Bản dịch của từ Deaned trong tiếng Việt
Deaned
Verb
Deaned (Verb)
01
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của dean.
Simple past and past participle of dean.
Ví dụ
She deaned the college of arts last year.
Cô ấy đã làm trưởng khoa nghệ thuật năm ngoái.
He didn't deaned any departments during his tenure.
Anh ấy không làm trưởng bộ môn nào trong thời gian làm việc của mình.
Did she deaned the faculty of science in 2019?
Cô ấy đã làm trưởng khoa khoa học vào năm 2019 chứ?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Deaned
Không có idiom phù hợp