Bản dịch của từ Deny charges accusation trong tiếng Việt

Deny charges accusation

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Deny charges accusation (Verb)

dɨnˈaɪ tʃˈɑɹdʒəz ˌækjəzˈeɪʃən
dɨnˈaɪ tʃˈɑɹdʒəz ˌækjəzˈeɪʃən
01

Từ chối thừa nhận sự thật hoặc sự tồn tại của điều gì đó.

To refuse to admit the truth or existence of something.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Tuyên bố điều gì đó là không đúng hoặc không hợp lệ.

To declare something to be untrue or invalid.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Từ chối hoặc không cấp (điều gì đó được yêu cầu).

To withhold or refuse to grant (something requested).

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Deny charges accusation (Noun)

dɨnˈaɪ tʃˈɑɹdʒəz ˌækjəzˈeɪʃən
dɨnˈaɪ tʃˈɑɹdʒəz ˌækjəzˈeɪʃən
01

Một khẳng định rằng điều gì đó là sai hoặc không chính xác.

An assertion that something is false or incorrect.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một sự từ chối chấp nhận điều gì đó là đúng.

A refusal to accept something as true.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một phản hồi chính thức từ chối một cáo buộc hoặc khiếu nại.

A formal response denying a charge or accusation.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Deny charges accusation cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Deny charges accusation

Không có idiom phù hợp