Bản dịch của từ Coronis trong tiếng Việt
Coronis

Coronis (Noun)
The coronis was beautifully designed in the book's final chapter.
Coronis được thiết kế đẹp mắt trong chương cuối của cuốn sách.
The book did not include a coronis at the end.
Cuốn sách không có coronis ở cuối.
Does this book feature a coronis at the end of chapters?
Cuốn sách này có xuất hiện coronis ở cuối các chương không?
(nghĩa bóng, lỗi thời, hiếm có) kết luận về điều gì đó; sự kết thúc của một cái gì đó.
Figuratively obsolete rare the conclusion of something the end of something.
The coronis of the discussion revealed important social issues we ignored.
Kết luận của cuộc thảo luận đã tiết lộ các vấn đề xã hội quan trọng mà chúng ta đã bỏ qua.
The coronis of the event did not address the community's needs.
Kết luận của sự kiện đã không đề cập đến nhu cầu của cộng đồng.
What was the coronis of the social reform debate last year?
Kết luận của cuộc tranh luận về cải cách xã hội năm ngoái là gì?
(ngữ pháp tiếng hy lạp cổ) một ký tự tương tự như dấu nháy đơn hoặc nhịp thở mượt mà được viết ở trên hoặc bên cạnh một nguyên âm đầu không phải từ được giữ lại từ từ thứ hai, tạo thành một sự rút gọn do crasis; xem ghi chú sử dụng.
Ancient greek grammar a character similar to an apostrophe or the smooth breathing written atop or next to a non–wordinitial vowel retained from the second word which formed a contraction resulting from crasis see the usage note.
The coronis appears in ancient texts about social gatherings in Greece.
Coronis xuất hiện trong các văn bản cổ về các buổi gặp gỡ xã hội ở Hy Lạp.
Many modern writings do not use the coronis in social contexts.
Nhiều văn bản hiện đại không sử dụng coronis trong các ngữ cảnh xã hội.
Is the coronis necessary for understanding social interactions in ancient Greek?
Coronis có cần thiết để hiểu các tương tác xã hội trong tiếng Hy Lạp cổ không?
"Coronis" là một thuật ngữ chuyên ngành trong ngữ cảnh y học và sinh học, thường chỉ đến một loại cấu trúc hoặc vị trí trên cơ thể liên quan đến mạch máu hoặc dây thần kinh, cụ thể là tại các khu vực như đầu hoặc cổ. Trong thiên văn học, "Coronis" cũng được sử dụng để chỉ một trong những chòm sao. Thuật ngữ này không có sự khác biệt giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ về nghĩa, tuy nhiên cách phát âm có thể khác nhau nhẹ trong ngữ điệu.
Từ "coronis" xuất phát từ tiếng Latinh, có nghĩa là "vòng hoa" hoặc "vòng". Nguyên gốc từ tiếng Hy Lạp "korōnis", từ này thường được sử dụng để chỉ các đặc điểm hình thức trong nghệ thuật và văn học, bao gồm các chi tiết trang trí. Trong lịch sử, "coronis" được sử dụng trong ngữ cảnh âm nhạc và văn bản để chỉ dấu hiệu nhấn mạnh. Ngày nay, từ này được dùng để diễn đạt các khía cạnh trang trí hoặc hoàn thiện trong một tác phẩm nghệ thuật hay văn bản.
Từ "coronis" ít phổ biến trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh y học hoặc giải phẫu, liên quan đến hình thái hoặc cấu trúc. Trong ngữ cảnh khác, "coronis" thỉnh thoảng được sử dụng trong văn học hoặc ngữ vựng kỹ thuật, thường để chỉ các phần hoặc đặc điểm cụ thể trong một hệ thống. Sự sử dụng của từ này thường gắn liền với các cuộc thảo luận khoa học hoặc nghiên cứu chuyên sâu.