Bản dịch của từ Foiled trong tiếng Việt
Foiled
Foiled (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của giấy bạc.
Simple past and past participle of foil.
The community foiled the plan to build a new mall.
Cộng đồng đã ngăn chặn kế hoạch xây dựng một trung tâm thương mại mới.
They did not foil the protest against social inequality.
Họ đã không ngăn chặn cuộc biểu tình chống lại bất bình đẳng xã hội.
Did the activists foil the city's development project?
Các nhà hoạt động đã ngăn chặn dự án phát triển của thành phố chưa?
Dạng động từ của Foiled (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Foil |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Foiled |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Foiled |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Foils |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Foiling |
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp