Bản dịch của từ Chased trong tiếng Việt

Chased

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Chased (Verb)

tʃˈeɪst
tʃˈeɪst
01

Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của đuổi theo.

Simple past and past participle of chase.

Ví dụ

The police chased the suspect through downtown Chicago last night.

Cảnh sát đã truy đuổi nghi phạm qua trung tâm Chicago tối qua.

They did not chase the ball during the soccer match yesterday.

Họ đã không đuổi theo bóng trong trận đấu bóng đá hôm qua.

Did the children chase each other in the park yesterday?

Trẻ em đã đuổi nhau trong công viên hôm qua phải không?

Dạng động từ của Chased (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Chase

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Chased

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Chased

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Chases

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Chasing

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/chased/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 04/11/2023
[...] It fuels a cycle of consumerism, pushing people to endlessly buy the newest items, which can lead to financial difficulties and a perpetual of recent trends [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 04/11/2023

Idiom with Chased

Không có idiom phù hợp