Bản dịch của từ Foiled trong tiếng Việt

Foiled

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Foiled (Verb)

fˈɔɪld
fˈɔɪld
01

Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của giấy bạc.

Simple past and past participle of foil.

Ví dụ

The community foiled the plan to build a new mall.

Cộng đồng đã ngăn chặn kế hoạch xây dựng một trung tâm thương mại mới.

They did not foil the protest against social inequality.

Họ đã không ngăn chặn cuộc biểu tình chống lại bất bình đẳng xã hội.

Did the activists foil the city's development project?

Các nhà hoạt động đã ngăn chặn dự án phát triển của thành phố chưa?

Dạng động từ của Foiled (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Foil

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Foiled

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Foiled

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Foils

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Foiling

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Foiled cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Foiled

Không có idiom phù hợp