự kiện xã hội, nơi việc giám sát hoặc bảo vệ là cần thiết. Trong ngữ cảnh khác, "chaperon" thường được dùng để chỉ người dẫn dắt, bảo vệ hoặc giám sát trẻ em trong các hoạt động ngoại khóa hoặc sự kiện. Sự kiến thức về từ này có thể hữu ích cho những người làm công tác tổ chức sự kiện hoặc chăm sóc trẻ em.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất