Bản dịch của từ Chipped trong tiếng Việt
Chipped
Chipped (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của chip.
Simple past and past participle of chip.
He chipped away at the old social norms in the community.
Anh ấy đã phá bỏ những chuẩn mực xã hội cũ trong cộng đồng.
She didn't chip in during the social discussion last week.
Cô ấy đã không tham gia vào cuộc thảo luận xã hội tuần trước.
Did they chip away at the stereotypes during the event?
Họ có phá bỏ những định kiến trong sự kiện không?
Dạng động từ của Chipped (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Chip |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Chipped |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Chipped |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Chips |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Chipping |
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Chipped cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Họ từ
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp