Bản dịch của từ Chaperon trong tiếng Việt

Chaperon

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Chaperon (Noun)

ʃˈæpəɹˌoʊn
ʃˌæpəɹˌoʊn
01

Một người trưởng thành đi cùng hoặc giám sát một hoặc nhiều nam hoặc nữ thanh niên chưa lập gia đình trong các dịp giao lưu, thường với mục đích cụ thể là ngăn chặn một số loại tương tác xã hội hoặc tình dục hoặc hành vi bất hợp pháp.

An adult who accompanies or supervises one or more young unmarried men or women during social occasions usually with the specific intent of preventing some types of social or sexual interactions or illegal behavior.

Ví dụ

The chaperon monitored the teenagers at the school dance last Saturday.

Người giám hộ đã theo dõi các thanh thiếu niên tại buổi khiêu vũ trường học hôm thứ Bảy.

The chaperon did not allow any dating during the school trip.

Người giám hộ không cho phép hẹn hò trong chuyến đi của trường.

Did the chaperon attend the prom with the students last year?

Người giám hộ có tham dự buổi khiêu vũ tốt nghiệp với học sinh năm ngoái không?

02

Một thiết bị đặt trên trán ngựa để kéo xe tang trong những đám tang hoành tráng.

A device placed on the foreheads of horses which draw the hearse in pompous funerals.

Ví dụ

The funeral procession included a chaperon on each horse.

Đám tang bao gồm một cái chaperon trên mỗi con ngựa.

In high society events, chaperons are often seen on elegant horses.

Trong các sự kiện xã hội cao cấp, chaperons thường được thấy trên những con ngựa thanh lịch.

The chaperon added a touch of tradition to the grand funeral.

Cái chaperon thêm một chút truyền thống vào đám tang lớn.

03

Một loại mũ trùm đầu, thường dùng để trang trí hoặc trang trọng, có gắn áo choàng và đuôi, sau này được đội như một chiếc mũ có lỗ ở mặt che trên đỉnh đầu.

A type of hood often ornamental or official with an attached cape and a tail later worn as a hat with the face hole put over the top of the head instead.

Ví dụ

The chaperon at the gala wore a beautiful red cape.

Người dẫn chương trình tại buổi tiệc đeo một chiếc áo choàng đỏ đẹp.

Many students did not wear a chaperon at the formal event.

Nhiều sinh viên không đeo áo choàng tại sự kiện trang trọng.

Did the chaperon have a unique design at the festival?

Người dẫn chương trình có thiết kế độc đáo tại lễ hội không?

Chaperon (Verb)

ʃˈæpəɹˌoʊn
ʃˌæpəɹˌoʊn
01

Tới mẹ.

To mother.

Ví dụ

She chaperons her daughter to social events.

Cô ấy đưa con gái đi dự sự kiện xã hội.

He chaperoned the group of teenagers at the social gathering.

Anh ấy hướng dẫn nhóm thiếu niên tại buổi tụ tập xã hội.

The parents chaperon the school dance for the students.

Các phụ huynh hướng dẫn buổi khiêu vũ của trường cho học sinh.

02

Đi cùng; hộ tống.

To accompany to escort.

Ví dụ

She chaperoned her daughter to the school dance.

Cô ấy đã dẫn dắt con gái đến bữa tiệc tại trường.

The teacher chaperoned the students on the field trip.

Giáo viên đã dẫn dắt học sinh trong chuyến đi thực địa.

Parents often chaperon their children to social events.

Các bậc phụ huynh thường dẫn dắt con cái đến các sự kiện xã hội.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/chaperon/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Chaperon

Không có idiom phù hợp