Bản dịch của từ Chips trong tiếng Việt
Chips

Chips (Verb)
Ngôi thứ ba số ít hiện tại đơn giản biểu thị chip.
Thirdperson singular simple present indicative of chip.
She chips in to help with the community clean-up every Saturday.
Cô ấy đóng góp để giúp làm sạch cộng đồng mỗi thứ Bảy.
He doesn't chip in for the neighborhood barbecue this weekend.
Anh ấy không đóng góp cho tiệc nướng trong khu phố cuối tuần này.
Does she chip in for the charity event every year?
Cô ấy có đóng góp cho sự kiện từ thiện mỗi năm không?
Dạng động từ của Chips (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Chip |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Chipped |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Chipped |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Chips |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Chipping |
Họ từ
"Chips" là một danh từ trong tiếng Anh, chỉ các mảnh bánh chiên giòn, phổ biến như món ăn vặt. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này thường chỉ "potato chips" (bánh khoai tây chiên), trong khi tiếng Anh Anh lại dùng "crisps" để diễn tả cùng một khái niệm. Khác biệt chủ yếu giữa hai phiên bản nằm ở từ vựng và cách dùng, mặc dù ý nghĩa cơ bản vẫn giữ nguyên. Từ "chips" trong tiếng Anh Anh còn có thể chỉ "fried potato chips", thường được dùng trong các bữa ăn nhanh.
Từ "chips" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "cippus", có nghĩa là "mảnh gỗ" hoặc "miếng nhỏ". Trong lịch sử, thuật ngữ này đã được sử dụng để chỉ những mảnh vụn, đặc biệt là từ gỗ, trước khi mở rộng nghĩa sang các loại thực phẩm như khoai tây chiên. Ngày nay, "chips" được dùng phổ biến để chỉ các loại snack giòn, thường được chế biến từ khoai tây hoặc ngũ cốc, phản ánh sự chuyển biến từ vật liệu đơn giản thành sản phẩm thực phẩm công nghiệp hóa.
Từ "chips" trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) có mức độ sử dụng trung bình. Trong phần Nghe và Đọc, từ này xuất hiện trong bối cảnh thực phẩm và đồ ăn nhanh, thường liên quan đến văn hóa ẩm thực. Trong phần Nói và Viết, "chips" có thể được sử dụng để mô tả các hoạt động xã hội hay thói quen ăn uống. Ngoài ra, từ này cũng có ý nghĩa trong công nghệ, ám chỉ đến các loại vi mạch.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

