Bản dịch của từ Chipped trong tiếng Việt
Chipped

Chipped (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của chip.
Simple past and past participle of chip.
He chipped away at the old social norms in the community.
Anh ấy đã phá bỏ những chuẩn mực xã hội cũ trong cộng đồng.
She didn't chip in during the social discussion last week.
Cô ấy đã không tham gia vào cuộc thảo luận xã hội tuần trước.
Did they chip away at the stereotypes during the event?
Họ có phá bỏ những định kiến trong sự kiện không?
Dạng động từ của Chipped (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Chip |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Chipped |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Chipped |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Chips |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Chipping |
Họ từ
Từ "chipped" là một hình thức quá khứ phân từ của động từ "chip", có nghĩa là bị mất một phần nhỏ, thường ám chỉ đến việc làm hư hỏng bề mặt của một vật thể nào đó. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cách sử dụng và ý nghĩa của "chipped" không có sự khác biệt đáng kể. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, từ này có thể được sử dụng nhiều hơn trong ngữ cảnh mô tả đồ gốm, trong khi tiếng Anh Mỹ có thể sử dụng thường xuyên hơn trong các tình huống mô tả thiết bị điện tử hoặc xe cộ.
Từ "chipped" xuất phát từ động từ "chip", có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "cippian", có nghĩa là cắt hoặc gọt một phần ra khỏi một vật thể. Nguyên gốc Latinh có thể liên kết với từ "cippus", chỉ một khúc gỗ hoặc cột nhỏ. Qua thời gian, "chipped" được sử dụng để mô tả tình trạng bị hỏng hoặc thiếu hụt, phản ánh sự mất mát vật chất do hành động cắt gọt, hiện vẫn được sử dụng rộng rãi trong ngữ cảnh mô tả đồ vật bị vỡ hoặc không hoàn hảo.
Từ "chipped" thường xuất hiện trong bối cảnh mô tả các vật thể bị mẻ, hỏng hoặc hư hại một phần, thường liên quan đến đồ gốm, đồ dùng hoặc thiết bị. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này có thể thấy trong phần Đọc và Nghe khi mô tả tình trạng sản phẩm hoặc trong phần Viết và Nói khi thảo luận về chất lượng đồ vật. Tuy nhiên, tần suất của từ này không cao, chủ yếu giới hạn trong văn phong mô tả cụ thể.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

