Bản dịch của từ Foiled trong tiếng Việt
Foiled

Foiled (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của giấy bạc.
Simple past and past participle of foil.
The community foiled the plan to build a new mall.
Cộng đồng đã ngăn chặn kế hoạch xây dựng một trung tâm thương mại mới.
They did not foil the protest against social inequality.
Họ đã không ngăn chặn cuộc biểu tình chống lại bất bình đẳng xã hội.
Did the activists foil the city's development project?
Các nhà hoạt động đã ngăn chặn dự án phát triển của thành phố chưa?
Dạng động từ của Foiled (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Foil |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Foiled |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Foiled |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Foils |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Foiling |
Họ từ
Từ "foiled" là dạng quá khứ của động từ "foil", có nghĩa là làm thất bại, ngăn chặn hay cản trở một âm mưu hoặc kế hoạch nào đó. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng phổ biến trong ngữ cảnh liên quan đến các hành động chống lại sự thành công của một cái gì đó. Tuy không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong cách viết hay nghĩa, nhưng cách phát âm có thể khác nhau đôi chút, với người Anh thường nhấn mạnh hơn vào âm "oi".
Từ "foiled" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "foil", xuất phát từ tiếng Pháp cổ "foille", nghĩa là tấm kim loại mỏng hoặc lớp bọc. Nguyên gốc Latinh chúng ta có thể tìm thấy từ "folium", có nghĩa là lá. Qua thời gian, "foiled" đã phát triển ý nghĩa biểu thị cho việc ngăn chặn hoặc làm hỏng một âm mưu hoặc kế hoạch. Sự chuyển nghĩa này phản ánh tính năng ức chế và bảo vệ, tương đồng với việc dùng tấm kim loại để bảo vệ hoặc cản trở sự tiếp xúc.
Từ "foiled" có tần suất sử dụng thấp trong các phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu xuất hiện trong phần đọc và viết, liên quan đến ngữ cảnh mô tả sự thất bại hoặc cản trở một kế hoạch hay hành động. Ở các ngữ cảnh khác, "foiled" thường được sử dụng trong các tình huống diễn đạt ý nghĩa bị ngăn cản, như trong văn học hay truyền thông, để mô tả sự bị phá hủy hoặc không thành công của một ý định nào đó.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp