Bản dịch của từ Chased trong tiếng Việt
Chased

Chased (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của đuổi theo.
Simple past and past participle of chase.
The police chased the suspect through downtown Chicago last night.
Cảnh sát đã truy đuổi nghi phạm qua trung tâm Chicago tối qua.
They did not chase the ball during the soccer match yesterday.
Họ đã không đuổi theo bóng trong trận đấu bóng đá hôm qua.
Did the children chase each other in the park yesterday?
Trẻ em đã đuổi nhau trong công viên hôm qua phải không?
Dạng động từ của Chased (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Chase |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Chased |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Chased |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Chases |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Chasing |
Họ từ
"Chased" là dạng quá khứ của động từ "chase", mang nghĩa là đuổi theo hoặc theo sát một đối tượng nào đó với mục đích bắt giữ hoặc đạt được. Trong tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English), từ này được sử dụng giống nhau, tuy nhiên, có sự khác biệt ở ngữ điệu và một số cách diễn đạt trong ngữ cảnh cụ thể. Ví dụ, trong văn viết, tiếng Anh Anh thường sử dụng "chased after", trong khi tiếng Anh Mỹ ưa chuộng "chased". Dù vậy, bản chất nghĩa của từ không thay đổi giữa hai biến thể.
Từ "chased" bắt nguồn từ động từ tiếng Anh "chase", có nguồn gốc từ động từ tiếng Latin "captiare", nghĩa là "nắm bắt" hoặc "săn đuổi". Trong lịch sử, thuật ngữ này đã trải qua sự chuyển biến ngữ nghĩa từ việc chỉ hành động nắm bắt động vật hoang dã đến việc mô tả hành động theo đuổi một đối tượng. Rốt cuộc, "chased" trong tiếng Anh hiện đại phản ánh sự khẩn trương và cấp thiết trong hành động theo đuổi, thường được sử dụng trong cả ngữ cảnh vật lý và trừu tượng.
Từ "chased" xuất hiện với tần suất nhất định trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần viết và nói, nơi mô tả hành động và tình huống. Trong các bài kiểm tra ngữ pháp, từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả các hành động xảy ra trong quá khứ. Trong cuộc sống hàng ngày, "chased" thường gặp trong các tình huống liên quan đến việc theo đuổi hoặc tìm kiếm, chẳng hạn như thể thao, truyện tranh hoặc phim ảnh, nơi có sự căng thẳng hoặc xung đột.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
